|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34785 |
Giải nhất |
71481 |
Giải nhì |
74033 33927 |
Giải ba |
38718 37984 27428 65303 00417 98759 |
Giải tư |
6164 7041 6990 8042 |
Giải năm |
5628 4780 4440 6968 8549 0116 |
Giải sáu |
407 592 506 |
Giải bảy |
10 62 31 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | 3,6,7 | 3,4,8 | 1 | 0,6,7,8 | 4,5,6,9 | 2 | 7,82 | 0,3 | 3 | 1,3 | 6,8 | 4 | 0,1,2,9 | 8 | 5 | 2,9 | 0,1 | 6 | 2,4,8 | 0,1,2 | 7 | | 1,22,6 | 8 | 0,1,4,5 | 4,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53882 |
Giải nhất |
77219 |
Giải nhì |
48560 29859 |
Giải ba |
96474 29963 76242 57978 16563 21437 |
Giải tư |
0375 3462 0317 7528 |
Giải năm |
9793 7341 7902 5234 8973 4015 |
Giải sáu |
161 551 153 |
Giải bảy |
26 74 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 4,5,6,8 | 1 | 5,7,9 | 0,4,6,8 | 2 | 6,8 | 5,62,7,9 | 3 | 4,7,8 | 3,72 | 4 | 1,2 | 1,7 | 5 | 1,3,9 | 2 | 6 | 0,1,2,32 | 1,3 | 7 | 3,42,5,8 | 2,3,7 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68962 |
Giải nhất |
18890 |
Giải nhì |
04253 22065 |
Giải ba |
66411 44681 73979 46850 00089 73249 |
Giải tư |
4621 6785 8996 0372 |
Giải năm |
3342 4575 1248 6718 7762 7820 |
Giải sáu |
288 300 377 |
Giải bảy |
14 65 78 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0 | 1,2,8 | 1 | 1,4,82 | 4,62,7 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | | 1 | 4 | 2,8,9 | 62,7,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 22,52 | 7 | 7 | 2,5,7,8 9 | 12,4,7,8 | 8 | 1,5,8,9 | 4,7,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41741 |
Giải nhất |
94873 |
Giải nhì |
61341 39559 |
Giải ba |
24496 03028 48909 15202 75369 31133 |
Giải tư |
0788 9523 9218 5745 |
Giải năm |
9691 0626 8673 1857 0082 7085 |
Giải sáu |
052 213 887 |
Giải bảy |
90 30 35 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,9 | 42,9 | 1 | 3,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,72 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 12,5 | 3,4,8 | 5 | 2,7,9 | 2,9 | 6 | 92 | 5,8 | 7 | 32 | 1,2,8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,5,62 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60494 |
Giải nhất |
07360 |
Giải nhì |
62585 14742 |
Giải ba |
51007 76231 46221 85943 25556 89945 |
Giải tư |
7016 3502 7980 2211 |
Giải năm |
7124 3557 7786 4879 1359 1671 |
Giải sáu |
452 545 054 |
Giải bảy |
17 86 61 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,7 | 1,2,3,6 7 | 1 | 1,6,7 | 0,4,5,9 | 2 | 1,4 | 4 | 3 | 1 | 2,5,9 | 4 | 2,3,52 | 42,8 | 5 | 2,4,6,7 9 | 1,5,82 | 6 | 0,1 | 0,1,5 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,5,62 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26215 |
Giải nhất |
80270 |
Giải nhì |
47836 86100 |
Giải ba |
54622 56339 96235 22837 84330 04208 |
Giải tư |
7465 6510 1065 5303 |
Giải năm |
9963 6094 6405 6567 3939 6367 |
Giải sáu |
031 705 404 |
Giải bảy |
91 54 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,3,4,52 8 | 3,9 | 1 | 0,5,9 | 2 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 0,1,5,6 72,92 | 0,5,9 | 4 | | 02,1,3,62 | 5 | 4 | 3 | 6 | 3,52,72 | 32,62 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 1,32 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77297 |
Giải nhất |
67992 |
Giải nhì |
14365 04700 |
Giải ba |
05344 06574 60481 38251 75716 46434 |
Giải tư |
0804 0761 4227 5997 |
Giải năm |
0024 6010 3094 4959 4006 6939 |
Giải sáu |
049 187 538 |
Giải bảy |
26 60 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,6 | 5,6,8 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 4,6,7 | 9 | 3 | 4,8,9 | 0,2,3,4 6,7,9 | 4 | 4,9 | 6 | 5 | 1,9 | 0,1,2 | 6 | 0,1,4,5 | 2,8,92 | 7 | 4 | 3 | 8 | 1,7 | 3,4,5 | 9 | 2,3,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|