|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41384 |
Giải nhất |
12155 |
Giải nhì |
58026 03871 |
Giải ba |
00748 51159 53508 66884 73579 06670 |
Giải tư |
2830 3315 0998 1797 |
Giải năm |
8877 5061 0523 3574 6728 8244 |
Giải sáu |
571 233 140 |
Giải bảy |
39 61 42 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 8 | 62,72 | 1 | 5 | 4 | 2 | 3,4,6,8 | 2,3 | 3 | 0,3,9 | 2,4,7,82 | 4 | 0,2,4,8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 12 | 7,9 | 7 | 0,12,4,7 9 | 0,2,4,9 | 8 | 42 | 3,5,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30097 |
Giải nhất |
19856 |
Giải nhì |
80220 54529 |
Giải ba |
99482 89643 50729 80336 45224 94862 |
Giải tư |
1711 1914 6713 4563 |
Giải năm |
7005 3226 5850 9320 4030 1178 |
Giải sáu |
970 156 870 |
Giải bảy |
70 75 93 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5,73 | 0 | 5 | 1,7 | 1 | 1,3,4 | 6,8 | 2 | 02,4,6,92 | 1,4,6,9 | 3 | 0,6 | 1,2 | 4 | 3 | 0,7 | 5 | 0,62 | 2,3,52 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 03,1,5,8 | 7 | 8 | 2 | 22 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91802 |
Giải nhất |
26925 |
Giải nhì |
89570 64608 |
Giải ba |
70059 26198 67335 79784 16405 39910 |
Giải tư |
8716 3436 2381 3514 |
Giải năm |
9282 9548 7261 5782 4226 1296 |
Giải sáu |
569 666 717 |
Giải bảy |
03 57 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,3,5,8 | 6,8 | 1 | 0,4,6,7 | 0,82 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | 5,6,9 | 1,8 | 4 | 7,8 | 0,2,3 | 5 | 7,9 | 1,2,3,6 9 | 6 | 1,6,9 | 1,4,5 | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | 1,22,4 | 3,5,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96231 |
Giải nhất |
38392 |
Giải nhì |
83687 17167 |
Giải ba |
97917 73218 19206 60378 00128 98537 |
Giải tư |
8457 5863 1877 3967 |
Giải năm |
7721 2870 4332 9879 3472 7221 |
Giải sáu |
910 005 421 |
Giải bảy |
06 40 49 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 5,62 | 23,3 | 1 | 0,7,8 | 3,7,9 | 2 | 13,8 | 6 | 3 | 1,2,7 | | 4 | 0,9 | 0,5 | 5 | 5,7 | 02 | 6 | 3,72 | 1,3,5,62 7,8 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,2,7 | 8 | 7 | 4,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65170 |
Giải nhất |
99687 |
Giải nhì |
79870 77851 |
Giải ba |
60304 21064 46041 50833 04188 13835 |
Giải tư |
5352 3049 8926 1009 |
Giải năm |
3484 8949 7321 3190 4147 1056 |
Giải sáu |
884 852 420 |
Giải bảy |
58 03 17 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,4,9 | 2,4,5 | 1 | 7 | 52 | 2 | 0,1,6 | 0,3 | 3 | 3,5 | 0,6,82 | 4 | 1,7,92 | 3 | 5 | 1,22,6,8 | 2,5 | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 02 | 5,8 | 8 | 42,7,8 | 0,42,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62755 |
Giải nhất |
04633 |
Giải nhì |
21698 34772 |
Giải ba |
29150 07262 53961 75468 45192 48890 |
Giải tư |
5137 1604 2332 0338 |
Giải năm |
2391 9342 6770 4402 3981 3724 |
Giải sáu |
663 953 324 |
Giải bảy |
68 64 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,4 | 6,8,9 | 1 | | 0,3,4,6 7,9 | 2 | 42 | 3,5,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,6 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,3,5 | 3 | 6 | 1,2,3,4 82,9 | 3 | 7 | 0,2 | 3,62,9 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34207 |
Giải nhất |
36266 |
Giải nhì |
20386 66151 |
Giải ba |
40389 29428 76322 61871 40171 74429 |
Giải tư |
3311 3527 5437 6044 |
Giải năm |
8066 7021 8110 7446 3776 9792 |
Giải sáu |
069 514 682 |
Giải bảy |
53 68 02 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,7 | 1,2,5,72 | 1 | 0,1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 0,1,2,7 8,9 | 5 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 4,6 | | 5 | 1,3 | 4,62,7,8 | 6 | 62,8,9 | 0,2,3 | 7 | 12,6 | 2,6 | 8 | 2,6,9 | 2,6,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|