|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27131 |
Giải nhất |
44919 |
Giải nhì |
36851 61854 |
Giải ba |
24852 24579 72903 51013 03555 36534 |
Giải tư |
6557 5526 4507 5669 |
Giải năm |
3114 4834 2465 0991 4030 6256 |
Giải sáu |
898 459 056 |
Giải bảy |
17 83 25 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7 | 3,5,9 | 1 | 3,4,7,9 | 5 | 2 | 5,6 | 0,1,8 | 3 | 0,1,42 | 1,32,5 | 4 | 8 | 2,5,6 | 5 | 1,2,4,5 62,7,9 | 2,52 | 6 | 5,9 | 0,1,5 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 3 | 1,5,6,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
89109 |
Giải nhì |
08629 10930 |
Giải ba |
83601 16342 58327 97611 18967 98166 |
Giải tư |
4948 5793 9238 5671 |
Giải năm |
2243 5193 1162 8335 2813 5844 |
Giải sáu |
877 386 151 |
Giải bảy |
70 78 85 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0,12,5,7 | 1 | 12,3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1,4,92 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 2,3,4,8 | 3,8 | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 2,6,7 | 2,6,7 | 7 | 0,1,6,7 8 | 3,4,7 | 8 | 5,6 | 0,2 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08236 |
Giải nhất |
00472 |
Giải nhì |
15989 13076 |
Giải ba |
32073 59851 71604 21978 05442 74208 |
Giải tư |
1460 0091 8842 6437 |
Giải năm |
3200 5360 8828 0250 2769 0819 |
Giải sáu |
767 544 692 |
Giải bảy |
99 45 81 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,4,8 | 5,8,9 | 1 | 9 | 42,7,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 6,7 | 0,4 | 4 | 22,4,5 | 4 | 5 | 0,1 | 3,7 | 6 | 02,7,9 | 3,6,8 | 7 | 2,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 1,7,9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12912 |
Giải nhất |
04353 |
Giải nhì |
70221 61733 |
Giải ba |
43063 24796 42779 01772 32199 79472 |
Giải tư |
1170 8069 0201 1826 |
Giải năm |
2053 8842 0584 8785 0623 1600 |
Giải sáu |
836 210 795 |
Giải bảy |
92 35 61 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 0,2,7 | 1,4,72,9 | 2 | 1,3,6 | 2,3,52,6 | 3 | 3,5,6 | 8 | 4 | 2 | 3,8,9 | 5 | 32 | 2,3,9 | 6 | 1,3,9 | 1 | 7 | 0,22,9 | | 8 | 4,5 | 6,7,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73599 |
Giải nhất |
39158 |
Giải nhì |
29917 59162 |
Giải ba |
23828 83499 96750 40940 71178 46239 |
Giải tư |
9023 5737 3995 6322 |
Giải năm |
1768 5650 7609 8590 6533 0294 |
Giải sáu |
848 294 087 |
Giải bảy |
26 87 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 9 | | 1 | 7 | 22,6,7 | 2 | 22,3,6,8 | 2,3 | 3 | 3,7,9 | 92 | 4 | 0,8 | 9 | 5 | 02,8 | 2 | 6 | 2,8 | 1,3,82 | 7 | 2,8 | 2,4,5,6 7 | 8 | 72 | 0,3,92 | 9 | 0,42,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23587 |
Giải nhất |
29975 |
Giải nhì |
68536 54028 |
Giải ba |
69178 64464 69517 45295 62456 60000 |
Giải tư |
8033 5792 9093 9433 |
Giải năm |
5556 9221 6263 8824 7763 9073 |
Giải sáu |
742 557 251 |
Giải bảy |
90 02 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 2,5 | 1 | 7 | 0,4,9 | 2 | 1,4,8 | 32,62,7,9 | 3 | 32,6 | 2,6 | 4 | 2 | 7,9 | 5 | 1,62,7 | 3,52,9 | 6 | 32,4 | 1,5,8 | 7 | 3,5,8,9 | 2,7 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09766 |
Giải nhất |
57802 |
Giải nhì |
34445 60122 |
Giải ba |
22970 39896 96768 77115 66590 27873 |
Giải tư |
6474 6714 5226 6920 |
Giải năm |
6134 6839 8705 7577 8973 8141 |
Giải sáu |
302 209 072 |
Giải bảy |
77 14 58 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 22,5,9 | 4 | 1 | 42,5 | 02,2,7 | 2 | 0,2,6 | 72 | 3 | 4,6,9 | 12,3,7 | 4 | 1,5 | 0,1,4 | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 6 | 6,8 | 72 | 7 | 0,2,32,4 72 | 5,6 | 8 | | 0,3 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|