|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
18105 |
Giải nhất |
35622 |
Giải nhì |
06473 02567 |
Giải ba |
41070 62410 16437 44262 24168 84451 |
Giải tư |
5810 5166 6708 2414 |
Giải năm |
5891 7896 9893 1571 1757 6642 |
Giải sáu |
506 423 716 |
Giải bảy |
63 83 99 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 5,6,8 | 5,7,9 | 1 | 02,4,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3 | 2,6,7,8 9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 1,7 | 0,1,6,9 | 6 | 2,3,6,7 8 | 3,4,5,6 | 7 | 0,1,3 | 0,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
53773 |
Giải nhất |
47056 |
Giải nhì |
52489 09403 |
Giải ba |
74847 84905 85178 93941 40224 44737 |
Giải tư |
1073 2127 7811 1781 |
Giải năm |
5068 0152 8223 2948 7315 0377 |
Giải sáu |
548 865 724 |
Giải bảy |
23 28 32 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,7 | 1,4,8 | 1 | 1,5 | 3,5 | 2 | 32,42,7,8 | 0,22,72 | 3 | 2,7 | 22 | 4 | 1,7,82 | 0,1,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 5,8 | 0,2,3,4 7 | 7 | 32,7,8 | 2,42,6,7 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
59521 |
Giải nhất |
11027 |
Giải nhì |
07666 60690 |
Giải ba |
18545 86836 28626 42798 30672 32901 |
Giải tư |
8632 3349 4857 7874 |
Giải năm |
8282 0628 0936 4015 7842 8467 |
Giải sáu |
124 605 816 |
Giải bảy |
45 41 93 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,5 | 0,2,4 | 1 | 5,6 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,4,6,7 8 | 9 | 3 | 2,62 | 2,7 | 4 | 1,2,52,9 | 0,1,42 | 5 | 7 | 1,2,32,6 | 6 | 6,7 | 2,5,6 | 7 | 2,4 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 0,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
17168 |
Giải nhất |
91464 |
Giải nhì |
13558 20501 |
Giải ba |
98353 60126 02603 85026 92245 07184 |
Giải tư |
1136 1532 1397 4594 |
Giải năm |
1014 4335 3269 6926 0366 8212 |
Giải sáu |
889 847 164 |
Giải bảy |
94 23 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | 2,4 | 0,1,3 | 2 | 3,63 | 0,2,5 | 3 | 2,5,6 | 1,62,8,92 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 3,8 | 23,3,6 | 6 | 42,6,82,9 | 4,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 4,9 | 6,8 | 9 | 42,7 |
|
|
Giải ĐB |
60081 |
Giải nhất |
86157 |
Giải nhì |
84104 42853 |
Giải ba |
64515 97809 38871 61837 43855 04037 |
Giải tư |
2733 1704 9683 8016 |
Giải năm |
9383 8301 0420 5726 8312 4531 |
Giải sáu |
306 723 212 |
Giải bảy |
98 83 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,42,6,9 | 0,3,7,8 | 1 | 22,5,6 | 12 | 2 | 0,3,6 | 2,3,5,83 | 3 | 1,3,5,72 | 02,8 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 3,5,7 | 0,1,2 | 6 | | 32,5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 1,33,4 | 0 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
35516 |
Giải nhất |
97614 |
Giải nhì |
82902 66873 |
Giải ba |
55439 73886 52398 07879 09348 81406 |
Giải tư |
4605 9101 1151 7964 |
Giải năm |
2212 5697 8660 5173 7318 1477 |
Giải sáu |
853 979 868 |
Giải bảy |
83 43 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,5,6 | 0,5 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1 | 2 | 9 | 4,5,72,8 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 1,3 | 0,1,82 | 6 | 0,4,8 | 7,9 | 7 | 32,7,92 | 1,4,6,9 | 8 | 3,62 | 2,3,72 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
43268 |
Giải nhất |
30019 |
Giải nhì |
51531 88791 |
Giải ba |
95775 15535 91240 31284 42636 67661 |
Giải tư |
8003 4190 9046 7491 |
Giải năm |
8150 1423 2861 5776 4186 9184 |
Giải sáu |
459 696 234 |
Giải bảy |
54 41 78 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3 | 3,4,62,92 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,6 | 3,5,82 | 4 | 0,1,3,6 | 3,7 | 5 | 0,4,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 12,8 | | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 42,6 | 1,5 | 9 | 0,12,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|