|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43838 |
Giải nhất |
17333 |
Giải nhì |
05730 99586 |
Giải ba |
85963 90324 90205 02987 31417 40843 |
Giải tư |
8702 8606 3548 7229 |
Giải năm |
1094 2758 4472 6563 3927 5238 |
Giải sáu |
419 668 356 |
Giải bảy |
52 45 59 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,6 | | 1 | 7,9 | 0,5,7 | 2 | 4,7,9 | 3,4,62 | 3 | 0,3,82 | 2,9 | 4 | 3,5,8 | 0,4 | 5 | 2,6,8,9 | 0,5,8 | 6 | 32,8 | 1,2,8 | 7 | 0,2 | 32,4,5,6 | 8 | 6,7 | 1,2,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25166 |
Giải nhất |
04054 |
Giải nhì |
15612 45965 |
Giải ba |
52571 65689 66890 90022 77705 56693 |
Giải tư |
6124 1497 2818 9798 |
Giải năm |
7375 5764 5472 9966 0562 5996 |
Giải sáu |
250 740 110 |
Giải bảy |
24 74 30 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,2,8 | 1,2,6,7 | 2 | 2,42 | 9 | 3 | 0 | 22,5,6,7 | 4 | 0 | 0,6,7 | 5 | 0,4 | 62,9 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 1,9 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29698 |
Giải nhất |
20717 |
Giải nhì |
25933 58258 |
Giải ba |
31465 14041 75379 95907 33368 16855 |
Giải tư |
2947 2738 9234 4991 |
Giải năm |
7658 6664 6164 4686 1682 1700 |
Giải sáu |
021 326 165 |
Giải bảy |
61 83 01 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,6 9 | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 1,6 | 3,8 | 3 | 3,4,8 | 3,62 | 4 | 1,7 | 5,62 | 5 | 5,82 | 2,8 | 6 | 1,42,52,8 | 0,1,4 | 7 | 9 | 3,52,6,9 | 8 | 2,3,6 | 7 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21975 |
Giải nhất |
84159 |
Giải nhì |
15941 59681 |
Giải ba |
69728 26559 68240 24121 35058 11935 |
Giải tư |
2181 5998 0130 8664 |
Giải năm |
8324 3760 8820 7455 8350 4680 |
Giải sáu |
831 795 320 |
Giải bảy |
02 76 67 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,5 6,8 | 0 | 2 | 2,3,4,82 | 1 | | 0,6 | 2 | 02,1,4,8 | | 3 | 0,1,5 | 2,6 | 4 | 0,1 | 3,5,7,9 | 5 | 0,5,8,92 | 7 | 6 | 0,2,4,7 | 6 | 7 | 5,6 | 2,5,9 | 8 | 0,12 | 52 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30069 |
Giải nhất |
69108 |
Giải nhì |
80069 01195 |
Giải ba |
11978 29007 37730 22968 07168 23686 |
Giải tư |
8221 2425 9890 0104 |
Giải năm |
7949 4097 5736 0142 8471 2837 |
Giải sáu |
962 929 446 |
Giải bảy |
78 24 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,7,8 | 2,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 1,4,5,9 | | 3 | 0,6,7 | 0,2 | 4 | 2,6,9 | 2,9 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 2,82,92 | 0,3,9 | 7 | 1,82 | 0,62,72 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43819 |
Giải nhất |
97725 |
Giải nhì |
52473 42871 |
Giải ba |
87496 54473 98656 04184 92567 19111 |
Giải tư |
9050 4827 7914 2403 |
Giải năm |
8266 8462 0808 9298 0353 5589 |
Giải sáu |
995 285 328 |
Giải bảy |
03 13 28 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,8 | 1,7 | 1 | 1,3,4,9 | 6,9 | 2 | 5,7,82 | 02,1,5,72 | 3 | | 1,8 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 0,3,6 | 5,6,9 | 6 | 2,6,7 | 2,6 | 7 | 1,32 | 0,22,9 | 8 | 4,5,9 | 1,8 | 9 | 2,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16142 |
Giải nhất |
67731 |
Giải nhì |
46235 97190 |
Giải ba |
91465 55226 31509 05171 95822 60219 |
Giải tư |
5832 6043 3403 9826 |
Giải năm |
1986 2909 6001 4549 4118 6867 |
Giải sáu |
538 592 460 |
Giải bảy |
41 15 24 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,92 | 0,3,4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,3,4,7 9 | 2 | 2,4,62 | 0,4 | 3 | 1,2,5,8 | 2 | 4 | 1,2,3,9 | 1,3,6 | 5 | | 22,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 6 | 02,1,4 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|