|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05786 |
Giải nhất |
13987 |
Giải nhì |
84535 10404 |
Giải ba |
94827 20535 39926 18795 20123 43326 |
Giải tư |
7092 7442 9964 7435 |
Giải năm |
9657 0305 9527 4754 4715 3870 |
Giải sáu |
398 709 767 |
Giải bảy |
72 33 14 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 4,5 | 4,7,9 | 2 | 3,62,72 | 2,3 | 3 | 3,53 | 0,1,5,6 | 4 | 2 | 0,1,33,9 | 5 | 4,7 | 22,8 | 6 | 4,7 | 22,5,6,82 | 7 | 0,2 | 9 | 8 | 6,72 | 0 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97783 |
Giải nhất |
88924 |
Giải nhì |
41080 35745 |
Giải ba |
44486 47788 93204 04478 73213 40974 |
Giải tư |
2277 1677 2761 5122 |
Giải năm |
8966 5337 8147 7952 9238 7575 |
Giải sáu |
505 473 393 |
Giải bảy |
31 40 81 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,5 | 3,6,8 | 1 | 32 | 2,5 | 2 | 2,4 | 12,7,8,9 | 3 | 1,7,8 | 0,2,7 | 4 | 0,5,7 | 0,4,7 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 1,6 | 3,4,72 | 7 | 3,4,5,72 8 | 3,7,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76011 |
Giải nhất |
79702 |
Giải nhì |
23731 23648 |
Giải ba |
43766 64124 11986 58419 59792 45638 |
Giải tư |
9562 4624 1661 8481 |
Giải năm |
1592 4879 3824 0065 1690 9554 |
Giải sáu |
529 988 872 |
Giải bảy |
21 54 90 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,9 | 0,6,7,92 | 2 | 1,43,9 | | 3 | 1,8 | 23,52 | 4 | 8 | 6 | 5 | 42 | 6,8 | 6 | 1,2,5,6 | | 7 | 2,9 | 3,4,8 | 8 | 0,1,6,8 | 1,2,7 | 9 | 02,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00157 |
Giải nhất |
74930 |
Giải nhì |
62641 76061 |
Giải ba |
98387 87063 62351 13873 99802 32006 |
Giải tư |
8602 8861 6345 7308 |
Giải năm |
2471 1245 6094 7694 1870 6925 |
Giải sáu |
979 924 715 |
Giải bảy |
14 03 41 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 22,3,6,8 | 42,5,62,7 | 1 | 4,5 | 02 | 2 | 4,5 | 0,6,7 | 3 | 0,6 | 1,2,92 | 4 | 12,52 | 1,2,42 | 5 | 1,7 | 0,3 | 6 | 12,3 | 5,8 | 7 | 0,1,3,9 | 0 | 8 | 7 | 7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30777 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
64800 17964 |
Giải ba |
16032 52299 97049 71012 08076 67514 |
Giải tư |
4517 1468 3494 2156 |
Giải năm |
8149 9784 9489 4526 7919 3314 |
Giải sáu |
018 779 156 |
Giải bảy |
21 91 34 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,9 | 1 | 2,42,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,6 | 7 | 3 | 2,4 | 12,3,6,8 9 | 4 | 92 | 9 | 5 | 62 | 2,52,7 | 6 | 4,8 | 1,7 | 7 | 3,6,7,9 | 1,6 | 8 | 4,9 | 1,42,7,8 9 | 9 | 1,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45018 |
Giải nhất |
05005 |
Giải nhì |
39532 14176 |
Giải ba |
68896 29937 26519 09248 24843 91110 |
Giải tư |
3601 8853 6396 7280 |
Giải năm |
2254 8181 7230 5123 3685 9545 |
Giải sáu |
622 230 739 |
Giải bảy |
77 16 93 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 0,6,8,9 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,4,5,9 | 3 | 02,2,6,7 9 | 5 | 4 | 3,5,8 | 0,4,8 | 5 | 3,4 | 1,3,7,92 | 6 | | 3,7 | 7 | 6,7 | 1,4 | 8 | 0,1,5 | 1,3 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52552 |
Giải nhất |
56247 |
Giải nhì |
84402 15788 |
Giải ba |
06060 22520 39216 26435 51168 06334 |
Giải tư |
9032 2187 5037 1935 |
Giải năm |
5704 9718 1378 8009 0896 7197 |
Giải sáu |
488 376 768 |
Giải bảy |
78 72 17 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 62,7,8 | 0,3,5,7 | 2 | 0 | | 3 | 2,4,52,7 | 0,3 | 4 | 7 | 32 | 5 | 2 | 12,7,9 | 6 | 0,82 | 1,3,4,8 9 | 7 | 2,6,82 | 1,62,72,82 | 8 | 7,82 | 0 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|