|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43382 |
Giải nhất |
44736 |
Giải nhì |
40356 09983 |
Giải ba |
49606 01948 83788 70836 42054 65750 |
Giải tư |
3759 0041 7646 2621 |
Giải năm |
5515 1253 5017 5384 4876 3069 |
Giải sáu |
439 593 065 |
Giải bảy |
01 39 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,2,4 | 1 | 52,7 | 0,8 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 62,92 | 5,8 | 4 | 1,6,8 | 12,6 | 5 | 0,3,4,6 9 | 0,32,4,5 7 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 2,3,4,8 | 32,5,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35847 |
Giải nhất |
25064 |
Giải nhì |
25326 20276 |
Giải ba |
56959 91778 03881 17267 50187 63297 |
Giải tư |
5561 1483 5668 7377 |
Giải năm |
4154 9662 5124 2211 9480 5022 |
Giải sáu |
118 100 065 |
Giải bảy |
95 13 84 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,6,8 | 1 | 1,3,8 | 2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,8 | 3 | 7 | 2,5,6,8 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 1,2,4,5 7,8 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 6,7,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68840 |
Giải nhất |
97822 |
Giải nhì |
09127 23171 |
Giải ba |
90872 02514 80361 38564 57841 06696 |
Giải tư |
1999 7151 7974 8025 |
Giải năm |
3884 6452 4892 8493 6863 6785 |
Giải sáu |
489 710 875 |
Giải bảy |
36 99 61 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 4,5,62,7 | 1 | 0,4 | 2,5,7,9 | 2 | 2,5,7 | 6,9 | 3 | 6 | 1,6,7,8 | 4 | 0,1 | 2,7,8 | 5 | 1,2 | 3,9 | 6 | 12,3,4 | 0,2 | 7 | 1,2,4,5 | | 8 | 4,5,9 | 8,92 | 9 | 2,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61131 |
Giải nhất |
87961 |
Giải nhì |
89487 29541 |
Giải ba |
84958 12418 41076 29317 66844 73021 |
Giải tư |
7379 2013 4066 8401 |
Giải năm |
4540 8067 1134 7981 7531 8736 |
Giải sáu |
770 935 371 |
Giải bảy |
57 58 02 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2 | 0,2,32,4 6,7,8 | 1 | 3,7,8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 12,4,5,6 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 3,6 | 5 | 7,82 | 3,6,7 | 6 | 1,5,6,7 | 1,5,6,8 | 7 | 0,1,6,9 | 1,52 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12692 |
Giải nhất |
95706 |
Giải nhì |
73314 65830 |
Giải ba |
04995 79602 35396 26597 90868 73964 |
Giải tư |
1123 2710 6482 5139 |
Giải năm |
0789 9549 8810 9214 8356 1185 |
Giải sáu |
465 223 195 |
Giải bảy |
09 15 38 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 02,42,5 | 0,8,9 | 2 | 0,32 | 22 | 3 | 0,8,9 | 12,6 | 4 | 9 | 1,6,8,92 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 4,5,8 | 9 | 7 | | 3,6 | 8 | 2,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 2,52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61244 |
Giải nhất |
58818 |
Giải nhì |
40400 85342 |
Giải ba |
72544 27363 65304 58785 76987 28701 |
Giải tư |
0581 6117 5668 2866 |
Giải năm |
2859 0849 7847 1598 7853 8869 |
Giải sáu |
582 832 246 |
Giải bảy |
24 40 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,4 | 0,8 | 1 | 7,8 | 3,4,6,8 | 2 | 4 | 5,6 | 3 | 2 | 0,2,42 | 4 | 0,2,42,6 7,8,9 | 8 | 5 | 3,9 | 4,6 | 6 | 2,3,6,8 9 | 1,4,8 | 7 | | 1,4,6,9 | 8 | 1,2,5,7 | 4,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70282 |
Giải nhất |
39197 |
Giải nhì |
06157 78249 |
Giải ba |
26820 74873 83356 97326 95917 48351 |
Giải tư |
5060 9938 5018 6595 |
Giải năm |
2256 5130 6580 1156 4912 1775 |
Giải sáu |
087 380 364 |
Giải bảy |
67 29 40 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 82 | 0 | | 5 | 1 | 2,7,8 | 1,8 | 2 | 0,6,9 | 72 | 3 | 0,8 | 6 | 4 | 0,9 | 7,9 | 5 | 1,63,7 | 2,53 | 6 | 0,4,7 | 1,5,6,8 9 | 7 | 32,5 | 1,3 | 8 | 02,2,7 | 2,4 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|