|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85382 |
Giải nhất |
80869 |
Giải nhì |
70897 58721 |
Giải ba |
43635 88491 45871 31092 02589 41349 |
Giải tư |
2710 9703 1252 3737 |
Giải năm |
7923 7809 4115 3525 5652 5647 |
Giải sáu |
216 100 110 |
Giải bảy |
84 83 68 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,3,9 | 2,7,9 | 1 | 02,5,6 | 52,8,9 | 2 | 1,3,5 | 0,2,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 7,9 | 1,2,3 | 5 | 22 | 1,7 | 6 | 8,9 | 3,4,9 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 2,3,4,9 | 0,4,6,8 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22888 |
Giải nhất |
76208 |
Giải nhì |
64165 21258 |
Giải ba |
39325 24768 16783 04856 74075 46023 |
Giải tư |
7878 3501 9298 0926 |
Giải năm |
9939 3979 5001 3255 6468 9875 |
Giải sáu |
105 088 625 |
Giải bảy |
89 16 26 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,5,8 | 02 | 1 | 6 | | 2 | 3,52,62,8 | 2,8 | 3 | 9 | | 4 | | 0,22,5,6 72 | 5 | 5,6,8 | 1,22,5 | 6 | 5,82 | | 7 | 52,8,9 | 0,2,5,62 7,82,9 | 8 | 3,82,9 | 3,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99656 |
Giải nhất |
37170 |
Giải nhì |
57233 12996 |
Giải ba |
31119 71106 85385 71868 49024 86514 |
Giải tư |
4544 9307 7724 0052 |
Giải năm |
5937 6165 6095 3611 3062 3519 |
Giải sáu |
154 458 399 |
Giải bảy |
06 40 82 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 62,7 | 1 | 1 | 1,4,92 | 5,6,8 | 2 | 42 | 3 | 3 | 3,7 | 1,22,4,5 | 4 | 0,4 | 6,7,8,9 | 5 | 2,4,6,8 | 02,5,9 | 6 | 2,5,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 5,6 | 8 | 2,5 | 12,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00651 |
Giải nhất |
00245 |
Giải nhì |
40041 60179 |
Giải ba |
51532 27489 84006 30030 68086 99115 |
Giải tư |
5343 4841 8391 4758 |
Giải năm |
3436 4583 6180 8873 7985 9913 |
Giải sáu |
358 392 840 |
Giải bảy |
35 75 60 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 6 | 42,5,9 | 1 | 3,5 | 3,9 | 2 | | 1,42,7,8 | 3 | 0,2,5,6 | | 4 | 0,12,32,5 | 1,3,4,7 8 | 5 | 1,82 | 0,3,8 | 6 | 0 | | 7 | 3,5,9 | 52 | 8 | 0,3,5,6 9 | 7,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83214 |
Giải nhất |
02901 |
Giải nhì |
35820 98867 |
Giải ba |
72934 83718 39311 31043 91785 84977 |
Giải tư |
5346 0745 8588 1801 |
Giải năm |
8644 4478 8299 3540 5434 7273 |
Giải sáu |
636 408 926 |
Giải bảy |
37 24 51 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 12,8 | 02,1,5 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 0,4,62 | 4,7 | 3 | 42,6,7 | 1,2,32,4 | 4 | 0,3,4,5 6 | 4,8 | 5 | 1 | 22,3,4 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 3,7,8 | 0,1,7,8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06717 |
Giải nhất |
79157 |
Giải nhì |
17755 51529 |
Giải ba |
61971 82040 96203 26982 51829 20524 |
Giải tư |
0240 7575 5206 4116 |
Giải năm |
0539 6299 3735 4272 0471 3355 |
Giải sáu |
539 499 612 |
Giải bảy |
19 61 26 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,6 | 6,72 | 1 | 2,6,7,9 | 1,3,7,8 | 2 | 4,6,92 | 0 | 3 | 2,5,92 | 2 | 4 | 02 | 3,52,7 | 5 | 52,7 | 0,1,2 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 12,2,5 | | 8 | 2 | 1,22,32,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78993 |
Giải nhất |
69384 |
Giải nhì |
47374 86937 |
Giải ba |
32626 39962 09148 18932 07921 21101 |
Giải tư |
3113 8299 7751 9915 |
Giải năm |
4388 9391 0015 7896 9497 7138 |
Giải sáu |
239 714 705 |
Giải bảy |
34 61 22 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2,5,6 9 | 1 | 3,4,52 | 2,3,6 | 2 | 1,2,6 | 1,9 | 3 | 2,4,7,8 9 | 1,3,7,8 | 4 | 8 | 0,12 | 5 | 1,6 | 2,5,9 | 6 | 1,2 | 3,9 | 7 | 4 | 3,4,8 | 8 | 4,8 | 3,9 | 9 | 1,3,6,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|