|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44808 |
Giải nhất |
59335 |
Giải nhì |
36762 41669 |
Giải ba |
33229 68252 77020 72326 34830 84705 |
Giải tư |
3843 7639 3056 7034 |
Giải năm |
4646 7409 0428 1747 2933 0576 |
Giải sáu |
821 874 634 |
Giải bảy |
62 54 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,8,9 | 2 | 1 | | 5,62,9 | 2 | 0,1,6,8 9 | 3,4 | 3 | 0,3,42,5 9 | 32,5,7 | 4 | 3,6,7 | 0,3 | 5 | 2,4,6 | 2,4,5,72 | 6 | 22,9 | 4 | 7 | 4,62 | 0,2 | 8 | | 0,2,3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77763 |
Giải nhất |
64718 |
Giải nhì |
98273 32608 |
Giải ba |
98787 22375 87949 39510 02526 26884 |
Giải tư |
0375 5529 0199 5758 |
Giải năm |
0173 8245 6801 8644 7288 5125 |
Giải sáu |
680 976 487 |
Giải bảy |
26 97 53 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 0,8 | | 2 | 5,62,9 | 5,6,72 | 3 | | 4,8 | 4 | 4,5,9 | 2,4,5,72 | 5 | 3,5,8 | 22,7 | 6 | 3 | 82,9 | 7 | 32,52,6 | 0,1,5,8 | 8 | 0,4,72,8 | 2,4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76972 |
Giải nhất |
54472 |
Giải nhì |
98064 01190 |
Giải ba |
80345 58329 45594 04041 02369 57740 |
Giải tư |
5393 6541 4219 5643 |
Giải năm |
6230 6575 3576 1489 4207 7412 |
Giải sáu |
015 687 588 |
Giải bảy |
19 13 66 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 2,3,5,92 | 1,72 | 2 | 9 | 1,4,9 | 3 | 0 | 0,6,9 | 4 | 0,12,3,5 | 1,4,7 | 5 | | 6,7 | 6 | 4,6,9 | 0,8 | 7 | 22,5,6 | 8 | 8 | 7,8,9 | 12,2,6,8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38907 |
Giải nhất |
38861 |
Giải nhì |
76386 14975 |
Giải ba |
47110 90478 74853 93470 56656 77167 |
Giải tư |
8816 9514 2059 0801 |
Giải năm |
0550 0445 2393 4785 1812 3952 |
Giải sáu |
593 927 919 |
Giải bảy |
23 50 56 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 0,2,4,6 9 | 1,5,6 | 2 | 3,7 | 2,5,92 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 4,7,8 | 5 | 02,2,3,62 9 | 1,52,8 | 6 | 1,2,7 | 0,2,6 | 7 | 0,5,8 | 7 | 8 | 5,6 | 1,5 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81395 |
Giải nhất |
14844 |
Giải nhì |
19500 36625 |
Giải ba |
70041 23101 83361 41685 01047 43492 |
Giải tư |
6693 3776 9231 4733 |
Giải năm |
6081 4353 7546 6926 7102 7651 |
Giải sáu |
549 799 672 |
Giải bảy |
12 03 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,5 6,8 | 1 | 2 | 0,1,7,9 | 2 | 5,6 | 0,3,5,9 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 1,4,6,7 9 | 2,8,9 | 5 | 1,3 | 2,4,72 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 2,62 | | 8 | 1,5,7 | 4,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57037 |
Giải nhất |
03050 |
Giải nhì |
45936 18512 |
Giải ba |
81358 00537 60111 04676 90368 33569 |
Giải tư |
9414 9772 6668 2635 |
Giải năm |
9694 9732 3216 4268 2246 7475 |
Giải sáu |
559 786 565 |
Giải bảy |
45 98 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,4,6 | 1,3,7 | 2 | | | 3 | 2,5,6,72 | 1,9 | 4 | 5,6,8 | 3,4,6,7 | 5 | 0,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 5,83,9 | 32 | 7 | 2,5,6 | 4,5,63,9 | 8 | 6 | 5,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99178 |
Giải nhất |
49639 |
Giải nhì |
50817 27082 |
Giải ba |
80721 80081 69183 37208 89826 33175 |
Giải tư |
5822 4746 4782 2997 |
Giải năm |
2788 6007 3481 6898 4072 8680 |
Giải sáu |
101 942 896 |
Giải bảy |
13 78 55 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,8 | 0,2,5,82 | 1 | 3,7 | 2,4,7,82 | 2 | 1,2,6 | 1,8 | 3 | 9 | | 4 | 2,6 | 5,7 | 5 | 1,5 | 2,4,9 | 6 | | 0,1,9 | 7 | 2,5,82 | 0,72,8,9 | 8 | 0,12,22,3 8 | 3 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|