|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58731 |
Giải nhất |
98838 |
Giải nhì |
48203 91427 |
Giải ba |
64403 84338 17853 26811 27792 23605 |
Giải tư |
1849 2180 7823 2219 |
Giải năm |
2350 5668 9477 9183 1322 6187 |
Giải sáu |
755 777 559 |
Giải bảy |
93 94 97 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 32,5 | 1,3 | 1 | 1,9 | 2,9 | 2 | 2,3,7 | 02,2,5,8 9 | 3 | 1,82 | 9 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 0,3,5,9 | | 6 | 82 | 2,72,8,9 | 7 | 72 | 32,62 | 8 | 0,3,7 | 1,4,5 | 9 | 2,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29261 |
Giải nhất |
04630 |
Giải nhì |
50137 35111 |
Giải ba |
38275 92492 28017 37587 41146 29227 |
Giải tư |
3349 6993 6445 2843 |
Giải năm |
9559 5266 3550 7299 4854 8504 |
Giải sáu |
885 014 023 |
Giải bảy |
41 51 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 1,4,5,6 | 1 | 1,4,7 | 7,9 | 2 | 3,7,8 | 2,4,9 | 3 | 0,7 | 0,1,5 | 4 | 1,3,5,6 9 | 4,7,8 | 5 | 0,1,4,9 | 4,6 | 6 | 1,6 | 1,2,3,8 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 5,7 | 4,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24633 |
Giải nhất |
96578 |
Giải nhì |
47243 70279 |
Giải ba |
36911 87271 48853 80125 16865 41630 |
Giải tư |
6099 5576 6114 2689 |
Giải năm |
3404 6088 5154 3667 8783 5470 |
Giải sáu |
472 201 144 |
Giải bảy |
07 24 67 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,7 | 0,1,7 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | 4,5 | 3,4,5,8 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,4 5 | 4 | 3,4 | 2,6 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 5,72 | 0,62 | 7 | 0,1,2,6 8,9 | 7,8 | 8 | 3,8,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96797 |
Giải nhất |
01035 |
Giải nhì |
95026 96489 |
Giải ba |
34425 09210 56527 70928 79175 48822 |
Giải tư |
2795 4095 1433 8258 |
Giải năm |
5929 2497 6440 3604 9141 0711 |
Giải sáu |
705 783 431 |
Giải bảy |
36 68 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,5 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 2,5,6,7 8,9 | 3,8 | 3 | 1,3,5,6 | 0,6 | 4 | 0,1 | 0,2,3,7 92 | 5 | 8 | 2,3 | 6 | 4,8 | 2,92 | 7 | 5 | 2,5,6 | 8 | 1,3,9 | 2,8 | 9 | 52,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70406 |
Giải nhất |
03015 |
Giải nhì |
55955 58656 |
Giải ba |
98031 84841 04798 18454 28164 76142 |
Giải tư |
2266 9587 7338 5974 |
Giải năm |
1714 0503 4544 6656 0675 4635 |
Giải sáu |
300 290 989 |
Giải bảy |
72 44 07 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6,7 | 3,4 | 1 | 4,5 | 4,7 | 2 | | 0 | 3 | 1,5,8,9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 1,2,42 | 1,3,5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,52,6 | 6 | 4,6 | 0,8 | 7 | 2,4,5 | 3,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65398 |
Giải nhất |
65153 |
Giải nhì |
60976 08737 |
Giải ba |
90922 21637 99344 40911 30288 29295 |
Giải tư |
5913 4014 1427 6468 |
Giải năm |
6246 3744 6463 7148 7592 8425 |
Giải sáu |
190 530 637 |
Giải bảy |
67 14 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,42 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 1,5,6 | 3 | 0,73 | 12,42 | 4 | 42,6,8 | 2,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,7,8,9 | 2,33,6 | 7 | 6,9 | 4,6,8,9 | 8 | 8 | 6,7 | 9 | 0,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15941 |
Giải nhất |
61409 |
Giải nhì |
39705 61328 |
Giải ba |
14961 74187 25638 46367 32864 61057 |
Giải tư |
6434 1846 0061 7090 |
Giải năm |
8551 9099 5134 8308 2074 0433 |
Giải sáu |
239 033 926 |
Giải bảy |
45 36 32 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8,9 | 4,5,62 | 1 | | 3 | 2 | 6,82 | 32 | 3 | 2,32,42,6 8,9 | 32,6,7 | 4 | 1,5,6 | 0,4 | 5 | 1,7 | 2,3,4 | 6 | 12,4,7 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,22,3 | 8 | 7 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|