|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
46412 |
Giải nhất |
15853 |
Giải nhì |
33850 64073 |
Giải ba |
64117 04096 46689 11040 31414 61813 |
Giải tư |
2430 9097 8197 4298 |
Giải năm |
7812 8670 5497 5884 8488 1100 |
Giải sáu |
815 217 024 |
Giải bảy |
40 72 85 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 7 | 0 | 0 | | 1 | 22,3,4,5 72 | 12,7 | 2 | 3,4 | 1,2,5,7 | 3 | 0 | 1,2,8 | 4 | 02 | 1,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | | 12,93 | 7 | 0,2,3 | 8,9 | 8 | 4,5,8,9 | 8 | 9 | 6,73,8 |
|
|
Giải ĐB |
49070 |
Giải nhất |
97055 |
Giải nhì |
72750 86920 |
Giải ba |
54980 41200 48572 69761 92080 84087 |
Giải tư |
1016 8698 7224 1233 |
Giải năm |
1845 0239 5565 2784 5222 0974 |
Giải sáu |
603 827 547 |
Giải bảy |
01 12 28 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,1,3 | 0,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 0,2,4,7 8 | 0,3,7 | 3 | 3,9 | 2,7,8 | 4 | 5,7 | 4,5,6 | 5 | 0,5 | 1 | 6 | 1,5 | 2,4,8 | 7 | 0,2,3,4 | 2,9 | 8 | 02,4,7 | 3 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
69450 |
Giải nhất |
83112 |
Giải nhì |
45479 00530 |
Giải ba |
49510 45325 09599 46355 53453 73543 |
Giải tư |
4456 9066 0133 8009 |
Giải năm |
7575 0147 7316 0500 5036 1874 |
Giải sáu |
647 494 229 |
Giải bảy |
44 26 79 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5 | 0 | 0,9 | | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 5,6,9 | 3,4,5 | 3 | 0,3,6 | 4,7,9 | 4 | 0,3,4,72 | 2,5,7 | 5 | 0,3,5,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 6 | 42 | 7 | 4,5,92 | | 8 | | 0,2,72,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
48487 |
Giải nhất |
74231 |
Giải nhì |
42859 41749 |
Giải ba |
04090 21902 12904 46500 78023 95443 |
Giải tư |
1533 6012 9973 5230 |
Giải năm |
4411 5871 7280 1646 7890 1203 |
Giải sáu |
952 517 323 |
Giải bảy |
54 78 22 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,92 | 0 | 0,2,3,4 | 1,3,7 | 1 | 1,2,7 | 0,1,2,5 | 2 | 2,33 | 0,23,3,4 7 | 3 | 0,1,3 | 0,5 | 4 | 3,6,9 | | 5 | 2,4,9 | 4 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,3,8 | 7 | 8 | 0,7 | 4,5 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
76741 |
Giải nhất |
62447 |
Giải nhì |
96307 01304 |
Giải ba |
03718 40024 14520 61655 69640 44158 |
Giải tư |
6075 3997 9780 2428 |
Giải năm |
1678 5466 8526 4122 9570 0226 |
Giải sáu |
614 227 134 |
Giải bảy |
42 81 52 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 4,8 | 2,4,5 | 2 | 0,2,4,62 7,8 | | 3 | 4 | 0,1,2,3 | 4 | 0,1,2,7 | 5,7 | 5 | 2,5,7,8 | 22,6 | 6 | 6 | 0,2,4,5 9 | 7 | 0,5,8 | 1,2,5,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
98107 |
Giải nhất |
31598 |
Giải nhì |
30437 25272 |
Giải ba |
21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
Giải tư |
6960 8968 7797 1781 |
Giải năm |
7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
Giải sáu |
153 417 259 |
Giải bảy |
36 65 17 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | 74 | 62,7 | 2 | | 5 | 3 | 6,7 | 7,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,3,6,92 | 3,5,6 | 6 | 0,22,5,6 8 | 0,14,3,9 | 7 | 2,4 | 6,9 | 8 | 0,12,4 | 52 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
68089 |
Giải nhất |
47162 |
Giải nhì |
16373 04221 |
Giải ba |
27674 72356 26476 45229 24570 72205 |
Giải tư |
7236 5350 2617 1541 |
Giải năm |
1967 2673 4912 9462 3613 7933 |
Giải sáu |
603 935 204 |
Giải bảy |
50 79 72 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 3,4,5 | 2,4 | 1 | 2,3,6,7 | 1,62,7 | 2 | 1,9 | 0,1,3,72 | 3 | 3,5,6 | 0,7 | 4 | 1 | 0,3 | 5 | 02,6 | 1,3,5,7 | 6 | 22,7 | 1,6 | 7 | 0,2,32,4 6,9 | | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|