|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79394 |
Giải nhất |
05863 |
Giải nhì |
28391 97557 |
Giải ba |
30911 64975 01804 54054 47765 04797 |
Giải tư |
0455 5220 1800 6377 |
Giải năm |
6926 9467 7979 6785 5181 0933 |
Giải sáu |
263 687 794 |
Giải bảy |
13 95 11 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 12,8,9 | 1 | 12,3 | | 2 | 0,6 | 1,3,62 | 3 | 3 | 0,5,92 | 4 | | 5,6,7,8 9 | 5 | 4,5,7 | 2,9 | 6 | 32,5,7 | 5,6,7,8 9 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 1,5,7 | 7 | 9 | 1,42,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04344 |
Giải nhất |
28046 |
Giải nhì |
69619 35568 |
Giải ba |
03465 96521 80207 74756 37500 88800 |
Giải tư |
7111 1231 7106 2335 |
Giải năm |
1222 4246 9970 3611 7442 6267 |
Giải sáu |
935 956 382 |
Giải bảy |
31 10 92 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,6,7 | 12,2,32 | 1 | 0,12,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 1,2 | | 3 | 12,52 | 4 | 4 | 2,4,62 | 32,6 | 5 | 62 | 0,42,52 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 2 | 1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73536 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
09370 02299 |
Giải ba |
68345 31224 79653 14990 03361 24763 |
Giải tư |
3890 3976 9534 6805 |
Giải năm |
5536 0982 2452 9243 7827 9986 |
Giải sáu |
244 808 707 |
Giải bảy |
05 51 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 52,7,8 | 5,6 | 1 | | 5,8 | 2 | 4,7,9 | 4,5,6,8 | 3 | 4,62 | 2,3,4 | 4 | 3,4,5 | 02,4 | 5 | 1,2,3 | 32,7,8,9 | 6 | 1,3 | 0,2 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 2,3,6 | 2,9 | 9 | 02,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24402 |
Giải nhất |
03802 |
Giải nhì |
62613 53622 |
Giải ba |
06398 46029 15375 77616 84416 33250 |
Giải tư |
3014 4562 6497 0048 |
Giải năm |
6442 4218 5575 5221 0754 0111 |
Giải sáu |
446 018 468 |
Giải bảy |
23 12 56 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 62,82 | 02,1,2,4 6 | 2 | 1,2,3,5 9 | 1,2 | 3 | | 1,5 | 4 | 2,6,8 | 2,72 | 5 | 0,4,6 | 12,4,5 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 52 | 12,4,6,9 | 8 | | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10329 |
Giải nhất |
80012 |
Giải nhì |
06514 93778 |
Giải ba |
94958 95393 41058 31870 02643 77227 |
Giải tư |
9362 3133 7664 0601 |
Giải năm |
6443 0529 3640 6339 5560 2310 |
Giải sáu |
156 991 646 |
Giải bảy |
01 07 11 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 12,7 | 02,1,9 | 1 | 0,1,2,4 | 1,6 | 2 | 7,92 | 3,42,9 | 3 | 3,9 | 1,6,7 | 4 | 0,32,6 | | 5 | 6,82 | 4,5 | 6 | 0,2,4 | 0,2 | 7 | 0,4,8 | 52,7 | 8 | | 22,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62455 |
Giải nhất |
15628 |
Giải nhì |
63480 36640 |
Giải ba |
25253 73726 12005 86488 73336 25897 |
Giải tư |
4370 0592 1188 4923 |
Giải năm |
3849 6549 9965 7063 0818 3321 |
Giải sáu |
551 869 355 |
Giải bảy |
10 00 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 8 | 0 | 0,5 | 2,52 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 1,3,6,8 | 2,4,5,6 | 3 | 6 | | 4 | 0,3,92 | 0,52,6 | 5 | 12,3,52 | 2,3 | 6 | 3,5,9 | 9 | 7 | 0 | 1,2,82 | 8 | 0,82 | 42,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28557 |
Giải nhất |
07927 |
Giải nhì |
38727 01904 |
Giải ba |
89716 95706 59903 14290 31221 47424 |
Giải tư |
7962 7206 2601 1847 |
Giải năm |
2425 1065 1679 0437 2107 9290 |
Giải sáu |
141 657 506 |
Giải bảy |
02 34 98 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,2,3,4 63,7 | 0,2,4 | 1 | 6 | 0,6 | 2 | 1,4,5,72 | 0,6 | 3 | 4,7 | 0,2,3 | 4 | 1,7 | 2,6 | 5 | 72 | 03,1 | 6 | 2,3,5 | 0,22,3,4 52 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 7 | 9 | 02,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|