KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/05/2011

Thứ sáu
06/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL18
58
858
2297
9666
9912
1728
24012
21301
62175
47369
04951
46929
29017
06220
20759
13199
59528
250025
Bình Dương
05KS18
14
471
7411
6400
5821
2991
05757
94794
79792
78184
67430
24873
58572
91752
70300
81851
58917
309370
Trà Vinh
20-TV18
50
448
5236
4797
9961
3322
96602
16775
47690
72276
79154
11292
24106
17899
24603
31627
29617
893073

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/05/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/05/2011
7
 
4
8
 
3
1
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/05/2011
Thứ sáu Ngày: 06/05/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
64832
Giải nhất
07525
Giải nhì
92526
53272
Giải ba
56811
68734
84561
29657
70304
03674
Giải tư
0475
8344
5291
7301
Giải năm
9042
3708
3816
2072
3600
3133
Giải sáu
667
595
553
Giải bảy
51
03
31
20
Thứ sáu
06/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
51
081
5752
8109
8366
6854
15228
64652
05369
20059
22689
57890
90073
04769
32420
84612
26524
83513
Ninh Thuận
XSNT
15
985
9050
5799
7186
1711
51791
18952
48046
67761
42907
35350
62692
63654
88118
78799
82905
99353

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/05/2011

Thứ năm
05/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K1
11
336
4492
8073
3262
7528
55031
34823
70158
57774
83475
26848
00702
48824
50765
40325
51421
106474
An Giang
AG-5K1
75
073
8787
6397
4959
0051
91200
29114
00188
07239
53066
77521
96637
15450
44075
69033
48106
805493
Bình Thuận
5K1
03
701
3776
5307
4050
7428
91051
72980
26657
61725
29534
15431
35072
38689
76731
31410
15766
769004

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/05/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/05/2011
3
 
2
5
 
4
3
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/05/2011
Thứ năm Ngày: 05/05/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
21494
Giải nhất
72704
Giải nhì
11355
80226
Giải ba
42090
45030
73500
84434
59890
74272
Giải tư
4014
1094
5523
2960
Giải năm
6292
2594
1591
3719
2410
5356
Giải sáu
466
890
249
Giải bảy
99
13
40
02
Thứ năm
05/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
876
5053
9511
0375
2618
02375
11463
42742
58822
50624
06113
59138
02317
02741
13257
35827
46068
Quảng Trị
XSQT
89
183
2700
5802
8851
6085
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
66927
94441
38883
88505
78002
Quảng Bình
XSQB
46
716
9136
1959
8608
3900
57288
99653
77047
48958
64547
61919
58249
47814
28790
23458
82970
50969