|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
92332 |
Giải nhất |
29426 |
Giải nhì |
34603 38772 |
Giải ba |
24528 14747 97730 45088 57831 33256 |
Giải tư |
4360 2806 6646 6990 |
Giải năm |
5647 1121 2182 8819 9134 4511 |
Giải sáu |
144 409 559 |
Giải bảy |
40 90 27 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,92 | 0 | 3,6,9 | 1,2,3 | 1 | 1,9 | 3,7,8 | 2 | 1,6,7,82 | 0 | 3 | 0,1,2,4 | 3,4 | 4 | 0,4,6,72 | | 5 | 6,9 | 0,2,4,5 | 6 | 0 | 2,42 | 7 | 2 | 22,8 | 8 | 2,8 | 0,1,5 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
85152 |
Giải nhất |
17667 |
Giải nhì |
98272 09760 |
Giải ba |
16673 06173 80457 84747 26185 85916 |
Giải tư |
8105 7195 5789 3427 |
Giải năm |
7244 5965 7601 5153 3692 7434 |
Giải sáu |
702 756 264 |
Giải bảy |
62 68 71 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,5 | 0,7 | 1 | 6 | 0,3,5,6 7,9 | 2 | 7 | 5,72 | 3 | 2,4 | 3,4,6 | 4 | 4,7 | 0,6,8,9 | 5 | 2,3,6,7 | 1,5 | 6 | 0,2,4,5 7,8 | 2,4,5,6 | 7 | 1,2,32 | 6 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
54125 |
Giải nhất |
26838 |
Giải nhì |
94700 12093 |
Giải ba |
01268 02691 07115 39895 92923 17029 |
Giải tư |
4776 0992 3877 7481 |
Giải năm |
4504 2306 2291 7718 0237 0954 |
Giải sáu |
323 735 282 |
Giải bảy |
05 31 77 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5,6 | 3,8,93 | 1 | 5,8 | 8,9 | 2 | 32,5,9 | 22,9 | 3 | 1,5,7,8 | 0,5 | 4 | | 0,1,2,3 9 | 5 | 4 | 0,7 | 6 | 8 | 3,72 | 7 | 6,72 | 1,3,6 | 8 | 1,2 | 2 | 9 | 13,2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
26510 |
Giải nhất |
76720 |
Giải nhì |
16295 01115 |
Giải ba |
93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
Giải tư |
3573 0611 7055 9391 |
Giải năm |
2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
Giải sáu |
313 206 433 |
Giải bảy |
57 90 20 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6,7 | 1,92 | 1 | 0,1,32,5 | | 2 | 02,6,8 | 12,3,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2 | 6 | 8 | 0,52,7 | 7 | 3,7 | 2,5,6,9 | 8 | | | 9 | 0,12,4,5 8 |
|
|
Giải ĐB |
74704 |
Giải nhất |
37092 |
Giải nhì |
95660 26833 |
Giải ba |
74618 93561 67148 55620 15605 03434 |
Giải tư |
9857 8915 8667 3251 |
Giải năm |
0027 2948 1913 2362 6801 1829 |
Giải sáu |
773 556 743 |
Giải bảy |
57 63 81 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,5 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,8 | 6,9 | 2 | 0,7,8,9 | 1,3,4,6 7 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 3,82 | 0,1 | 5 | 1,6,72 | 5 | 6 | 0,1,2,3 7 | 2,52,6 | 7 | 3 | 1,2,42 | 8 | 1 | 2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33639 |
Giải nhất |
08729 |
Giải nhì |
11158 03828 |
Giải ba |
60293 31717 32417 93984 30712 16759 |
Giải tư |
0594 6880 7412 7009 |
Giải năm |
8406 8603 9349 7098 1307 3539 |
Giải sáu |
046 027 559 |
Giải bảy |
64 29 30 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,6,7,9 | | 1 | 22,72 | 12 | 2 | 7,8,92 | 0,9 | 3 | 0,92 | 6,8,92 | 4 | 6,9 | | 5 | 8,92 | 0,4 | 6 | 4 | 0,12,2 | 7 | | 2,5,9 | 8 | 0,4 | 0,22,32,4 52 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41543 |
Giải nhất |
85780 |
Giải nhì |
71448 75084 |
Giải ba |
90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
Giải tư |
6243 2053 2188 4365 |
Giải năm |
5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
Giải sáu |
236 827 695 |
Giải bảy |
62 98 39 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 1,82 | 1 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 2,42,5 | 3 | 6,8,9 | 62,8 | 4 | 32,8 | 6,7,9 | 5 | 3,6 | 3,5,7 | 6 | 2,42,5,9 | 2 | 7 | 0,5,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,12,4,8 | 3,6 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|