KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/05/2011

Thứ sáu
13/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL19
25
691
6397
3369
4132
4867
29448
52064
94501
72882
47260
47965
31310
39904
08985
02476
75327
799998
Bình Dương
05KS19
09
618
2280
7956
5816
8595
98628
97262
46190
50773
14856
96620
57547
66600
89738
73415
08999
472224
Trà Vinh
20-TV19
31
101
5932
0112
2075
3233
69626
15013
72775
45814
21605
33420
14656
28232
15560
95196
77955
847307

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/05/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/05/2011
8
 
5
4
 
9
4
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2011
Thứ sáu Ngày: 13/05/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
95713
Giải nhất
93245
Giải nhì
49689
14758
Giải ba
48548
47815
02995
62294
88849
11440
Giải tư
1385
6271
9894
9937
Giải năm
5947
3964
1060
9109
8793
2362
Giải sáu
208
807
001
Giải bảy
00
89
05
04
Thứ sáu
13/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
29
963
7682
1040
7247
4858
52833
12595
08551
27976
85380
97311
09048
60968
58856
76553
01697
47072
Ninh Thuận
XSNT
80
529
4373
8155
4623
0368
78395
06610
00366
83037
56644
07005
19170
68338
58894
97344
14540
55743

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/05/2011

Thứ năm
12/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K2
24
251
8787
4555
5671
1315
32487
32298
69248
37300
81191
86052
52149
17237
47021
57616
42926
925151
An Giang
AG-5K2
57
474
0818
2365
6788
2457
76184
20596
23563
38846
36770
24556
75829
51871
29037
86357
77025
193690
Bình Thuận
5K2
35
703
4434
7353
4166
0039
59640
12343
14182
88827
71181
66445
90327
09892
60064
40007
95703
945076

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/05/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/05/2011
7
 
8
1
 
9
7
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2011
Thứ năm Ngày: 12/05/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
59701
Giải nhất
61259
Giải nhì
25487
20089
Giải ba
42226
43822
52346
72064
60696
25225
Giải tư
7683
7393
9328
3626
Giải năm
4144
7683
8315
8807
1527
0797
Giải sáu
610
363
956
Giải bảy
89
09
12
16
Thứ năm
12/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
83
568
6233
1562
4431
1468
66689
86804
73263
95353
86628
04334
22804
59888
23579
19438
31783
76149
Quảng Trị
XSQT
14
400
1533
9879
1005
3425
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
52462
66815
13596
20690
88148
Quảng Bình
XSQB
61
539
4297
2577
5500
5411
43041
20415
29407
86283
07725
75551
83989
77645
44068
65019
86548
32270