|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
13TM-12TM-7TM-9TM-1TM-5TM
|
Giải ĐB |
95549 |
Giải nhất |
57855 |
Giải nhì |
30983 43987 |
Giải ba |
44682 38204 60811 61626 11315 52640 |
Giải tư |
1247 1870 3209 7275 |
Giải năm |
6903 4219 4375 4618 3690 4693 |
Giải sáu |
507 535 808 |
Giải bảy |
76 09 67 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,4,7,8 92 | 1 | 1 | 1,5,8,9 | 8 | 2 | 6 | 0,8,9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 0,7,9 | 1,3,5,72 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6,8 | 7 | 0,52,6 | 0,1 | 8 | 2,3,7,9 | 02,1,4,8 | 9 | 0,3 |
|
14TV-6TV-1TV-5TV-2TV-15TV
|
Giải ĐB |
23126 |
Giải nhất |
31552 |
Giải nhì |
98728 16205 |
Giải ba |
58033 73402 98742 17486 65718 16869 |
Giải tư |
4953 1095 0185 0413 |
Giải năm |
0966 0669 6803 5369 9081 5719 |
Giải sáu |
020 067 108 |
Giải bảy |
49 73 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,5,8 | 8 | 1 | 3,8,9 | 0,4,5 | 2 | 0,6,8 | 0,1,3,5 7 | 3 | 3 | | 4 | 2,9 | 0,8,9 | 5 | 2,3,6 | 2,5,6,8 | 6 | 6,7,93 | 6 | 7 | 3 | 0,1,2,9 | 8 | 1,5,6 | 1,4,63 | 9 | 5,8 |
|
14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD
|
Giải ĐB |
92780 |
Giải nhất |
23593 |
Giải nhì |
46273 78703 |
Giải ba |
00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
Giải tư |
3918 1575 6332 0687 |
Giải năm |
5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
Giải sáu |
412 586 836 |
Giải bảy |
06 13 81 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,6 | 3,8 | 1 | 0,22,3,8 | 12,32 | 2 | 4 | 0,1,5,7 9 | 3 | 1,22,6 | 2 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 3,5,6,7 | 0,3,5,8 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 0,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
88287 |
Giải nhất |
11204 |
Giải nhì |
38454 25196 |
Giải ba |
83564 86373 35845 24596 82047 19502 |
Giải tư |
9731 5401 4185 3985 |
Giải năm |
3714 7901 0359 3379 6589 0342 |
Giải sáu |
030 188 616 |
Giải bảy |
49 22 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 12,2,4 | 02,3 | 1 | 4,6 | 0,2,4 | 2 | 2 | 7 | 3 | 02,1,8 | 0,1,5,6 | 4 | 2,5,7,9 | 4,82 | 5 | 4,9 | 1,92 | 6 | 4 | 4,8 | 7 | 3,9 | 3,8 | 8 | 52,7,8,9 | 4,5,7,8 | 9 | 62 |
|
12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV
|
Giải ĐB |
44571 |
Giải nhất |
02894 |
Giải nhì |
63559 57593 |
Giải ba |
86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
Giải tư |
0046 8399 8372 1872 |
Giải năm |
1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
Giải sáu |
126 330 472 |
Giải bảy |
26 86 10 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4,7 | 0,72 | 1 | 0 | 3,73 | 2 | 62,7 | 4,9 | 3 | 0,2 | 0,4,6,9 | 4 | 3,4,6 | 6,8 | 5 | 9 | 22,4,8 | 6 | 4,5,82 | 0,2 | 7 | 12,23 | 62 | 8 | 5,6 | 5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
57483 |
Giải nhất |
33678 |
Giải nhì |
12466 88663 |
Giải ba |
83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
Giải tư |
7834 9808 5155 8601 |
Giải năm |
7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
Giải sáu |
081 695 720 |
Giải bảy |
31 79 57 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,8 | 0,22,3,83 | 1 | | | 2 | 02,12,6,8 | 6,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 6 | 5,6,7,9 | 5 | 5,7,8 | 2,4,6 | 6 | 3,5,6,9 | 5 | 7 | 5,8,9 | 0,2,5,7 | 8 | 13,3 | 6,7 | 9 | 0,5 |
|
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
|
Giải ĐB |
06125 |
Giải nhất |
02898 |
Giải nhì |
91024 05454 |
Giải ba |
39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
Giải tư |
0440 5402 8279 8832 |
Giải năm |
2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
Giải sáu |
624 200 992 |
Giải bảy |
31 65 26 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,2,52,8 | 3,6,7 | 1 | | 0,2,3,9 | 2 | 2,42,5,6 8 | 6 | 3 | 1,2 | 22,4,5,6 | 4 | 0,4 | 02,2,6,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 0,1,92 | 0,2,9 | 8 | | 72 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|