|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35632 |
Giải nhất |
57735 |
Giải nhì |
70045 23964 |
Giải ba |
06505 82077 41781 82198 48639 76443 |
Giải tư |
2217 2088 1531 6965 |
Giải năm |
8173 5939 7578 7444 6925 5820 |
Giải sáu |
893 544 373 |
Giải bảy |
28 97 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,5,8 | 4,72,9 | 3 | 1,2,5,92 | 42,6 | 4 | 3,42,5 | 0,2,3,4 6 | 5 | | 9 | 6 | 4,5 | 1,7,9 | 7 | 32,7,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,8 | 32,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47619 |
Giải nhất |
56087 |
Giải nhì |
00492 74099 |
Giải ba |
96062 39377 21271 66280 84023 75438 |
Giải tư |
2320 9952 8617 4941 |
Giải năm |
1854 6952 0736 1103 1063 3439 |
Giải sáu |
644 309 453 |
Giải bảy |
90 96 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3,9 | 4,7 | 1 | 7,9 | 52,6,9 | 2 | 0,3,8 | 0,2,5,6 | 3 | 6,8,9 | 4,5 | 4 | 1,4 | | 5 | 22,3,4 | 3,9 | 6 | 2,3 | 1,7,8 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | 0,7,9 | 0,1,3,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11704 |
Giải nhất |
41169 |
Giải nhì |
82130 49549 |
Giải ba |
79468 47171 91538 80233 41597 20753 |
Giải tư |
3394 3569 1240 4453 |
Giải năm |
6976 6226 1301 7385 9320 3311 |
Giải sáu |
565 520 236 |
Giải bảy |
09 54 68 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4 | 0 | 1,4,9 | 0,1,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6 | 3,52 | 3 | 0,3,6,8 | 0,5,9 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 32,4 | 2,3,7 | 6 | 5,82,92 | 9 | 7 | 1,6 | 3,62,9 | 8 | 5 | 0,4,62 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78706 |
Giải nhất |
67849 |
Giải nhì |
15281 07008 |
Giải ba |
49285 16777 99816 68134 42422 83103 |
Giải tư |
0817 6609 7000 1547 |
Giải năm |
3608 9556 5624 2584 4418 1687 |
Giải sáu |
223 298 421 |
Giải bảy |
03 61 39 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,6,82 9 | 2,6,8 | 1 | 6,7,8 | 2 | 2 | 1,2,3,4 | 02,2,9 | 3 | 4,9 | 2,3,8 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | 1 | 1,4,7,8 | 7 | 7 | 02,1,9 | 8 | 1,4,5,7 | 0,3,4 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12617 |
Giải nhất |
99247 |
Giải nhì |
70539 91944 |
Giải ba |
48846 33732 99476 62633 57036 52084 |
Giải tư |
2798 0233 8187 1620 |
Giải năm |
4190 2769 1326 0414 2068 0924 |
Giải sáu |
291 318 804 |
Giải bảy |
72 77 24 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 9 | 1 | 42,7,8 | 3,7 | 2 | 0,42,6 | 32 | 3 | 2,32,6,9 | 0,12,22,4 8 | 4 | 4,6,7 | | 5 | | 2,3,4,7 | 6 | 8,9 | 1,4,7,8 | 7 | 2,6,7 | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 3,6 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25261 |
Giải nhất |
80476 |
Giải nhì |
89108 73385 |
Giải ba |
69712 26544 39410 67751 22795 13565 |
Giải tư |
5423 2836 7200 3861 |
Giải năm |
0666 7090 9032 5141 2303 3021 |
Giải sáu |
536 951 284 |
Giải bảy |
82 67 11 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,8 | 1,2,3,4 52,62 | 1 | 0,1,2 | 1,3,8 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 1,2,62 | 4,8 | 4 | 1,4 | 6,8,9 | 5 | 12 | 32,6,7 | 6 | 12,5,6,7 | 6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 2,4,5 | | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46328 |
Giải nhất |
63644 |
Giải nhì |
41962 37333 |
Giải ba |
72351 76789 77428 09449 47699 97042 |
Giải tư |
7376 9072 5364 4397 |
Giải năm |
6800 5226 9157 2720 3825 8933 |
Giải sáu |
923 531 826 |
Giải bảy |
08 99 84 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 0,3,5,62 82 | 2,32 | 3 | 1,32 | 4,6,8 | 4 | 2,4,9 | 2 | 5 | 1,7 | 22,7 | 6 | 2,4 | 5,9 | 7 | 2,6 | 0,22 | 8 | 4,9 | 4,8,92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|