|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99402 |
Giải nhất |
20148 |
Giải nhì |
55805 72291 |
Giải ba |
08698 35293 75247 13579 79833 08814 |
Giải tư |
4428 2394 7397 5224 |
Giải năm |
7219 9813 5792 4924 8715 9471 |
Giải sáu |
747 321 106 |
Giải bảy |
55 85 71 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 2,72,9 | 1 | 3,4,5,9 | 0,9 | 2 | 1,42,82 | 1,3,9 | 3 | 3 | 1,22,9 | 4 | 72,8 | 0,1,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 42,9 | 7 | 12,9 | 22,4,9 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 1,2,3,4 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66581 |
Giải nhất |
20542 |
Giải nhì |
65322 60226 |
Giải ba |
87263 69823 83473 52057 62637 78107 |
Giải tư |
3355 3273 1742 6159 |
Giải năm |
5510 4287 6913 5271 7306 5266 |
Giải sáu |
739 417 113 |
Giải bảy |
74 83 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7,8 | 7,8 | 1 | 0,32,7 | 2,42 | 2 | 2,3,6,8 | 12,2,6,72 8 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 22 | 5 | 5 | 5,7,9 | 0,2,6 | 6 | 3,6 | 0,1,3,5 8 | 7 | 1,32,4 | 0,2 | 8 | 1,3,7 | 3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31517 |
Giải nhất |
66580 |
Giải nhì |
27373 87302 |
Giải ba |
04135 23369 20056 26891 78616 41587 |
Giải tư |
7232 0360 2495 5551 |
Giải năm |
6256 0322 7095 8931 5216 6047 |
Giải sáu |
891 441 444 |
Giải bảy |
15 10 85 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2 | 3,4,5,92 | 1 | 0,5,62,7 | 0,2,3 | 2 | 2 | 7 | 3 | 1,2,5 | 4 | 4 | 1,4,7 | 1,3,8,92 | 5 | 1,62 | 12,52 | 6 | 0,9 | 1,4,8 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 0,5,7 | 6 | 9 | 12,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52742 |
Giải nhất |
28568 |
Giải nhì |
49543 06167 |
Giải ba |
07763 43733 26485 40711 28094 86848 |
Giải tư |
2314 0179 7158 9542 |
Giải năm |
9403 8565 6888 7679 3726 9995 |
Giải sáu |
654 640 951 |
Giải bảy |
12 56 02 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3 | 1,5 | 1 | 1,2,4 | 0,1,42 | 2 | 6 | 0,3,4,6 | 3 | 3,4 | 1,3,5,9 | 4 | 0,22,3,8 | 6,8,9 | 5 | 1,4,6,8 | 2,5 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | 7 | 92 | 4,5,6,8 | 8 | 5,8 | 72 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07230 |
Giải nhất |
83054 |
Giải nhì |
94537 45301 |
Giải ba |
25404 68402 08336 35677 24357 32771 |
Giải tư |
3231 1481 8879 9981 |
Giải năm |
6774 6987 1387 6436 1016 5445 |
Giải sáu |
001 699 156 |
Giải bảy |
24 27 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,2,4 | 02,1,3,7 82 | 1 | 1,6 | 0 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 0,1,62,7 | 0,2,5,7 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4,6,7 | 1,32,5 | 6 | | 2,3,5,7 82 | 7 | 1,4,7,9 | | 8 | 12,72 | 7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18539 |
Giải nhất |
82056 |
Giải nhì |
40078 00533 |
Giải ba |
22410 38490 70544 56360 94972 07632 |
Giải tư |
7697 8904 6954 6987 |
Giải năm |
3991 8676 8360 6335 8205 2265 |
Giải sáu |
504 955 347 |
Giải bảy |
41 97 23 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 42,5 | 4,8,9 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,5,9 | 02,4,5 | 4 | 1,4,7 | 0,3,5,6 | 5 | 4,5,6 | 5,7 | 6 | 02,5 | 4,8,92 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1,7 | 3 | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25972 |
Giải nhất |
84844 |
Giải nhì |
23593 20535 |
Giải ba |
90441 68718 79976 00177 61792 30926 |
Giải tư |
5610 9064 4545 4359 |
Giải năm |
2961 1438 9783 6438 7775 2671 |
Giải sáu |
857 538 463 |
Giải bảy |
15 60 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | | 42,6,7 | 1 | 0,5,8 | 7,9 | 2 | 6 | 6,8,9 | 3 | 5,83 | 4,6 | 4 | 0,12,4,5 | 1,3,4,7 | 5 | 7,9 | 2,7 | 6 | 0,1,3,4 | 5,7 | 7 | 1,2,5,6 7 | 1,33 | 8 | 3 | 5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|