|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
39252 |
Giải nhất |
08951 |
Giải nhì |
72297 46041 |
Giải ba |
97319 64954 49280 02307 79233 18472 |
Giải tư |
6663 9196 6324 1332 |
Giải năm |
8329 6366 9446 0642 0476 1507 |
Giải sáu |
627 474 576 |
Giải bảy |
17 12 56 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | 2,7,9 | 1,3,4,5 7 | 2 | 4,7,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | 2,5,7,8 | 4 | 1,2,6 | | 5 | 1,2,4,6 | 4,5,6,72 9 | 6 | 3,6 | 02,1,2,9 | 7 | 2,4,62 | | 8 | 0,4 | 1,2 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
22913 |
Giải nhất |
76753 |
Giải nhì |
54451 20895 |
Giải ba |
85913 57019 21294 67971 51631 47161 |
Giải tư |
0942 7546 5633 4482 |
Giải năm |
4430 0878 6870 7001 8768 8618 |
Giải sáu |
339 220 383 |
Giải bảy |
56 85 38 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1 | 0,3,5,6 7,9 | 1 | 32,8,9 | 4,8 | 2 | 0 | 12,3,5,8 | 3 | 0,1,3,8 9 | 9 | 4 | 2,6 | 8,9 | 5 | 1,3,6 | 4,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,1,8 | 1,3,6,7 | 8 | 2,3,5 | 1,3 | 9 | 1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
66981 |
Giải nhì |
00008 01093 |
Giải ba |
87766 17322 84368 86904 68668 03891 |
Giải tư |
1089 7018 4089 3714 |
Giải năm |
0088 8270 6344 9344 8816 3654 |
Giải sáu |
929 835 828 |
Giải bảy |
57 45 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,8 | 8,9 | 1 | 4,6,8 | 2 | 2 | 2,5,8,9 | 3,9 | 3 | 3,5 | 0,1,42,5 | 4 | 42,5 | 2,3,4 | 5 | 4,7 | 0,1,6 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 0,1,2,62 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
96334 |
Giải nhất |
98788 |
Giải nhì |
66293 69259 |
Giải ba |
75573 45340 46642 25326 62970 27006 |
Giải tư |
9123 9845 8634 9251 |
Giải năm |
9423 6580 7144 4441 7469 7895 |
Giải sáu |
569 515 965 |
Giải bảy |
95 45 86 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 5 | 4 | 2 | 32,6 | 22,7,9 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 0,1,2,4 52 | 1,42,6,92 | 5 | 1,9 | 0,2,8 | 6 | 5,92 | | 7 | 0,3,9 | 8 | 8 | 0,6,8 | 5,62,7 | 9 | 3,52 |
|
|
Giải ĐB |
97266 |
Giải nhất |
89161 |
Giải nhì |
93341 72800 |
Giải ba |
77355 64307 29844 69137 88751 47323 |
Giải tư |
5664 2680 4451 9376 |
Giải năm |
0352 8008 8382 1687 8027 5470 |
Giải sáu |
385 566 675 |
Giải bảy |
98 04 69 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,4,7,8 | 4,52,6,9 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 7 | 0,4,6 | 4 | 1,4 | 5,7,8 | 5 | 12,2,5 | 62,7 | 6 | 1,4,62,9 | 0,2,3,8 | 7 | 0,5,6 | 0,9 | 8 | 0,2,5,7 | 6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
19617 |
Giải nhất |
22627 |
Giải nhì |
80984 22884 |
Giải ba |
50442 41153 87482 21330 29398 06446 |
Giải tư |
7027 2627 9820 5928 |
Giải năm |
5273 2491 2502 5415 7932 2697 |
Giải sáu |
516 606 817 |
Giải bảy |
30 37 15 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,5,6 | 9 | 1 | 52,6,72 | 0,3,4,8 | 2 | 0,73,8 | 5,7 | 3 | 02,2,7 | 82 | 4 | 2,6 | 0,12 | 5 | 3 | 0,1,4 | 6 | | 12,23,3,9 | 7 | 3 | 2,9 | 8 | 2,42 | | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
10998 |
Giải nhất |
25080 |
Giải nhì |
19868 27459 |
Giải ba |
88773 01007 85201 82323 56993 20615 |
Giải tư |
5852 6243 2459 2709 |
Giải năm |
9562 6049 9486 9922 8460 4980 |
Giải sáu |
749 533 239 |
Giải bảy |
15 08 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 52 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,4,7 9 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 3,92 | 12 | 5 | 2,4,93 | 8 | 6 | 0,2,8 | 0 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 02,6 | 0,3,42,53 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|