|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03869 |
Giải nhất |
74726 |
Giải nhì |
29009 85633 |
Giải ba |
59811 23000 17443 80955 81253 12790 |
Giải tư |
6670 9403 7454 3417 |
Giải năm |
8435 9645 7942 3457 0961 5475 |
Giải sáu |
945 422 870 |
Giải bảy |
34 92 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,3,9 | 1,6 | 1 | 1,7 | 2,4,9 | 2 | 2,6 | 0,3,4,5 | 3 | 3,4,5 | 3,5,6 | 4 | 2,3,52 | 3,42,5,7 | 5 | 3,4,5,7 | 2 | 6 | 1,4,9 | 1,5 | 7 | 02,5 | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72925 |
Giải nhất |
75644 |
Giải nhì |
93979 77846 |
Giải ba |
02740 91370 15491 65618 57325 88355 |
Giải tư |
6673 2674 4291 4826 |
Giải năm |
0036 2534 5376 6574 4062 1465 |
Giải sáu |
893 612 073 |
Giải bảy |
68 54 79 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 92 | 1 | 2,8 | 1,6 | 2 | 52,6 | 72,9 | 3 | 4,6 | 3,4,5,72 9 | 4 | 0,4,6 | 22,5,6 | 5 | 4,5 | 2,3,4,7 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 0,32,42,6 92 | 1,6 | 8 | | 72 | 9 | 12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95154 |
Giải nhất |
97078 |
Giải nhì |
04703 37432 |
Giải ba |
32346 24779 20908 34366 76364 74250 |
Giải tư |
4210 6023 3721 3948 |
Giải năm |
4572 5175 7610 8929 7129 5317 |
Giải sáu |
881 286 729 |
Giải bảy |
74 27 51 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,8 | 2,5,8 | 1 | 02,7 | 3,7 | 2 | 1,3,7,93 | 0,2 | 3 | 2 | 5,6,7 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,1,4 | 4,6,8 | 6 | 4,6 | 1,2 | 7 | 2,4,5,8 9 | 0,4,7,8 | 8 | 1,6,8 | 23,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74863 |
Giải nhất |
01497 |
Giải nhì |
31221 35426 |
Giải ba |
08161 96675 58118 48891 20456 32339 |
Giải tư |
6201 8775 6911 0141 |
Giải năm |
3413 6678 2075 6461 0000 7287 |
Giải sáu |
808 998 893 |
Giải bảy |
91 37 83 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,1,2,4 62,92 | 1 | 1,3,8 | | 2 | 1,6 | 1,3,6,8 9 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 1 | 73 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 12,3 | 3,8,9 | 7 | 53,8 | 0,1,7,9 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 12,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68615 |
Giải nhất |
04527 |
Giải nhì |
88634 95784 |
Giải ba |
79605 91483 16077 05929 08541 94972 |
Giải tư |
9341 9015 6768 2985 |
Giải năm |
9987 7834 9608 1852 5656 9395 |
Giải sáu |
570 942 800 |
Giải bảy |
12 18 86 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,5,8 | 42 | 1 | 2,52,8 | 1,4,5,7 | 2 | 7,9 | 8 | 3 | 42 | 32,8 | 4 | 12,2 | 0,12,8,9 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 0,8 | 2,7,8 | 7 | 0,2,7 | 0,1,6 | 8 | 3,4,5,6 7 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11370 |
Giải nhất |
84263 |
Giải nhì |
67995 62767 |
Giải ba |
01430 55464 85607 24108 34126 40024 |
Giải tư |
2318 7564 2075 7276 |
Giải năm |
0664 1988 5703 2244 4774 9459 |
Giải sáu |
781 958 465 |
Giải bảy |
51 72 11 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,7,8 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 0,5 | 2,4,63,7 | 4 | 4 | 3,6,7,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 3,43,5,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46714 |
Giải nhất |
80568 |
Giải nhì |
82370 03854 |
Giải ba |
71024 01648 13109 88074 63611 83422 |
Giải tư |
8833 1683 9624 1835 |
Giải năm |
9025 5110 2524 8369 6764 1411 |
Giải sáu |
836 329 172 |
Giải bảy |
90 21 73 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 9 | 13,2 | 1 | 0,13,4 | 2,7 | 2 | 1,2,43,5 9 | 3,7,8 | 3 | 3,5,6 | 1,23,5,6 7 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 0,2,3,4 | 4,6 | 8 | 3 | 0,2,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|