|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
48441 |
Giải nhất |
93558 |
Giải nhì |
92664 48477 |
Giải ba |
68195 14771 62952 87560 34423 06412 |
Giải tư |
3108 2760 0655 0193 |
Giải năm |
3738 6219 7549 7860 1299 7131 |
Giải sáu |
213 556 043 |
Giải bảy |
70 14 31 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,7 | 0 | 1,8 | 0,32,4,7 | 1 | 2,3,4,9 | 1,5 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 12,8 | 1,6 | 4 | 1,3,9 | 5,9 | 5 | 2,5,6,8 | 5 | 6 | 03,4 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,5 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
62586 |
Giải nhất |
06847 |
Giải nhì |
64555 21553 |
Giải ba |
93448 69176 90197 81490 42953 03306 |
Giải tư |
4916 9955 5161 4954 |
Giải năm |
5762 4094 3029 7860 1726 9963 |
Giải sáu |
458 232 377 |
Giải bảy |
68 99 85 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 6,9 | 52,6 | 3 | 2 | 5,9 | 4 | 7,8 | 52,8 | 5 | 32,4,52,8 | 0,1,2,7 8 | 6 | 0,1,2,3 8 | 4,7,9 | 7 | 6,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 2,8,9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
21153 |
Giải nhất |
20703 |
Giải nhì |
74272 41032 |
Giải ba |
48489 55147 66640 30842 76914 07416 |
Giải tư |
0937 9441 4626 6293 |
Giải năm |
9452 7414 6850 6363 5281 4958 |
Giải sáu |
352 797 740 |
Giải bảy |
91 33 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 42,6 | 3,4,52,7 | 2 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 2,3,7 | 12 | 4 | 02,1,2,7 | | 5 | 0,22,3,6 8 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,4,7,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
65431 |
Giải nhất |
95660 |
Giải nhì |
18401 06409 |
Giải ba |
08013 74008 38017 46276 25844 31888 |
Giải tư |
2507 5404 6994 6991 |
Giải năm |
1081 5439 9354 9858 2366 3389 |
Giải sáu |
962 871 149 |
Giải bảy |
31 39 77 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,7,8 9 | 0,32,7,8 9 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 8 | 1 | 3 | 12,92 | 0,4,5,9 | 4 | 4,9 | | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 0,1,7 | 7 | 1,6,7 | 0,2,5,8 | 8 | 1,8,9 | 0,32,4,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
06580 |
Giải nhất |
55418 |
Giải nhì |
32330 43333 |
Giải ba |
85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
Giải tư |
2198 0316 2093 2719 |
Giải năm |
4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
Giải sáu |
524 076 814 |
Giải bảy |
04 24 64 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4,62,8,9 | | 2 | 42 | 3,92 | 3 | 0,1,3,6 7,8 | 0,1,22,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 12,3,72,9 | 6 | 4,5,9 | 3,8 | 7 | 62 | 1,3,4,9 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 32,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
50653 |
Giải nhất |
95334 |
Giải nhì |
09947 89653 |
Giải ba |
82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
Giải tư |
4352 5864 8573 6720 |
Giải năm |
6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
Giải sáu |
260 165 335 |
Giải bảy |
37 84 28 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | 0,8 | 52,72,8 | 3 | 4,5,7 | 3,6,82 | 4 | 5,6,7 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,32,5 6,8 | 4,5 | 6 | 0,4,5 | 3,4 | 7 | 32 | 2,5 | 8 | 3,42 | 02 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
93793 |
Giải nhất |
21186 |
Giải nhì |
19960 66693 |
Giải ba |
00411 22429 70304 33718 16362 30999 |
Giải tư |
4861 6157 9723 3924 |
Giải năm |
4525 5183 3378 0758 7631 8581 |
Giải sáu |
133 808 487 |
Giải bảy |
69 42 61 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 1,3,62,8 | 1 | 1,8 | 4,6 | 2 | 3,4,5,9 | 2,3,8,92 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | 0,12,2,9 | 5,8 | 7 | 8,9 | 0,1,5,7 | 8 | 1,3,6,7 | 2,6,7,9 | 9 | 32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|