KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
17/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
606
8903
3533
7844
7558
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
42661
04833
02030
36506
179674
Khánh Hòa
XSKH
22
071
4152
2429
5621
1398
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
94867
03750
73129
61640
276788
Thừa T. Huế
XSTTH
04
336
3633
2647
5948
5009
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
54129
21534
67953
50028
025671
Thứ bảy
16/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
020
1542
6637
2992
4720
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
12524
61371
28551
33597
581201
Quảng Ngãi
XSQNG
16
200
4518
7801
1495
1539
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
97045
57814
41987
50382
284830
Đắk Nông
XSDNO
89
646
4241
4417
7421
3951
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
72652
73586
84633
74632
835555
Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
160
8138
1975
5895
1714
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
82398
99406
18118
92493
299167
Ninh Thuận
XSNT
21
761
3832
1236
2544
3056
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
54506
09687
62274
26511
056234
Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
930
0142
4173
7705
0754
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
45328
04042
35467
07454
401352
Quảng Trị
XSQT
40
810
8385
7031
4996
2827
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
36985
25258
91547
33300
446168
Quảng Bình
XSQB
73
774
3064
1423
4893
0261
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
69380
93914
13261
05912
853776
Thứ tư
13/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
328
9903
1674
4578
9698
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
26386
38727
55151
32595
323787
Khánh Hòa
XSKH
42
362
6537
6268
1397
2255
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
96302
86823
25833
38478
424317
Thứ ba
12/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
448
3942
9887
0928
7257
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
19272
35968
46380
12712
417155
Quảng Nam
XSQNM
29
242
3849
7441
0684
9677
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
00347
76033
36596
61904
581205
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
99
421
7882
5296
4816
7923
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
13529
14437
76009
46458
063642
Thừa T. Huế
XSTTH
28
878
3596
7058
5620
6025
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
49291
89394
57621
98481
120125