MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 06/01/2012
XSNT
Giải ĐB
84226
Giải nhất
68942
Giải nhì
47159
Giải ba
95740
50275
Giải tư
76166
34334
94186
49440
68108
51605
77434
Giải năm
6812
Giải sáu
1987
1435
3507
Giải bảy
733
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4205,7,8
 12
1,4,926
333,42,5
32402,2
0,3,759
2,6,866
0,875
086,7
592
 
Ngày: 30/12/2011
XSNT
Giải ĐB
00302
Giải nhất
77173
Giải nhì
98789
Giải ba
04610
93994
Giải tư
09767
69612
72234
91504
42783
22344
44675
Giải năm
0145
Giải sáu
8293
0835
2845
Giải bảy
274
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
102,4
 10,2
0,12 
7,8,934,5,6
0,3,4,7
9
44,52
3,42,75 
367
673,4,5
 83,9
893,4
 
Ngày: 23/12/2011
XSNT
Giải ĐB
07215
Giải nhất
18452
Giải nhì
22240
Giải ba
48018
69890
Giải tư
55258
95005
51353
53583
21269
22667
78434
Giải năm
0189
Giải sáu
6429
6204
6325
Giải bảy
681
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,904,5
815,8
4,525,9
5,834
0,340,2
0,1,252,3,8
 67,9
67 
1,581,3,9
2,6,890
 
Ngày: 16/12/2011
XSNT
Giải ĐB
29673
Giải nhất
71936
Giải nhì
21230
Giải ba
19934
92900
Giải tư
87776
69530
92072
38582
57336
58912
16082
Giải năm
0978
Giải sáu
6023
7827
1275
Giải bảy
370
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,32,700
 12
1,7,8223,7
2,7302,4,62
34 
75 
32,76 
2,870,2,3,5
6,8
7822,7
 9 
 
Ngày: 09/12/2011
XSNT
Giải ĐB
79414
Giải nhất
29030
Giải nhì
88913
Giải ba
58393
66201
Giải tư
59645
13464
04131
91732
90490
64628
06904
Giải năm
8120
Giải sáu
4196
9410
2244
Giải bảy
493
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,901,4
0,310,3,4
320,3,8
1,2,9230,1,2
0,1,4,644,5
45 
964
 7 
28 
 90,32,6
 
Ngày: 02/12/2011
XSNT
Giải ĐB
19797
Giải nhất
75366
Giải nhì
62554
Giải ba
53317
48874
Giải tư
04391
57377
74947
08410
01909
73010
75701
Giải năm
8199
Giải sáu
9245
3948
0454
Giải bảy
567
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1201,9
0,9102,7
 2 
 3 
52,745,7,8
4542
666,7
1,4,6,7
9
74,7
48 
0,9291,7,92
 
Ngày: 25/11/2011
XSNT
Giải ĐB
89990
Giải nhất
74173
Giải nhì
20930
Giải ba
35599
67306
Giải tư
12589
98004
32225
51846
14654
53296
12943
Giải năm
2611
Giải sáu
0615
6556
5056
Giải bảy
030
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
32,904,6
111,5
 25
4,7302
0,543,6
1,254,62
0,4,52,96 
 73
888,9
8,990,6,9