|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60018 |
Giải nhất |
16225 |
Giải nhì |
84662 22307 |
Giải ba |
30533 73469 48688 59946 02028 85320 |
Giải tư |
7079 5955 3318 1458 |
Giải năm |
0210 2126 5845 1523 3420 5689 |
Giải sáu |
502 216 501 |
Giải bảy |
23 57 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,6,82 | 0,6 | 2 | 02,32,5,6 8 | 22,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 5,6,9 | 2,4,5 | 5 | 5,7,8 | 1,2,4 | 6 | 2,9 | 0,5 | 7 | 9 | 12,2,5,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78259 |
Giải nhất |
52415 |
Giải nhì |
07898 73595 |
Giải ba |
06531 13686 96031 77259 38037 54134 |
Giải tư |
7008 0865 3129 7582 |
Giải năm |
3789 6464 5501 5329 6979 2909 |
Giải sáu |
833 332 451 |
Giải bảy |
13 84 56 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0,32,5 | 1 | 3,5 | 3,82 | 2 | 92 | 1,3 | 3 | 12,2,3,4 7 | 3,6,8 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 1,6,92 | 5,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 9 | 0,9 | 8 | 22,4,6,9 | 0,22,52,7 8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09719 |
Giải nhất |
54319 |
Giải nhì |
83669 84772 |
Giải ba |
49200 34182 82558 26526 37377 51808 |
Giải tư |
0657 3543 9186 6046 |
Giải năm |
5984 6479 4932 1106 2478 9437 |
Giải sáu |
634 724 319 |
Giải bảy |
02 05 01 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 6,8 | 0 | 1 | 93 | 0,3,7,8 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 2,4,7 | 2,3,8 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 7,8 | 0,2,4,8 | 6 | 9 | 3,5,72 | 7 | 2,72,8,9 | 0,5,7 | 8 | 2,4,6 | 13,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15167 |
Giải nhất |
88969 |
Giải nhì |
98018 20425 |
Giải ba |
68653 89467 15648 27751 57711 13173 |
Giải tư |
7462 9841 9979 3200 |
Giải năm |
0529 2356 2889 8539 9899 7717 |
Giải sáu |
401 757 396 |
Giải bảy |
71 16 56 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,4,5 7 | 1 | 1,6,7,8 | 3,6 | 2 | 5,9 | 5,7 | 3 | 2,9 | | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 1,3,62,7 | 1,52,9 | 6 | 2,72,9 | 1,5,62 | 7 | 1,3,9 | 1,4 | 8 | 9 | 2,3,6,7 8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51231 |
Giải nhất |
97303 |
Giải nhì |
09826 05747 |
Giải ba |
26593 46200 93301 24440 27175 58718 |
Giải tư |
4196 4697 8355 6065 |
Giải năm |
8779 9307 4766 2020 9428 0176 |
Giải sáu |
301 964 237 |
Giải bảy |
68 80 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,12,3,7 | 02,3 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,6,8 | 0,9 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,7 | 5,6,7 | 5 | 5,6 | 2,5,6,7 9 | 6 | 4,5,6,8 | 0,3,4,9 | 7 | 5,6,9 | 1,2,6 | 8 | 0 | 7 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54108 |
Giải nhất |
10470 |
Giải nhì |
99991 72503 |
Giải ba |
21587 40917 46195 64168 23320 20408 |
Giải tư |
3669 6640 9533 3420 |
Giải năm |
3692 5084 1565 2372 1243 4028 |
Giải sáu |
637 971 579 |
Giải bảy |
73 55 56 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | 3,82 | 7,9 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 02,6,8 | 0,3,4,7 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 0,3 | 5,6,9 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 5,8,9 | 1,3,8 | 7 | 0,1,2,3 9 | 02,2,6 | 8 | 4,7 | 6,7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91651 |
Giải nhất |
45870 |
Giải nhì |
75246 33195 |
Giải ba |
17853 47398 47923 86214 00186 01927 |
Giải tư |
4377 1489 8890 7125 |
Giải năm |
3856 2079 2734 8854 6968 9564 |
Giải sáu |
758 311 460 |
Giải bảy |
51 20 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | | 1,4,52 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,3,5,7 | 2,5 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 4 | 1,6,8 | 2,9 | 5 | 12,3,4,6 8 | 4,5,8 | 6 | 0,4,8 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | 4,5,6,9 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|