|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84188 |
Giải nhất |
10506 |
Giải nhì |
90320 09346 |
Giải ba |
91980 02387 55594 98995 85498 80371 |
Giải tư |
6819 2240 4211 5941 |
Giải năm |
8822 0977 9332 7411 3459 9570 |
Giải sáu |
481 068 338 |
Giải bảy |
11 35 96 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 6 | 13,4,7,8 | 1 | 13,9 | 2,3,6 | 2 | 0,2 | | 3 | 2,5,8 | 9 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | 9 | 0,4,9 | 6 | 2,8 | 7,8 | 7 | 0,1,7 | 3,6,8,9 | 8 | 0,1,7,8 | 1,5 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21893 |
Giải nhất |
25515 |
Giải nhì |
90766 75884 |
Giải ba |
43796 87105 57405 36468 29861 55438 |
Giải tư |
7116 7586 4757 6388 |
Giải năm |
1209 2205 6857 7685 8360 1958 |
Giải sáu |
685 635 656 |
Giải bảy |
71 01 94 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,53,9 | 0,6,7 | 1 | 5,6 | | 2 | | 9 | 3 | 5,8 | 8,9 | 4 | | 03,1,3,82 | 5 | 6,72,8 | 1,5,6,8 9 | 6 | 0,1,6,8 | 52 | 7 | 1 | 3,5,6,8 | 8 | 4,52,6,8 9 | 0,8 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31710 |
Giải nhất |
73618 |
Giải nhì |
28403 28787 |
Giải ba |
49533 58063 46374 72826 98970 54918 |
Giải tư |
8000 9742 8536 8297 |
Giải năm |
8727 9373 1420 9387 0108 7286 |
Giải sáu |
569 995 396 |
Giải bảy |
69 85 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,3,8 | 2 | 1 | 0,82 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 0,3,62,7 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 2 | 8,9 | 5 | | 2,3,8,9 | 6 | 32,92 | 2,82,9 | 7 | 0,3,4 | 0,12 | 8 | 5,6,72 | 62 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33756 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
24215 29969 |
Giải ba |
38839 00150 33010 67877 64861 46334 |
Giải tư |
5436 3819 6640 2233 |
Giải năm |
9529 1750 5383 4633 9878 9036 |
Giải sáu |
785 378 209 |
Giải bảy |
00 03 20 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52 | 0 | 0,3,9 | 2,6,9 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,9 | 0,32,8 | 3 | 32,4,62,9 | 3 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | 02,6 | 32,5 | 6 | 1,9 | 7 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 3,5 | 0,1,2,3 6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80263 |
Giải nhất |
03782 |
Giải nhì |
05773 34501 |
Giải ba |
89072 32092 46558 43444 10503 23341 |
Giải tư |
8356 2568 0222 3646 |
Giải năm |
8817 0227 3787 9979 9781 8001 |
Giải sáu |
393 564 807 |
Giải bảy |
07 11 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,3,72 | 02,1,4,8 | 1 | 1,72 | 2,7,8,9 | 2 | 2,7 | 0,6,7,9 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 6,8 | 4,5 | 6 | 3,4,8 | 02,12,2,8 | 7 | 2,3,9 | 5,6 | 8 | 1,2,7 | 7 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85700 |
Giải nhất |
60523 |
Giải nhì |
95714 94669 |
Giải ba |
47421 07323 87653 55374 41664 37106 |
Giải tư |
3238 7536 1374 2944 |
Giải năm |
1952 4354 3096 7443 0372 2352 |
Giải sáu |
920 946 423 |
Giải bảy |
43 78 54 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,1,33 | 23,42,5,9 | 3 | 6,8 | 1,4,52,6 72 | 4 | 32,4,6 | | 5 | 22,3,42 | 0,3,4,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 2,42,8 | 3,7 | 8 | | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62781 |
Giải nhất |
97745 |
Giải nhì |
19120 40763 |
Giải ba |
51511 96256 12727 51300 02240 11187 |
Giải tư |
0060 3643 8462 2382 |
Giải năm |
2556 2019 7237 2793 4672 8023 |
Giải sáu |
955 148 506 |
Giải bảy |
22 06 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,62 | 1,3,8 | 1 | 1,9 | 2,6,7,8 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,6,9 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,62 | 02,52,9 | 6 | 0,2,3 | 2,3,8 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,2,7 | 1 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|