KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
17/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
206
1954
0771
7582
2593
68309
85727
91963
63387
61071
36767
17157
00739
92883
41712
59130
17566
Quảng Trị
XSQT
86
788
9651
9732
8117
5509
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
26827
85561
11489
36179
56945
Quảng Bình
XSQB
83
172
3749
6244
9580
2612
52542
44192
95174
94038
12924
50947
49575
35369
13863
42011
97402
76300
Thứ tư
16/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
178
1145
2998
6442
5223
83126
29703
70201
50714
02726
26047
55312
96828
28154
46686
95599
54662
Khánh Hòa
XSKH
69
501
9690
4432
8200
2112
67842
98341
86075
98147
95284
69485
98378
12031
81986
45989
66765
68758
Thứ ba
15/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
115
2564
4665
7334
5509
20411
85260
16489
62461
41569
30558
26571
91551
83365
49792
31855
64499
Quảng Nam
XSQNM
26
506
8878
0419
8133
1313
71841
55040
70455
52695
28837
72217
50585
63530
19032
64274
31014
87916
Thứ hai
14/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
71
078
6725
4460
1721
1161
12093
53218
05629
73549
08342
97928
17895
31170
85713
50211
63122
62949
Thừa T. Huế
XSTTH
01
569
1666
2402
3285
8718
63592
96099
06414
99490
29008
32286
31930
48453
96123
32167
63155
29218
Chủ nhật
13/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
89
463
0139
6229
3899
0463
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
76236
20183
61735
55645
56400
Khánh Hòa
XSKH
70
315
8048
8717
9409
5289
96339
93159
22104
99867
97811
67440
95521
93545
71269
76045
78337
40219
Thứ bảy
12/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
747
7446
6040
5078
9678
27568
56828
67745
55060
71813
11863
98587
18228
40785
08087
93639
06754
Quảng Ngãi
XSQNG
09
657
9351
1365
3404
1363
07495
46951
02507
86257
85897
17760
67526
22734
50718
32429
40023
33459
Đắk Nông
XSDNO
27
487
2943
4744
5733
1618
62348
35030
45706
46349
30063
67764
30474
75677
60795
85740
88260
97804
Thứ sáu
11/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
508
7564
2258
8954
0038
43546
97965
44235
97568
51876
80815
18663
67395
96704
51047
29317
04388
Ninh Thuận
XSNT
72
824
3938
3592
4778
5871
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
23144
80961
28628
46763
45538