|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
34080 |
Giải nhất |
68405 |
Giải nhì |
27402 17148 |
Giải ba |
30510 37193 18985 83066 92922 74707 |
Giải tư |
9135 0985 8338 9983 |
Giải năm |
7839 5285 2399 8158 5992 4711 |
Giải sáu |
908 530 749 |
Giải bảy |
04 76 87 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,5,7 8 | 1,5 | 1 | 0,1 | 0,2,9 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 0,5,8,9 | 0 | 4 | 8,9 | 0,3,83 | 5 | 1,8 | 6,7 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 6 | 0,3,4,5 | 8 | 0,3,53,7 | 3,4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
08792 |
Giải nhất |
62799 |
Giải nhì |
37804 22903 |
Giải ba |
29328 78510 00124 91634 39163 05578 |
Giải tư |
4719 3202 8013 7723 |
Giải năm |
5710 4397 7276 1943 8952 4123 |
Giải sáu |
702 923 449 |
Giải bảy |
92 12 71 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 22,3,4 | 7 | 1 | 02,2,3,9 | 02,1,5,92 | 2 | 33,4,8 | 0,1,23,4 6 | 3 | 4 | 0,2,3 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,6,8 | 2,7 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 22,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
95129 |
Giải nhất |
94246 |
Giải nhì |
34792 26463 |
Giải ba |
56566 77820 36515 28204 00683 67733 |
Giải tư |
4244 5180 1493 9512 |
Giải năm |
9911 9779 4735 7465 2269 7330 |
Giải sáu |
558 021 463 |
Giải bảy |
76 32 14 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4,7 | 1,2 | 1 | 1,2,4,5 | 1,3,9 | 2 | 0,1,9 | 3,62,8,9 | 3 | 0,2,3,5 | 0,1,4 | 4 | 4,6 | 1,3,6 | 5 | 8 | 4,6,7 | 6 | 32,5,6,9 | 0 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,3 | 2,6,7 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
26852 |
Giải nhất |
99957 |
Giải nhì |
01212 84009 |
Giải ba |
27717 07115 21241 42700 19390 62911 |
Giải tư |
6512 1162 3732 1632 |
Giải năm |
0777 2235 7327 6098 1010 2416 |
Giải sáu |
622 725 217 |
Giải bảy |
51 69 23 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,9 | 1,4,5 | 1 | 0,1,22,5 6,72 | 12,2,32,5 6 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | 22,5 | | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 1,2,7 | 1,6 | 6 | 2,6,9 | 12,2,5,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
56407 |
Giải nhất |
03730 |
Giải nhì |
70471 67187 |
Giải ba |
16589 42781 66998 62359 35111 27530 |
Giải tư |
1098 7086 0548 7560 |
Giải năm |
9563 0100 4960 4675 7347 5767 |
Giải sáu |
282 036 583 |
Giải bảy |
91 60 86 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,63 | 0 | 0,7 | 1,72,8,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 6,8 | 3 | 02,6 | | 4 | 7,8 | 7 | 5 | 9 | 3,82 | 6 | 03,3,7 | 0,4,6,8 | 7 | 12,5 | 4,92 | 8 | 1,2,3,62 7,9 | 5,8 | 9 | 1,82 |
|
|
Giải ĐB |
78123 |
Giải nhất |
60370 |
Giải nhì |
44123 81141 |
Giải ba |
38761 08184 81840 80471 95452 70706 |
Giải tư |
9904 0896 6441 7724 |
Giải năm |
9679 2481 5270 8400 8634 0082 |
Giải sáu |
097 612 577 |
Giải bảy |
42 73 76 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0,4,6 | 42,6,7,8 | 1 | 2 | 1,4,5,8 | 2 | 32,4 | 22,7 | 3 | 4 | 0,2,3,8 | 4 | 0,12,2 | | 5 | 2 | 0,7,9 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 02,1,3,6 7,9 | 9 | 8 | 1,2,4 | 7 | 9 | 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
27281 |
Giải nhất |
91747 |
Giải nhì |
93338 48993 |
Giải ba |
44842 47859 83497 23959 20479 24760 |
Giải tư |
8520 9933 0681 2101 |
Giải năm |
5800 4192 3536 4479 5165 6660 |
Giải sáu |
317 496 187 |
Giải bảy |
63 41 53 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,1,4 | 0,4,82 | 1 | 7 | 4,9 | 2 | 0 | 3,5,6,9 | 3 | 3,6,8 | 0 | 4 | 1,2,7 | 6 | 5 | 3,92 | 3,9 | 6 | 02,3,5 | 1,4,8,9 | 7 | 92 | 3 | 8 | 12,7 | 52,72 | 9 | 2,3,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|