|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
10532 |
Giải nhất |
89701 |
Giải nhì |
62850 33857 |
Giải ba |
78704 82581 44059 37501 81191 16255 |
Giải tư |
1515 1612 6947 2886 |
Giải năm |
1775 7604 9546 7980 4601 3484 |
Giải sáu |
035 215 349 |
Giải bảy |
00 05 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,13,42,5 | 03,8,9 | 1 | 2,52 | 1,3 | 2 | | | 3 | 2,5 | 02,5,8 | 4 | 5,6,7,9 | 0,12,3,4 5,7 | 5 | 0,4,5,7 9 | 4,8 | 6 | | 4,5 | 7 | 5 | | 8 | 0,1,4,6 | 4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
95735 |
Giải nhất |
32369 |
Giải nhì |
92000 14942 |
Giải ba |
47217 37126 80512 98470 77528 03272 |
Giải tư |
1299 9856 3072 1463 |
Giải năm |
4636 6868 7255 9113 8762 6625 |
Giải sáu |
342 085 940 |
Giải bảy |
71 99 39 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,42,6,72 | 2 | 5,6,8 | 1,6 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 0,22 | 2,3,5,8 | 5 | 5,6 | 2,3,5 | 6 | 2,3,8,9 | 1 | 7 | 0,1,22,9 | 2,6 | 8 | 5 | 3,6,7,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
12050 |
Giải nhất |
74867 |
Giải nhì |
11837 29582 |
Giải ba |
86838 07814 50022 43043 97176 56876 |
Giải tư |
2363 9089 1324 5319 |
Giải năm |
4885 4422 7144 0583 0174 5654 |
Giải sáu |
489 261 200 |
Giải bảy |
30 96 70 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,9 | 22,8 | 2 | 22,4 | 4,6,8 | 3 | 0,7,8 | 1,2,4,5 7 | 4 | 3,4 | 7,8 | 5 | 0,4 | 72,9 | 6 | 1,3,7 | 3,6 | 7 | 0,4,5,62 | 3 | 8 | 2,3,5,92 | 1,82 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
41702 |
Giải nhất |
18023 |
Giải nhì |
75633 30292 |
Giải ba |
95500 49684 22534 96913 53619 69423 |
Giải tư |
4175 8788 3148 0800 |
Giải năm |
9727 0788 8233 9301 7988 1557 |
Giải sáu |
941 607 895 |
Giải bảy |
92 51 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,7 | 0,4,5 | 1 | 2,3,6,9 | 0,1,92 | 2 | 32,7 | 1,22,32 | 3 | 32,4 | 3,8 | 4 | 1,8 | 7,9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 5 | 4,83 | 8 | 4,83 | 1 | 9 | 22,5 |
|
|
Giải ĐB |
73588 |
Giải nhất |
12423 |
Giải nhì |
59104 75395 |
Giải ba |
06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
Giải tư |
4968 0251 4251 4942 |
Giải năm |
6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
Giải sáu |
992 530 558 |
Giải bảy |
08 24 93 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,4,7 8 | 52 | 1 | 4,5 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2,9 | 3 | 0,5 | 0,1,2,7 8 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 5 | 12,5,8 | | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 0,4 | 0,5,6,8 | 8 | 4,8 | 2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
84308 |
Giải nhất |
39159 |
Giải nhì |
78310 64382 |
Giải ba |
50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
Giải tư |
6370 7531 4911 0207 |
Giải năm |
2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
Giải sáu |
271 217 096 |
Giải bảy |
73 21 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,5,7,8 | 1,2,3,5 7 | 1 | 0,1,7,8 9 | 5,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,8 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 0,1,3 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,2,7,8 9 | 1,5,8 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
91458 |
Giải nhất |
40827 |
Giải nhì |
42429 96005 |
Giải ba |
07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
Giải tư |
2666 8722 1005 5712 |
Giải năm |
2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
Giải sáu |
880 173 263 |
Giải bảy |
27 75 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 52 | 9 | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,3,4,72 9 | 2,6,7,8 | 3 | 7,8 | 1,2,9 | 4 | 2,8 | 02,7,9 | 5 | 82 | 6 | 6 | 3,6,8 | 22,3 | 7 | 3,5 | 3,4,52,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 0,1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|