KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
29/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
67
841
9343
5304
6677
6462
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
93966
56534
20465
03128
978865
Khánh Hòa
XSKH
20
323
9094
7905
9900
4597
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
05428
21901
70333
29487
854940
Thừa T. Huế
XSTTH
15
054
6531
8349
1469
7532
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
54536
29142
68615
26811
509044
Thứ bảy
28/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
970
9815
3524
3416
3893
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
83918
64123
48823
15740
663893
Quảng Ngãi
XSQNG
97
731
8728
6953
4066
1645
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
64690
77746
57074
96506
987546
Đắk Nông
XSDNO
51
696
2514
3239
6287
8018
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
90851
46875
86632
53981
516935
Thứ sáu
27/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
36
669
7132
9015
0293
5282
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
04833
37338
90681
04825
549742
Ninh Thuận
XSNT
38
670
1656
4586
6142
5427
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
77458
16762
00478
17014
248220
Thứ năm
26/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
99
472
1872
3774
5823
4939
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
46453
01294
66378
98407
581627
Quảng Trị
XSQT
52
684
0928
7819
4213
3697
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
67121
71789
58978
84189
248567
Quảng Bình
XSQB
75
134
3819
8723
3381
8340
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
17930
66556
69042
64274
158626
Thứ tư
25/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
526
5056
1194
9351
2765
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
89548
77931
38913
33027
517983
Khánh Hòa
XSKH
33
569
3365
6833
3957
8431
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
94465
59018
46553
44936
455093
Thứ ba
24/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
822
4021
2475
0714
2492
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
93560
09363
45463
20622
278074
Quảng Nam
XSQNM
25
600
9132
4850
5561
3333
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
87308
94023
67200
39238
912850
Thứ hai
23/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
52
023
5644
0960
2250
3700
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
38451
23281
24846
10635
783878
Thừa T. Huế
XSTTH
16
862
6420
7197
0930
1928
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
56052
43217
60956
59659
813119