|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17711 |
Giải nhất |
14008 |
Giải nhì |
82755 51425 |
Giải ba |
41360 63587 62073 00712 62127 53424 |
Giải tư |
9314 8006 1466 6479 |
Giải năm |
2916 8013 9400 1778 6019 3033 |
Giải sáu |
089 841 910 |
Giải bảy |
96 16 89 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,6,8 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,62,9 | 1 | 2 | 4,5,7 | 1,3,7 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1 | 2,5 | 5 | 5 | 0,12,6,9 | 6 | 0,6 | 2,8 | 7 | 0,3,8,9 | 0,7 | 8 | 7,92 | 1,7,82 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75197 |
Giải nhất |
23543 |
Giải nhì |
29480 38507 |
Giải ba |
24583 37573 68459 63752 76384 00886 |
Giải tư |
6523 2579 2092 4117 |
Giải năm |
1464 0543 0607 1217 0847 5447 |
Giải sáu |
730 370 704 |
Giải bảy |
61 12 09 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,72,9 | 6,7 | 1 | 2,72 | 1,5,9 | 2 | 3 | 2,42,7,8 | 3 | 0 | 0,6,8 | 4 | 32,72 | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,12,42,9 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,3,4,6 | 0,5,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
89201 |
Giải nhì |
87085 99711 |
Giải ba |
34300 31842 38704 50890 05279 15651 |
Giải tư |
7201 4022 4262 7199 |
Giải năm |
8126 3016 5607 3415 2518 1322 |
Giải sáu |
717 579 416 |
Giải bảy |
03 62 92 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,3,4 7 | 02,1,5 | 1 | 1,5,62,7 8 | 22,4,62,92 | 2 | 22,6,8 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 2 | 1,8 | 5 | 1 | 12,2 | 6 | 22 | 0,1 | 7 | 92 | 1,2 | 8 | 5 | 72,9 | 9 | 0,22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28258 |
Giải nhất |
21598 |
Giải nhì |
35701 18973 |
Giải ba |
71034 52801 98467 11165 01000 27649 |
Giải tư |
1297 6695 9292 8481 |
Giải năm |
3295 8686 2785 1720 1985 2805 |
Giải sáu |
570 885 151 |
Giải bảy |
24 57 42 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,12,5 | 02,5,8 | 1 | | 4,9 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2,9 | 0,6,83,92 | 5 | 1,7,8 | 8 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | 0,3,8 | 5,7,9 | 8 | 1,53,6 | 4 | 9 | 2,52,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47799 |
Giải nhất |
51202 |
Giải nhì |
93545 82208 |
Giải ba |
28236 54287 04703 47997 79347 44501 |
Giải tư |
4180 0251 1490 5130 |
Giải năm |
2483 2829 3023 6412 5760 0515 |
Giải sáu |
000 929 571 |
Giải bảy |
49 22 85 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,5,7 | 1 | 2,5 | 0,1,2 | 2 | 2,3,92 | 0,2,6,8 | 3 | 0,6 | | 4 | 5,7,9 | 1,4,8 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0,3 | 4,8,9 | 7 | 1 | 0 | 8 | 0,3,5,7 | 22,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30029 |
Giải nhất |
53129 |
Giải nhì |
58070 51189 |
Giải ba |
62456 09804 43872 35643 50705 05423 |
Giải tư |
0281 7472 4507 2290 |
Giải năm |
7721 9336 1710 8801 4338 4070 |
Giải sáu |
423 467 173 |
Giải bảy |
57 53 54 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,2,8 | 1 | 02 | 72 | 2 | 1,32,92 | 22,4,5,7 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 3,4,6,7 | 3,5 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 02,22,3 | 3 | 8 | 1,9 | 22,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11410 |
Giải nhất |
60822 |
Giải nhì |
60185 12792 |
Giải ba |
25366 71870 90335 73364 64775 80969 |
Giải tư |
8969 6678 2376 5747 |
Giải năm |
5659 7861 9135 2509 3052 6212 |
Giải sáu |
922 859 059 |
Giải bảy |
84 51 38 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | 0,2 | 1,23,5,9 | 2 | 23 | | 3 | 52,8 | 6,8 | 4 | 7 | 32,7,8 | 5 | 1,2,93 | 6,7 | 6 | 1,4,6,92 | 4 | 7 | 0,5,6,8 | 3,7 | 8 | 4,5 | 0,53,62 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|