|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75683 |
Giải nhất |
64315 |
Giải nhì |
40851 41883 |
Giải ba |
78529 30419 03815 61238 13361 47886 |
Giải tư |
2681 2822 8029 7985 |
Giải năm |
1244 2566 1695 2388 6525 0137 |
Giải sáu |
373 248 821 |
Giải bảy |
62 14 64 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6,8 | 1 | 4,52,9 | 2,6 | 2 | 1,2,5,92 | 4,7,82 | 3 | 7,8 | 1,4,6 | 4 | 3,4,8 | 12,2,8,9 | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 1,2,4,6 | 3 | 7 | 3 | 3,4,8 | 8 | 1,32,5,6 8 | 1,22 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76394 |
Giải nhất |
56288 |
Giải nhì |
46167 10313 |
Giải ba |
34458 13107 51230 74106 72710 75671 |
Giải tư |
8550 4251 6290 5599 |
Giải năm |
2915 1705 5887 1096 3782 9360 |
Giải sáu |
109 324 571 |
Giải bảy |
53 91 05 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 52,6,7,9 | 5,72,9 | 1 | 0,3,5 | 8 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | | 02,1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,9 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 12,8 | 5,7,8 | 8 | 2,7,8 | 0,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99015 |
Giải nhất |
80219 |
Giải nhì |
54430 78755 |
Giải ba |
48433 68037 08525 15094 26841 55771 |
Giải tư |
3428 4870 3020 5713 |
Giải năm |
4298 2193 7457 2531 5334 2627 |
Giải sáu |
512 220 674 |
Giải bảy |
62 94 95 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 2,3,5,9 | 1,6 | 2 | 02,5,7,8 | 1,3,9 | 3 | 0,1,3,4 7 | 3,7,92 | 4 | 1,8 | 1,2,5,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 2 | 2,3,5 | 7 | 0,1,4 | 2,4,9 | 8 | | 1 | 9 | 3,42,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89477 |
Giải nhất |
67398 |
Giải nhì |
02410 43230 |
Giải ba |
15452 95053 50248 70509 35597 99110 |
Giải tư |
3095 6690 4511 4544 |
Giải năm |
3851 2673 3965 2094 3595 1963 |
Giải sáu |
256 827 951 |
Giải bảy |
67 29 70 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,7,9 | 0 | 9 | 1,52 | 1 | 02,1 | 5 | 2 | 6,7,9 | 5,6,7 | 3 | 0 | 4,9 | 4 | 4,8 | 6,92 | 5 | 12,2,3,6 | 2,5 | 6 | 3,5,7 | 2,6,7,9 | 7 | 0,3,7 | 4,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 0,4,52,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67216 |
Giải nhất |
05285 |
Giải nhì |
52442 93849 |
Giải ba |
40797 73784 09861 32289 68407 60250 |
Giải tư |
2682 5978 2156 1908 |
Giải năm |
6627 5609 7512 2318 4793 7423 |
Giải sáu |
755 431 587 |
Giải bảy |
40 54 27 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7,8,9 | 3,6 | 1 | 2,6,8 | 1,2,4,8 | 2 | 2,3,72 | 2,9 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 0,2,9 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 | 1,5 | 6 | 1 | 0,22,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 2,4,5,7 9 | 0,4,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83043 |
Giải nhất |
33425 |
Giải nhì |
71515 17631 |
Giải ba |
15208 90378 41334 22190 61784 41879 |
Giải tư |
5926 6289 4449 2246 |
Giải năm |
9696 5326 2971 0012 2540 3127 |
Giải sáu |
508 066 844 |
Giải bảy |
09 38 48 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 82,9 | 3,6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 5,62,7 | 4 | 3 | 1,4,8 | 3,4,8 | 4 | 0,3,4,6 8,9 | 1,2 | 5 | | 22,4,6,9 | 6 | 1,6 | 2 | 7 | 1,8,9 | 02,3,4,7 | 8 | 4,9 | 0,4,7,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04008 |
Giải nhất |
37473 |
Giải nhì |
08178 88236 |
Giải ba |
79864 15099 78889 18466 79979 98106 |
Giải tư |
4363 1789 5167 3739 |
Giải năm |
1495 1628 9358 7075 3191 7484 |
Giải sáu |
138 203 194 |
Giải bảy |
94 33 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,8 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 8 | 0,3,6,7 | 3 | 3,6,8,9 | 6,8,92 | 4 | | 7,9 | 5 | 8 | 0,3,6 | 6 | 3,4,6,7 9 | 6 | 7 | 3,5,8,9 | 0,2,3,5 7 | 8 | 4,92 | 3,6,7,82 9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|