|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51489 |
Giải nhất |
78517 |
Giải nhì |
30862 47234 |
Giải ba |
22660 80908 01313 62154 51386 14932 |
Giải tư |
4526 9479 0276 1871 |
Giải năm |
7630 8164 3122 1410 0381 8320 |
Giải sáu |
535 250 325 |
Giải bảy |
66 48 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 6 | 0 | 1,8 | 0,7,8 | 1 | 0,3,7 | 2,3,6 | 2 | 0,2,5,6 | 1 | 3 | 0,2,4,5 | 3,5,6 | 4 | 8 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 2,6,7,8 | 6 | 0,2,4,6 | 1 | 7 | 1,6,9 | 0,4 | 8 | 1,6,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11596 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
51470 61985 |
Giải ba |
28925 99990 37278 51030 51330 36919 |
Giải tư |
7170 5790 8213 9956 |
Giải năm |
6671 5435 1128 0922 5942 3651 |
Giải sáu |
437 325 684 |
Giải bảy |
07 53 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72,92 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 3,9 | 2,4 | 2 | 2,52,8 | 1,5,6 | 3 | 02,5,7 | 8 | 4 | 2 | 22,3,8 | 5 | 1,3,6 | 5,6,7,9 | 6 | 3,6 | 0,3 | 7 | 02,1,6,8 | 2,7 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25355 |
Giải nhất |
36114 |
Giải nhì |
49172 56690 |
Giải ba |
42566 71949 47959 66819 60978 50099 |
Giải tư |
5970 8686 6889 5850 |
Giải năm |
5112 9073 5538 6232 7808 0624 |
Giải sáu |
928 899 530 |
Giải bảy |
68 36 93 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,9 | 0 | 5,8 | | 1 | 2,4,9 | 1,3,7 | 2 | 4,8 | 7,9 | 3 | 0,2,6,8 | 1,2 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 0,5,9 | 3,6,8 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,2,3,8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 6,9 | 1,4,5,8 92 | 9 | 0,3,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00717 |
Giải nhất |
49835 |
Giải nhì |
41342 18913 |
Giải ba |
72560 79184 53182 14231 64934 88626 |
Giải tư |
1834 7934 9903 6258 |
Giải năm |
7683 2710 8541 3246 3875 5446 |
Giải sáu |
699 346 154 |
Giải bảy |
01 54 41 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3 | 0,3,42 | 1 | 0,3,7 | 4,82 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 1,43,5 | 33,52,8 | 4 | 12,2,63 | 3,7 | 5 | 42,8 | 2,43 | 6 | 0 | 1 | 7 | 5 | 5 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02020 |
Giải nhất |
57304 |
Giải nhì |
43811 97326 |
Giải ba |
33489 76526 30717 73925 35240 61649 |
Giải tư |
6768 2609 4507 8875 |
Giải năm |
2927 9867 2265 1853 7247 3077 |
Giải sáu |
326 654 244 |
Giải bảy |
30 33 50 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 4,7,9 | 1 | 1 | 1,7 | | 2 | 0,5,63,7 | 3,5 | 3 | 0,3 | 0,4,5 | 4 | 0,4,7,9 | 2,6,7 | 5 | 0,3,4 | 23 | 6 | 5,7,8,9 | 0,1,2,4 6,7 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 9 | 0,4,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68639 |
Giải nhất |
38682 |
Giải nhì |
87465 58235 |
Giải ba |
64022 43804 27957 36088 90792 93006 |
Giải tư |
9686 2468 7383 7050 |
Giải năm |
1284 2759 7502 8436 2242 6245 |
Giải sáu |
036 137 270 |
Giải bảy |
38 54 30 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,4,6 | | 1 | | 0,2,4,8 9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 0,5,62,7 8,9 | 0,5,8 | 4 | 2,5 | 3,4,6 | 5 | 0,4,7,9 | 0,32,8 | 6 | 5,82 | 3,5 | 7 | 0 | 3,62,8 | 8 | 2,3,4,6 8 | 3,5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55882 |
Giải nhất |
88349 |
Giải nhì |
48969 79598 |
Giải ba |
21393 84158 65182 13685 10155 59374 |
Giải tư |
6241 4346 8031 6232 |
Giải năm |
1505 0243 9135 6360 5770 2007 |
Giải sáu |
964 062 101 |
Giải bảy |
84 79 76 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,5,7 | 0,3,4 | 1 | | 3,6,82 | 2 | | 4,9 | 3 | 1,2,5 | 6,7,8 | 4 | 1,3,6,9 | 0,3,5,8 | 5 | 5,8 | 4,7 | 6 | 0,2,4,9 | 0 | 7 | 02,4,6,9 | 5,9 | 8 | 22,4,5 | 4,6,7 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|