|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83859 |
Giải nhất |
30346 |
Giải nhì |
96003 67179 |
Giải ba |
21231 08565 69496 96920 00982 09362 |
Giải tư |
8004 2854 4735 0295 |
Giải năm |
2901 1484 1908 3579 9744 5874 |
Giải sáu |
573 455 477 |
Giải bảy |
87 58 09 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,3 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,8 | 0,7 | 3 | 1,5 | 0,4,5,7 8 | 4 | 4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 4,5,8,9 | 4,9 | 6 | 2,5 | 7,8 | 7 | 3,4,7,92 | 0,2,5 | 8 | 2,4,7 | 0,5,72 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05542 |
Giải nhất |
76569 |
Giải nhì |
61198 50056 |
Giải ba |
70987 39842 36736 33118 21948 54368 |
Giải tư |
7243 8734 1318 4946 |
Giải năm |
0012 4298 7909 4787 3787 1570 |
Giải sáu |
968 111 014 |
Giải bảy |
77 93 96 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,2,4,82 | 1,42 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,6 | 1,3 | 4 | 22,3,6,8 | | 5 | 6 | 3,4,5,9 | 6 | 82,9 | 7,83 | 7 | 0,7 | 12,4,62,92 | 8 | 73,9 | 0,6,8 | 9 | 3,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87027 |
Giải nhất |
36503 |
Giải nhì |
20752 43951 |
Giải ba |
02109 25192 79283 22495 89526 46032 |
Giải tư |
2534 7505 7446 9886 |
Giải năm |
4170 7961 0144 1133 7123 6040 |
Giải sáu |
896 678 544 |
Giải bảy |
39 17 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,5,9 | 5,6 | 1 | 7 | 3,5,9 | 2 | 3,6,7 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3,4,9 | 3,42 | 4 | 02,42,6 | 0,9 | 5 | 1,2 | 2,4,8,92 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 3,6 | 0,3 | 9 | 2,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51970 |
Giải nhất |
49546 |
Giải nhì |
58463 90373 |
Giải ba |
14874 85465 47820 44965 02982 68911 |
Giải tư |
7223 2637 9546 8336 |
Giải năm |
3865 4796 8978 5083 8421 8427 |
Giải sáu |
343 289 525 |
Giải bảy |
97 65 09 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 0,1,3,5 7 | 2,4,6,7 8 | 3 | 6,72 | 7 | 4 | 3,62 | 2,64 | 5 | | 3,42,9 | 6 | 3,54 | 2,32,9 | 7 | 0,3,4,8 | 7 | 8 | 2,3,9 | 0,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35755 |
Giải nhất |
25645 |
Giải nhì |
49558 09674 |
Giải ba |
32404 87775 29798 44655 74479 16998 |
Giải tư |
3127 9228 7252 5443 |
Giải năm |
0619 8866 4421 1755 2614 7717 |
Giải sáu |
917 286 941 |
Giải bảy |
49 84 11 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,4 | 1 | 1,4,72,9 | 5 | 2 | 1,7,8 | 4 | 3 | | 0,1,7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,53,7 | 5 | 2,53,6,8 | 5,6,8 | 6 | 6 | 12,2 | 7 | 4,5,9 | 2,5,92 | 8 | 4,6 | 1,4,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73371 |
Giải nhất |
03230 |
Giải nhì |
73438 34195 |
Giải ba |
08202 89746 48135 82461 14667 59455 |
Giải tư |
7791 7503 8481 9917 |
Giải năm |
4448 3750 4642 1117 8004 3047 |
Giải sáu |
899 063 477 |
Giải bảy |
83 79 91 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8,92 | 1 | 72 | 0,4 | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,5,8 | 0 | 4 | 2,6,7,8 | 3,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 1,3,7 | 12,4,6,7 | 7 | 1,7,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 7,9 | 9 | 12,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36231 |
Giải nhất |
10620 |
Giải nhì |
55787 65182 |
Giải ba |
52604 27323 57594 68989 73341 51391 |
Giải tư |
6764 1994 1711 6536 |
Giải năm |
2974 5316 0460 0862 1959 5579 |
Giải sáu |
544 045 748 |
Giải bảy |
17 54 13 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 1,3,4,9 | 1 | 1,3,6,7 | 6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 1,6 | 0,4,5,6 7,92 | 4 | 1,4,5,82 | 4 | 5 | 4,9 | 1,3 | 6 | 0,2,4 | 1,8 | 7 | 4,9 | 42 | 8 | 2,7,9 | 5,7,8 | 9 | 1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|