|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97190 |
Giải nhất |
99558 |
Giải nhì |
59293 20858 |
Giải ba |
54262 51829 17265 58059 26723 05746 |
Giải tư |
7312 2488 1923 2675 |
Giải năm |
8067 5406 3701 8042 0967 6548 |
Giải sáu |
386 916 555 |
Giải bảy |
76 00 32 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 2,6 | 1,3,4,6 | 2 | 32,9 | 22,9 | 3 | 2,8 | | 4 | 2,6,8 | 5,6,7 | 5 | 5,82,9 | 0,1,4,7 8 | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | 5,6 | 3,4,52,8 | 8 | 6,8 | 2,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43816 |
Giải nhất |
84811 |
Giải nhì |
14562 83736 |
Giải ba |
53119 66749 07168 20380 54450 31707 |
Giải tư |
7964 4617 3221 1451 |
Giải năm |
1033 9639 2205 7755 7519 9440 |
Giải sáu |
309 358 347 |
Giải bảy |
23 91 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,7,9 | 1,2,5,9 | 1 | 0,1,6,7 92 | 6 | 2 | 1,3,4 | 2,3 | 3 | 3,6,9 | 2,6 | 4 | 0,7,9 | 0,5 | 5 | 0,1,5,8 | 1,3 | 6 | 2,4,8 | 0,1,4 | 7 | | 5,6 | 8 | 0 | 0,12,3,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69900 |
Giải nhất |
74941 |
Giải nhì |
26042 35327 |
Giải ba |
93922 66557 16774 78293 80887 03704 |
Giải tư |
4211 2494 0168 2364 |
Giải năm |
5182 9024 1090 7598 8430 3396 |
Giải sáu |
807 037 020 |
Giải bảy |
26 71 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4,5,7 | 1,3,4,7 | 1 | 1 | 2,4,8 | 2 | 0,2,4,6 7 | 9 | 3 | 0,1,7 | 0,2,6,7 9 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 4,8 | 0,2,3,5 8 | 7 | 1,4 | 6,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55514 |
Giải nhất |
64410 |
Giải nhì |
41380 26699 |
Giải ba |
83345 79498 26592 79943 05581 49920 |
Giải tư |
4353 2626 9532 9359 |
Giải năm |
8734 3333 9844 0264 6454 2244 |
Giải sáu |
014 351 383 |
Giải bảy |
85 79 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5 | 5,8 | 1 | 0,42 | 3,9 | 2 | 0,3,6 | 2,3,4,5 8 | 3 | 2,3,4 | 12,3,42,5 6 | 4 | 3,42,5 | 0,4,8 | 5 | 1,3,4,9 | 2 | 6 | 4 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 0,1,3,5 | 5,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21038 |
Giải nhất |
17530 |
Giải nhì |
16812 23558 |
Giải ba |
10017 84483 46356 56590 19074 47236 |
Giải tư |
1836 1990 5765 0119 |
Giải năm |
1988 8376 3358 8222 8850 5140 |
Giải sáu |
559 494 488 |
Giải bảy |
95 32 66 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,92 | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,2,3 | 2 | 2 | 4,8 | 3 | 0,2,62,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 6,9 | 5 | 0,6,82,9 | 32,5,6,7 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 3,52,82 | 8 | 3,82 | 1,5 | 9 | 02,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58358 |
Giải nhất |
36608 |
Giải nhì |
28617 33660 |
Giải ba |
41897 36916 74682 50116 81265 01274 |
Giải tư |
1648 3330 6693 1372 |
Giải năm |
3479 6992 1261 5461 1106 8962 |
Giải sáu |
071 358 513 |
Giải bảy |
13 26 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,6,8 | 62,7 | 1 | 32,62,7 | 62,7,8,9 | 2 | 6 | 0,12,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 0,12,2 | 6 | 0,12,22,5 | 1,9 | 7 | 1,2,4,9 | 0,4,52 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|