|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62501 |
Giải nhất |
45982 |
Giải nhì |
87658 99014 |
Giải ba |
77392 32974 04863 29600 08878 60149 |
Giải tư |
3330 9729 4678 8197 |
Giải năm |
2301 9623 8355 4169 1418 6422 |
Giải sáu |
061 065 185 |
Giải bảy |
56 50 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 4,8 | 2,8,9 | 2 | 2,32,9 | 22,6 | 3 | 0 | 1,4,7 | 4 | 4,9 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6,8 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 9 | 7 | 4,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5 | 2,4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37916 |
Giải nhất |
27277 |
Giải nhì |
66654 49406 |
Giải ba |
21501 92457 30086 45780 82979 03235 |
Giải tư |
7918 1166 5525 5520 |
Giải năm |
3725 9656 1477 3191 6624 3091 |
Giải sáu |
592 883 114 |
Giải bảy |
90 82 24 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,6 | 0,3,92 | 1 | 4,6,8 | 8,9 | 2 | 0,42,52 | 8 | 3 | 1,5 | 1,22,5 | 4 | | 22,3 | 5 | 4,6,7 | 0,1,5,6 8 | 6 | 6 | 5,72 | 7 | 72,9 | 1 | 8 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 0,12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06635 |
Giải nhất |
70585 |
Giải nhì |
12862 42932 |
Giải ba |
16850 99452 32988 90619 39229 62724 |
Giải tư |
7571 3308 1114 0932 |
Giải năm |
7347 9058 4503 6214 7182 0997 |
Giải sáu |
001 712 292 |
Giải bảy |
25 44 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 2,42,9 | 1,32,5,6 8,9 | 2 | 4,5,9 | 0,7 | 3 | 22,5 | 12,2,4 | 4 | 4,7 | 2,3,82 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,3 | 0,5,8 | 8 | 2,52,8 | 1,2 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38085 |
Giải nhất |
56467 |
Giải nhì |
49148 03031 |
Giải ba |
55012 44243 74450 98497 72560 08607 |
Giải tư |
5854 0721 8882 8503 |
Giải năm |
4544 5619 0940 9835 2553 9184 |
Giải sáu |
987 543 911 |
Giải bảy |
54 60 58 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 3,7 | 1,2,3 | 1 | 1,2,9 | 1,8 | 2 | 1 | 0,42,5 | 3 | 1,5 | 4,52,8 | 4 | 0,32,4,5 8 | 3,4,8 | 5 | 0,3,42,8 | | 6 | 02,7 | 0,6,8,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 2,4,5,7 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06805 |
Giải nhất |
48426 |
Giải nhì |
24747 45480 |
Giải ba |
87874 03917 54115 50016 11353 63420 |
Giải tư |
9749 6588 7376 0627 |
Giải năm |
0160 5425 5053 4517 3564 1962 |
Giải sáu |
604 316 375 |
Giải bảy |
71 78 47 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 5,62,72 | 6 | 2 | 0,5,6,7 | 52 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 72,9 | 0,1,2,7 | 5 | 32 | 12,2,7 | 6 | 0,2,4 | 12,2,42 | 7 | 1,4,5,6 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75427 |
Giải nhất |
64783 |
Giải nhì |
40964 15590 |
Giải ba |
14791 84709 63681 41500 37400 92025 |
Giải tư |
4457 8163 4668 3383 |
Giải năm |
0092 7267 5298 8287 9096 3495 |
Giải sáu |
933 840 149 |
Giải bảy |
46 25 84 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,9 | 8,9 | 1 | | 9 | 2 | 52,7 | 3,6,82 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 0,6,9 | 22,9 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 3,4,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 8 | 6,7,9 | 8 | 1,32,4,7 | 0,4 | 9 | 0,1,2,5 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22157 |
Giải nhất |
41748 |
Giải nhì |
10519 72947 |
Giải ba |
90712 57437 57586 79123 45440 31938 |
Giải tư |
7366 0322 8055 9292 |
Giải năm |
3886 8608 0045 2353 4774 4537 |
Giải sáu |
263 534 063 |
Giải bảy |
53 86 28 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | | 1 | 2,9 | 1,2,9 | 2 | 2,3,6,8 | 2,52,62 | 3 | 4,72,8 | 3,7 | 4 | 0,5,7,8 | 4,5 | 5 | 32,5,7 | 2,6,83 | 6 | 32,6 | 32,4,5 | 7 | 4 | 0,2,3,4 | 8 | 63 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|