|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78556 |
Giải nhất |
35979 |
Giải nhì |
63999 04829 |
Giải ba |
94268 29647 13557 97895 09712 44774 |
Giải tư |
7145 0599 1688 9075 |
Giải năm |
5563 1167 8215 1911 5079 2742 |
Giải sáu |
804 200 799 |
Giải bảy |
34 81 74 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 0,1,2,5 | 1,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | 0,3,72 | 4 | 2,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6 | 7 | 42,5,92 | 6,8 | 8 | 1,8 | 2,72,93 | 9 | 5,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64242 |
Giải nhất |
37430 |
Giải nhì |
72256 00400 |
Giải ba |
03995 04051 27402 00890 83200 93510 |
Giải tư |
7726 5171 0638 4823 |
Giải năm |
4839 0720 7556 0502 1029 9924 |
Giải sáu |
210 922 893 |
Giải bảy |
81 28 12 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,3 9 | 0 | 02,22 | 5,7,8 | 1 | 02,2 | 02,1,2,4 | 2 | 0,2,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,8,9 | 2,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,62 | 2,52 | 6 | | | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 1,4 | 2,3 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04909 |
Giải nhất |
67090 |
Giải nhì |
60749 66371 |
Giải ba |
94712 11211 26713 02824 75853 31343 |
Giải tư |
6145 1713 3596 7444 |
Giải năm |
2493 9540 1529 3738 4514 2996 |
Giải sáu |
838 122 216 |
Giải bảy |
08 14 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,32,42 6 | 1,2 | 2 | 2,4,5,9 | 12,4,5,9 | 3 | 82 | 12,2,4 | 4 | 0,3,4,5 9 | 2,4,7 | 5 | 3 | 1,92 | 6 | | | 7 | 1,5 | 0,32 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 0,3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92091 |
Giải nhất |
97512 |
Giải nhì |
44910 72577 |
Giải ba |
47541 04136 23316 64684 09742 63460 |
Giải tư |
2251 4661 4482 5125 |
Giải năm |
2869 5537 1632 3383 1897 9677 |
Giải sáu |
321 070 493 |
Giải bảy |
32 47 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0 | 2,4,5,6 9 | 1 | 0,2,62 | 1,32,4,8 | 2 | 1,5 | 8,9 | 3 | 22,6,7 | 8 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 1 | 12,3 | 6 | 0,1,9 | 3,4,72,9 | 7 | 0,72 | | 8 | 2,3,4 | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04643 |
Giải nhất |
04318 |
Giải nhì |
29213 95859 |
Giải ba |
98336 72073 62970 32919 56247 67302 |
Giải tư |
7400 4839 6701 2694 |
Giải năm |
0096 8162 2854 0898 3643 1040 |
Giải sáu |
481 186 870 |
Giải bảy |
08 70 96 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,73 | 0 | 0,1,2,8 | 0,8 | 1 | 3,8,9 | 0,6 | 2 | 4 | 1,42,7 | 3 | 6,9 | 2,5,9 | 4 | 0,32,7 | | 5 | 4,9 | 3,8,92 | 6 | 2 | 4 | 7 | 03,3 | 0,1,9 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | 4,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25681 |
Giải nhất |
15202 |
Giải nhì |
45031 43274 |
Giải ba |
66936 00215 07895 20997 74919 87405 |
Giải tư |
4719 5253 1282 9295 |
Giải năm |
7686 5857 7733 6578 7688 4456 |
Giải sáu |
104 717 265 |
Giải bảy |
65 79 06 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 3,8 | 1 | 5,7,92 | 0,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 1,3,6 | 0,7 | 4 | | 0,1,62,92 | 5 | 3,6,7 | 0,3,5,82 | 6 | 52 | 1,5,9 | 7 | 4,8,9 | 7,8 | 8 | 1,2,62,8 | 12,7 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94868 |
Giải nhất |
24758 |
Giải nhì |
12685 00506 |
Giải ba |
41553 04104 38806 06741 96483 66487 |
Giải tư |
0025 9380 2322 8994 |
Giải năm |
6930 3907 3117 2391 7572 9300 |
Giải sáu |
632 390 773 |
Giải bảy |
48 91 94 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,4,62,7 | 4,92 | 1 | 7 | 2,3,7 | 2 | 2,5 | 5,7,8 | 3 | 0,2,9 | 0,92 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 3,8 | 02 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 2,3 | 4,5,6 | 8 | 0,3,5,7 | 3 | 9 | 0,12,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|