|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43255 |
Giải nhất |
41132 |
Giải nhì |
68673 94635 |
Giải ba |
20965 27002 20311 45823 30822 79664 |
Giải tư |
4554 3788 9024 2680 |
Giải năm |
8933 6166 9108 4875 7188 5658 |
Giải sáu |
063 346 174 |
Giải bảy |
63 12 67 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,2,3 | 2 | 2,3,4 | 2,3,62,7 | 3 | 2,3,5 | 2,5,6,7 9 | 4 | 6 | 3,5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 4,6 | 6 | 32,4,5,6 7 | 6 | 7 | 3,4,5 | 0,5,82 | 8 | 0,82 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25560 |
Giải nhất |
61523 |
Giải nhì |
73020 74677 |
Giải ba |
34362 03163 47801 01721 39492 32639 |
Giải tư |
6194 1934 6886 9167 |
Giải năm |
4592 8951 1967 3655 3581 3650 |
Giải sáu |
168 355 068 |
Giải bảy |
94 73 18 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 1 | 0,2,5,8 | 1 | 8 | 6,92 | 2 | 0,1,3 | 2,6,7 | 3 | 42,9 | 32,92 | 4 | | 52 | 5 | 0,1,52 | 8 | 6 | 0,2,3,72 82 | 62,7 | 7 | 3,7 | 1,62 | 8 | 1,6 | 3 | 9 | 22,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58458 |
Giải nhất |
29140 |
Giải nhì |
51407 88318 |
Giải ba |
87334 73227 99774 23553 15778 65778 |
Giải tư |
7610 5199 0251 9847 |
Giải năm |
1533 1638 1826 9551 5512 0135 |
Giải sáu |
651 669 515 |
Giải bảy |
59 36 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 53 | 1 | 0,2,5,8 | 1,3 | 2 | 6,7 | 3,5 | 3 | 2,3,4,5 6,8 | 3,7 | 4 | 0,72 | 1,3 | 5 | 13,3,8,9 | 2,3 | 6 | 9 | 0,2,42 | 7 | 4,82 | 1,3,5,72 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82982 |
Giải nhất |
13587 |
Giải nhì |
17731 01147 |
Giải ba |
03495 84051 43176 77032 37940 02111 |
Giải tư |
0549 7856 0385 9527 |
Giải năm |
0444 7198 6904 5277 4886 4430 |
Giải sáu |
067 761 691 |
Giải bảy |
62 29 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,4 | 1,3,5,6 9 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 0,1,2 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 8,9 | 5 | 1,6 | 5,7,8 | 6 | 1,2,7 | 2,4,6,7 8 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 0,2,5,6 7 | 2,4 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14545 |
Giải nhất |
77511 |
Giải nhì |
82206 68983 |
Giải ba |
40446 32121 10659 55091 91071 41834 |
Giải tư |
4307 0377 8164 3470 |
Giải năm |
4483 3125 6688 7660 7193 0627 |
Giải sáu |
865 684 064 |
Giải bảy |
75 26 63 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6,7 | 1,2,72,9 | 1 | 1 | | 2 | 1,5,6,7 | 6,82,9 | 3 | 4 | 3,62,8 | 4 | 5,6 | 2,4,6,7 | 5 | 9 | 0,2,4 | 6 | 0,3,42,5 | 0,2,7 | 7 | 0,12,5,7 | 8 | 8 | 32,4,8 | 5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29487 |
Giải nhất |
92936 |
Giải nhì |
81620 58778 |
Giải ba |
97360 15602 58566 61514 87724 58552 |
Giải tư |
1274 5984 7318 3844 |
Giải năm |
4147 4364 9450 5025 9764 5751 |
Giải sáu |
966 725 233 |
Giải bảy |
67 25 30 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 2 | 5,9 | 1 | 4,8 | 0,5 | 2 | 0,4,53 | 3 | 3 | 0,3,6 | 1,2,4,62 7,8 | 4 | 4,7 | 23 | 5 | 0,1,2 | 3,62 | 6 | 0,42,62,7 | 4,6,8 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10062 |
Giải nhất |
94018 |
Giải nhì |
63630 89653 |
Giải ba |
04314 02106 22084 62384 20167 23856 |
Giải tư |
7695 2498 9494 7702 |
Giải năm |
5708 4652 6741 5457 5142 1770 |
Giải sáu |
112 658 375 |
Giải bảy |
98 26 30 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 2,6,8 | 3,4 | 1 | 2,4,8 | 0,1,4,5 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 02,1 | 1,82,9 | 4 | 1,2 | 7,9 | 5 | 2,3,6,7 8 | 0,2,5 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,5 | 0,1,5,92 | 8 | 42 | | 9 | 4,5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|