|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE
|
Giải ĐB |
81047 |
Giải nhất |
91687 |
Giải nhì |
87624 88230 |
Giải ba |
59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
Giải tư |
0131 0750 0166 4345 |
Giải năm |
6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
Giải sáu |
151 324 986 |
Giải bảy |
13 14 37 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 3,5 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 42,7,9 | 0,1 | 3 | 0,1,2,7 | 1,22,9 | 4 | 5,7 | 1,4,5,82 | 5 | 0,1,5 | 6,8 | 6 | 6,7 | 2,3,4,6 8 | 7 | 9 | | 8 | 52,6,7,9 | 2,7,8 | 9 | 4 |
|
3BV-6BV-14BV-4BV-7BV-11BV
|
Giải ĐB |
70447 |
Giải nhất |
30887 |
Giải nhì |
35120 87882 |
Giải ba |
32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
Giải tư |
2495 1910 5938 5431 |
Giải năm |
3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
Giải sáu |
227 327 843 |
Giải bảy |
55 80 13 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 0,3,7 | 5,8,9 | 2 | 0,1,73 | 1,4,5,8 | 3 | 1,8,9 | | 4 | 3,5,7 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5,6 | 5,8 | 6 | 8 | 1,23,4,8 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 7 | 3 | 9 | 2,5 |
|
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
|
Giải ĐB |
96736 |
Giải nhất |
00731 |
Giải nhì |
93389 43599 |
Giải ba |
41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
Giải tư |
9188 7076 1306 7227 |
Giải năm |
1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
Giải sáu |
336 122 639 |
Giải bảy |
09 80 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8,9 | 22,3 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 12,2,6,7 92 | 7 | 3 | 1,63,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,6 | 0,2,33,5 7 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,6,9 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,22,3 7,8,9 | 9 | 9 |
|
13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE
|
Giải ĐB |
98860 |
Giải nhất |
08807 |
Giải nhì |
79035 36955 |
Giải ba |
52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
Giải tư |
0241 6662 9586 2178 |
Giải năm |
0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
Giải sáu |
309 967 177 |
Giải bảy |
11 81 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 1,4,8 | 1 | 1 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5,62,8 | 5 | 3 | 2,5 | 2,8,9 | 4 | 1,7 | 2,3,5 | 5 | 2,3,5 | 22,8 | 6 | 0,2,7,82 | 0,4,6,7 | 7 | 7,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,6 | 0 | 9 | 2,4 |
|
2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV
|
Giải ĐB |
99789 |
Giải nhất |
61842 |
Giải nhì |
61345 45388 |
Giải ba |
33740 22618 08822 57006 19388 34906 |
Giải tư |
0127 8332 9708 8666 |
Giải năm |
6417 5984 1399 9256 6349 7108 |
Giải sáu |
351 427 290 |
Giải bảy |
24 63 21 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 62,82 | 2,5 | 1 | 4,7,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2,4,72 | 6 | 3 | 2 | 1,2,8 | 4 | 0,2,5,9 | 4 | 5 | 1,6 | 02,5,6 | 6 | 3,6 | 1,22 | 7 | | 02,1,82 | 8 | 4,82,9 | 4,8,9 | 9 | 0,9 |
|
1AN-5AN-9AN-15AN-12AN-11AN
|
Giải ĐB |
52070 |
Giải nhất |
62954 |
Giải nhì |
37646 88703 |
Giải ba |
04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
Giải tư |
0651 7692 1233 6875 |
Giải năm |
7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
Giải sáu |
262 484 531 |
Giải bảy |
93 83 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 3,4,5,7 8,9 | 1 | 5,8 | 5,6,9 | 2 | | 0,3,5,8 9 | 3 | 1,3,9 | 0,5,8 | 4 | 1,6,9 | 1,7,9 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 0,1,5 | 1 | 8 | 1,3,4 | 3,4,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
|
Giải ĐB |
01795 |
Giải nhất |
99808 |
Giải nhì |
58658 90819 |
Giải ba |
54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
Giải tư |
6068 4967 7881 1343 |
Giải năm |
5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
Giải sáu |
933 952 851 |
Giải bảy |
10 15 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 6,8 | 5,8,9 | 1 | 0,52,6,7 9 | 5,82 | 2 | | 3,42 | 3 | 3 | | 4 | 32,5,8 | 12,4,9 | 5 | 0,1,2,8 | 0,1,6,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | | 0,4,5,6 8 | 8 | 1,22,6,8 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|