|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75343 |
Giải nhất |
10810 |
Giải nhì |
18063 38219 |
Giải ba |
25293 09759 37511 72727 86421 11929 |
Giải tư |
0792 1269 5863 0103 |
Giải năm |
6977 9301 2934 3389 1887 5105 |
Giải sáu |
651 541 950 |
Giải bảy |
10 12 45 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1,3,5 | 0,1,2,4 5 | 1 | 02,1,2,9 | 1,9 | 2 | 1,7,9 | 0,4,62,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,3,5 | 0,4 | 5 | 0,1,9 | 8 | 6 | 32,9 | 2,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 6,7,9 | 1,2,5,6 8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09824 |
Giải nhất |
42109 |
Giải nhì |
70384 91107 |
Giải ba |
15383 15695 50621 11459 69175 15589 |
Giải tư |
7321 0203 1243 1762 |
Giải năm |
1755 6353 4336 8748 1845 0979 |
Giải sáu |
216 801 433 |
Giải bảy |
21 93 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,23 | 1 | 6 | 6 | 2 | 13,4 | 0,3,4,5 8,9 | 3 | 3,6 | 0,2,8 | 4 | 3,5,8 | 4,5,7,9 | 5 | 3,5,9 | 1,3 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 3,4,9 | 0,5,7,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34300 |
Giải nhất |
67526 |
Giải nhì |
64508 79037 |
Giải ba |
16447 92005 41949 33683 91680 26828 |
Giải tư |
9622 0589 6231 8517 |
Giải năm |
8197 2670 7788 7703 9347 5578 |
Giải sáu |
919 838 412 |
Giải bảy |
95 65 91 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,5,8 | 3,9 | 1 | 2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,6,8 | 0,8 | 3 | 1,7,8 | 6 | 4 | 72,9 | 0,6,9 | 5 | | 2 | 6 | 4,5 | 1,3,42,9 | 7 | 0,8 | 0,2,3,7 8 | 8 | 0,3,8,9 | 1,4,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57506 |
Giải nhất |
48455 |
Giải nhì |
81344 29781 |
Giải ba |
54534 10472 58810 26776 94508 77781 |
Giải tư |
2399 4863 3167 1706 |
Giải năm |
8927 1815 1662 3354 7174 0941 |
Giải sáu |
111 194 569 |
Giải bảy |
37 20 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 62,8 | 1,4,7,82 | 1 | 0,1,5,8 | 6,7 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | 4,7 | 3,4,5,7 9 | 4 | 1,4 | 1,5 | 5 | 4,5 | 02,7 | 6 | 2,3,7,9 | 2,3,6 | 7 | 1,2,4,6 | 0,1 | 8 | 12 | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84860 |
Giải nhất |
26456 |
Giải nhì |
91455 78835 |
Giải ba |
27425 22386 02107 48861 85799 76897 |
Giải tư |
6470 7231 3820 6007 |
Giải năm |
0468 8377 7618 4560 4067 2077 |
Giải sáu |
242 316 043 |
Giải bảy |
10 83 29 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62,7 | 0 | 72 | 3,6 | 1 | 0,2,6,8 | 1,4 | 2 | 0,5,9 | 4,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 2,3 | 2,3,5 | 5 | 5,6 | 1,5,8 | 6 | 02,1,7,8 | 02,6,72,9 | 7 | 0,72 | 1,6 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09946 |
Giải nhất |
62450 |
Giải nhì |
87555 29525 |
Giải ba |
25522 92182 42875 15978 03009 05362 |
Giải tư |
7099 6239 6981 3214 |
Giải năm |
3834 1053 5426 5779 0175 5164 |
Giải sáu |
175 713 957 |
Giải bảy |
43 19 80 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 8 | 1 | 3,4,9 | 2,6,8 | 2 | 2,5,6 | 1,4,52 | 3 | 4,9 | 1,3,6 | 4 | 3,6 | 2,5,73 | 5 | 0,32,5,7 | 2,4 | 6 | 2,4 | 5 | 7 | 53,8,9 | 7 | 8 | 0,1,2 | 0,1,3,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25734 |
Giải nhất |
92511 |
Giải nhì |
41704 71001 |
Giải ba |
83168 09955 86289 91106 05785 63360 |
Giải tư |
4786 0888 9036 4371 |
Giải năm |
6518 9803 9780 8732 7372 5088 |
Giải sáu |
693 402 167 |
Giải bảy |
95 54 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,2,3,4 6 | 0,1,2,7 | 1 | 1,2,8 | 0,1,3,7 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 2,4,6 | 0,3,5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 4,5 | 0,3,8 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 1,2 | 1,6,82 | 8 | 0,5,6,82 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|