|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02968 |
Giải nhất |
03402 |
Giải nhì |
31764 64189 |
Giải ba |
34194 81908 62128 60699 50014 52362 |
Giải tư |
6652 5013 1167 1358 |
Giải năm |
0387 9739 2826 0833 0973 9431 |
Giải sáu |
833 839 728 |
Giải bảy |
76 38 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 3,4 | 0,5,6 | 2 | 6,82 | 1,32,7 | 3 | 1,32,8,92 | 1,4,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 2,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 3,6 | 0,22,3,5 6 | 8 | 7,9 | 32,8,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49277 |
Giải nhất |
65887 |
Giải nhì |
81373 57169 |
Giải ba |
04059 18534 43979 42570 79731 98315 |
Giải tư |
2754 9014 5010 1356 |
Giải năm |
7179 0054 6929 2180 9680 8978 |
Giải sáu |
558 916 763 |
Giải bảy |
40 55 78 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 | 0 | | 3 | 1 | 0,4,5,6 | | 2 | 6,9 | 6,7 | 3 | 1,4 | 1,3,52 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 42,5,6,8 9 | 1,2,5 | 6 | 3,9 | 7,8 | 7 | 0,3,7,82 92 | 5,72 | 8 | 02,7 | 2,5,6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95197 |
Giải nhất |
46831 |
Giải nhì |
35690 01312 |
Giải ba |
34568 00053 08904 28058 73800 34062 |
Giải tư |
1376 8831 1466 8790 |
Giải năm |
2821 8787 5520 0447 3851 6269 |
Giải sáu |
692 302 957 |
Giải bảy |
72 31 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,1,2,4 9 | 0,2,33,5 | 1 | 2 | 0,1,6,7 9 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 13 | 0 | 4 | 7 | | 5 | 1,3,7,8 | 6,7 | 6 | 2,6,8,9 | 4,5,8,9 | 7 | 2,6 | 5,6 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 02,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69107 |
Giải nhất |
68555 |
Giải nhì |
46260 54492 |
Giải ba |
05250 91207 79910 57319 22510 60833 |
Giải tư |
6623 7981 9894 1619 |
Giải năm |
3319 0371 8214 2575 4254 8868 |
Giải sáu |
499 296 496 |
Giải bảy |
07 74 11 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 73 | 1,7,8 | 1 | 02,1,4,93 | 9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 1,5,7,9 | 4 | | 5,72 | 5 | 0,4,5 | 92 | 6 | 0,8 | 03 | 7 | 1,4,52 | 6 | 8 | 1 | 13,9 | 9 | 2,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29708 |
Giải nhất |
94101 |
Giải nhì |
03241 78678 |
Giải ba |
43657 92529 58468 86894 76346 68330 |
Giải tư |
3555 6639 5215 4802 |
Giải năm |
6104 1807 0428 7211 0727 3337 |
Giải sáu |
250 284 708 |
Giải bảy |
59 88 54 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,2,4,7 82 | 0,1,4 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 7,8,9 | | 3 | 0,7,9 | 0,5,8,9 | 4 | 1,6 | 1,5 | 5 | 0,4,5,7 9 | 4 | 6 | 7,8 | 0,2,3,5 6 | 7 | 8 | 02,2,6,7 8 | 8 | 4,8 | 2,3,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
48211 |
Giải nhì |
10936 97062 |
Giải ba |
26675 92673 49658 79813 54611 64915 |
Giải tư |
8899 0945 2713 1521 |
Giải năm |
3912 7558 4344 7697 7909 5809 |
Giải sáu |
865 378 104 |
Giải bảy |
87 55 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,92 | 0,12,2 | 1 | 12,2,32,5 | 1,6 | 2 | 1 | 12,7 | 3 | 6 | 0,42 | 4 | 42,5 | 1,4,5,6 7 | 5 | 5,82 | 3 | 6 | 2,5 | 8,9 | 7 | 3,5,8 | 52,7 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90732 |
Giải nhất |
82270 |
Giải nhì |
49693 63827 |
Giải ba |
96260 08395 60171 56460 24383 60433 |
Giải tư |
4079 1720 4411 0161 |
Giải năm |
6153 8470 4456 7807 2255 3656 |
Giải sáu |
706 965 778 |
Giải bảy |
70 56 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,73 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1 | 32 | 2 | 0,7 | 3,5,8,9 | 3 | 22,3 | | 4 | 7 | 5,6,9 | 5 | 3,5,63 | 0,53 | 6 | 02,1,5 | 0,2,4 | 7 | 03,1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|