|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99663 |
Giải nhất |
57190 |
Giải nhì |
24557 74051 |
Giải ba |
64774 36188 10048 24728 11335 57892 |
Giải tư |
9508 1193 8155 1167 |
Giải năm |
5923 3906 1131 8792 6586 9031 |
Giải sáu |
232 883 507 |
Giải bảy |
95 10 67 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,7,8 | 32,5 | 1 | 0 | 3,92 | 2 | 3,82 | 2,6,8,9 | 3 | 12,2,5 | 7 | 4 | 8 | 3,5,9 | 5 | 1,5,7 | 0,8 | 6 | 3,72 | 0,5,62 | 7 | 4 | 0,22,4,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 0,22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00966 |
Giải nhất |
48867 |
Giải nhì |
98449 99006 |
Giải ba |
44057 88446 76570 74704 17484 61834 |
Giải tư |
4203 3043 8016 1205 |
Giải năm |
9359 0540 5380 8795 1293 9938 |
Giải sáu |
029 054 664 |
Giải bảy |
52 46 21 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 3,4,5,6 | 2 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,9 | 0,4,9 | 3 | 4,8 | 0,3,52,6 8 | 4 | 0,3,62,9 | 0,9 | 5 | 2,42,7,9 | 0,1,42,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 0,4 | 2,4,5 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32563 |
Giải nhất |
73220 |
Giải nhì |
64773 39975 |
Giải ba |
74570 70277 90211 94402 83978 54761 |
Giải tư |
3742 3501 5132 9443 |
Giải năm |
4454 7639 5388 0306 8466 5297 |
Giải sáu |
315 071 932 |
Giải bảy |
24 73 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,6 | 0,1,6,7 | 1 | 1,5 | 0,32,4 | 2 | 0,4 | 4,6,72 | 3 | 22,5,9 | 2,5,8 | 4 | 2,3 | 1,3,7 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 1,3,6 | 7,9 | 7 | 0,1,32,5 7,8 | 7,8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47279 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
24772 65995 |
Giải ba |
88541 06040 01661 22669 53731 54086 |
Giải tư |
7988 1320 5317 4301 |
Giải năm |
7002 0452 4400 8217 7052 4518 |
Giải sáu |
290 384 984 |
Giải bảy |
08 91 59 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,32,4,6 9 | 1 | 72,8 | 0,52,7 | 2 | 0 | | 3 | 12 | 5,82 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 22,4,9 | 8 | 6 | 1,9 | 12 | 7 | 2,9 | 0,1,8 | 8 | 42,6,8 | 5,6,7 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27098 |
Giải nhất |
63328 |
Giải nhì |
32744 12001 |
Giải ba |
00322 10229 48263 33386 52781 40808 |
Giải tư |
3741 7651 7630 6720 |
Giải năm |
4430 8322 3543 2184 7816 0291 |
Giải sáu |
916 907 115 |
Giải bảy |
80 92 41 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,8 | 0 | 1,7,8 | 0,42,5,8 9 | 1 | 5,62 | 22,9 | 2 | 0,22,8,92 | 4,6 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 12,3,4 | 1 | 5 | 1 | 12,8 | 6 | 3 | 0 | 7 | | 0,2,9 | 8 | 0,1,4,6 | 22 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69796 |
Giải nhất |
99638 |
Giải nhì |
83536 97295 |
Giải ba |
85195 28824 42550 15400 95339 27009 |
Giải tư |
2154 3895 1616 3142 |
Giải năm |
5396 2032 5570 6204 0956 6434 |
Giải sáu |
545 406 314 |
Giải bảy |
42 62 73 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,4,6,9 | | 1 | 4,6 | 3,42,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | 2,4,6,8 9 | 0,1,2,3 52 | 4 | 22,5 | 4,93 | 5 | 0,42,6 | 0,1,3,5 92 | 6 | 2 | | 7 | 0,3 | 3 | 8 | | 0,3 | 9 | 53,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02993 |
Giải nhất |
45965 |
Giải nhì |
83209 26096 |
Giải ba |
91350 27197 33041 31049 01443 27445 |
Giải tư |
8880 1011 6461 6816 |
Giải năm |
1143 4337 8230 7249 9593 7275 |
Giải sáu |
855 475 701 |
Giải bảy |
08 96 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,8,9 | 0,1,4,6 | 1 | 1,6 | | 2 | | 42,92 | 3 | 0,7 | | 4 | 1,32,5,92 | 4,5,6,72 | 5 | 0,5,8 | 1,92 | 6 | 1,5 | 3,9 | 7 | 52 | 0,5 | 8 | 0,9 | 0,42,8 | 9 | 32,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|