MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 04/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
689656
Giải nhất
95402
Giải nhì
61418
Giải ba
61117
81276
Giải tư
59776
68237
16071
52171
33639
81099
52892
Giải năm
8261
Giải sáu
5964
0861
8883
Giải bảy
761
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 02
63,7217,8
0,2,922
837,9
64 
 56
5,72613,4
1,3712,62
183
3,992,9
 
Ngày: 28/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
388064
Giải nhất
30894
Giải nhì
65752
Giải ba
76208
16271
Giải tư
39500
27193
58868
92686
46325
06388
57213
Giải năm
2851
Giải sáu
8362
7046
0319
Giải bảy
098
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000,8
5,713,9
5,625
1,93 
6,7,946
251,2
4,862,4,8
 71,4
0,6,8,986,8
193,4,8
 
Ngày: 21/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
944172
Giải nhất
07138
Giải nhì
74340
Giải ba
35267
58318
Giải tư
39085
14903
14691
45064
54250
00139
10522
Giải năm
8477
Giải sáu
2947
4027
6942
Giải bảy
023
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3
0,918
2,4,722,3,7
0,238,9
640,2,7
850
 64,7
2,4,6,772,7
1,385
391
 
Ngày: 14/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
190352
Giải nhất
26823
Giải nhì
49886
Giải ba
22795
01450
Giải tư
17732
40579
25285
19490
95500
55075
67818
Giải năm
2248
Giải sáu
0471
5740
2400
Giải bảy
865
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5,7
9
002
718
3,523
232
 40,8
6,7,8,950,2
865
 70,1,5,9
1,485,6
790,5
 
Ngày: 07/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
296392
Giải nhất
14108
Giải nhì
39678
Giải ba
31380
06639
Giải tư
42170
54237
31317
47043
64434
09519
14368
Giải năm
3438
Giải sáu
0085
6993
0957
Giải bảy
458
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,808
 17,9
92 
4,934,7,8,9
343,8
857,8
 68
1,3,570,8
0,3,4,5
6,7
80,5
1,392,3
 
Ngày: 30/09/2014
XSDLK
Giải ĐB
829162
Giải nhất
31652
Giải nhì
16590
Giải ba
75398
05872
Giải tư
82358
32985
01997
89660
01673
88189
27965
Giải năm
8123
Giải sáu
2908
0109
4925
Giải bảy
328
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
6,908,9
 1 
5,6,723,5,8
2,4,73 
 43
2,6,852,8
 60,2,5
972,3
0,2,5,985,9
0,890,7,8
 
Ngày: 23/09/2014
XSDLK
Giải ĐB
223467
Giải nhất
67729
Giải nhì
01098
Giải ba
39672
26893
Giải tư
94986
16410
46529
67824
74035
51274
18942
Giải năm
4334
Giải sáu
1439
6496
3153
Giải bảy
711
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
10 
110,1,9
4,724,92
5,934,5,9
2,3,742
353
8,967
672,4
986
1,22,393,6,8