|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02952 |
Giải nhất |
57449 |
Giải nhì |
07759 61507 |
Giải ba |
71651 10733 13746 93571 79605 78616 |
Giải tư |
9702 6725 9447 9297 |
Giải năm |
8440 7882 5174 0777 0032 7531 |
Giải sáu |
166 248 633 |
Giải bảy |
08 87 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,7,8 | 3,5,7 | 1 | 6 | 0,3,5,8 | 2 | 52 | 32 | 3 | 1,2,32 | 7 | 4 | 0,6,7,8 9 | 0,22 | 5 | 1,2,9 | 1,4,6 | 6 | 6,8 | 0,4,7,8 9 | 7 | 1,4,7 | 0,4,6 | 8 | 2,7 | 4,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96668 |
Giải nhất |
30081 |
Giải nhì |
33157 12842 |
Giải ba |
94291 25676 72567 44169 02531 20643 |
Giải tư |
2312 0689 7908 6135 |
Giải năm |
3899 3690 5252 3254 5196 4538 |
Giải sáu |
504 814 134 |
Giải bảy |
55 99 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,9 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 | 2 | | 4 | 3 | 1,4,5,8 9 | 0,1,3,5 | 4 | 2,3 | 3,5 | 5 | 2,4,5,7 | 7,9 | 6 | 2,7,8,9 | 5,6 | 7 | 6 | 0,3,6 | 8 | 9 | 3,6,8,92 | 9 | 0,1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73122 |
Giải nhất |
68077 |
Giải nhì |
81166 32921 |
Giải ba |
00722 22995 06549 91963 35951 09152 |
Giải tư |
0564 3130 4856 7447 |
Giải năm |
1018 2847 5697 4777 0824 1354 |
Giải sáu |
468 725 798 |
Giải bảy |
50 73 79 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,5 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 1,2,4,5 | 6,7 | 3 | 0,2 | 2,5,6 | 4 | 72,9 | 2,9 | 5 | 0,1,2,4 6 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 42,7,9 | 7 | 3,7,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71052 |
Giải nhất |
05173 |
Giải nhì |
41727 45093 |
Giải ba |
59667 87231 20759 05369 01024 22588 |
Giải tư |
8482 9382 8898 0530 |
Giải năm |
4296 4868 4059 1675 0543 7423 |
Giải sáu |
637 586 164 |
Giải bảy |
60 27 94 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0,5,82 | 2 | 3,4,72 | 2,4,7,9 | 3 | 0,1,7 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8,9 | 6 | 0,4,7,8 9 | 22,3,6 | 7 | 3,5 | 6,8,9 | 8 | 22,6,8 | 52,6 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35425 |
Giải nhất |
97925 |
Giải nhì |
55680 01382 |
Giải ba |
86355 01839 83251 28855 23634 31123 |
Giải tư |
2252 4568 5959 9414 |
Giải năm |
5286 8220 6446 7575 4457 7320 |
Giải sáu |
229 248 882 |
Giải bảy |
89 23 78 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | | 5 | 1 | 4 | 5,82 | 2 | 02,32,52,9 | 22 | 3 | 4,5,9 | 1,3 | 4 | 6,8 | 22,3,52,7 | 5 | 1,2,52,7 9 | 4,8 | 6 | 8 | 5 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | 0,22,6,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39515 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
81158 86123 |
Giải ba |
74370 10577 25485 65540 72524 32573 |
Giải tư |
8838 9721 9605 9223 |
Giải năm |
0679 2066 9419 9490 1493 6753 |
Giải sáu |
955 888 969 |
Giải bảy |
28 94 69 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 1,2,32,4 8 | 22,5,7,9 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 0 | 0,1,5,8 | 5 | 3,5,8 | 6 | 6 | 6,92 | 7,8 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 1,62,7 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83438 |
Giải nhất |
04885 |
Giải nhì |
17855 09466 |
Giải ba |
97129 57200 09101 15253 02790 94756 |
Giải tư |
3061 8879 0233 9790 |
Giải năm |
3218 1166 7751 7366 2949 6132 |
Giải sáu |
821 198 218 |
Giải bảy |
68 89 31 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1 | 0,2,3,5 6 | 1 | 4,82 | 3 | 2 | 1,9 | 3,5 | 3 | 1,2,3,8 | 1 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 5,63 | 6 | 1,63,8 | | 7 | 9 | 12,3,6,9 | 8 | 5,9 | 2,4,7,8 | 9 | 02,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|