|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93882 |
Giải nhất |
47777 |
Giải nhì |
48537 13373 |
Giải ba |
95885 72999 03894 04698 05167 27335 |
Giải tư |
1138 9284 2559 8752 |
Giải năm |
3827 6833 1329 0583 1819 5484 |
Giải sáu |
643 750 923 |
Giải bảy |
06 42 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | | 1 | 9 | 4,5,8 | 2 | 3,7,9 | 2,32,4,7 8 | 3 | 32,5,7,8 | 0,82,9 | 4 | 2,3 | 3,8 | 5 | 0,2,9 | 0 | 6 | 7 | 2,3,6,7 | 7 | 3,7 | 3,9 | 8 | 2,3,42,5 | 1,2,5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09334 |
Giải nhất |
50579 |
Giải nhì |
81104 29874 |
Giải ba |
76122 22817 72780 58092 55610 02766 |
Giải tư |
5677 0062 4382 1752 |
Giải năm |
7707 4618 1741 0575 7803 4396 |
Giải sáu |
795 049 920 |
Giải bảy |
25 49 01 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,2,3,4 7 | 0,4 | 1 | 0,7,8 | 0,2,5,6 8,9 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 1,92 | 2,7,9 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 2,6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,9 | 1 | 8 | 0,2 | 42,7 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43873 |
Giải nhất |
12304 |
Giải nhì |
00532 55494 |
Giải ba |
77605 20840 09157 48383 46923 49421 |
Giải tư |
0250 1146 7206 4663 |
Giải năm |
2467 8166 9228 7581 9283 7577 |
Giải sáu |
461 601 171 |
Giải bảy |
92 07 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,5,6 7,8 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 3,9 | 2 | 1,3,8 | 2,6,7,82 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 0,7 | 0,4,6 | 6 | 1,3,6,7 | 0,5,6,72 | 7 | 1,3,72 | 0,2 | 8 | 1,32 | | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04196 |
Giải nhất |
75370 |
Giải nhì |
48025 67949 |
Giải ba |
08242 28954 45259 81481 99430 73637 |
Giải tư |
7394 4218 3137 1378 |
Giải năm |
1201 4955 7633 3883 5804 1799 |
Giải sáu |
308 039 037 |
Giải bảy |
77 45 43 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,8 | 0,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 5 | 3,4,8 | 3 | 0,3,73,9 | 0,5,9 | 4 | 2,3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,9 | 6 | | 33,7 | 7 | 0,7,8 | 0,1,7 | 8 | 1,3 | 3,4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47878 |
Giải nhất |
43998 |
Giải nhì |
78660 94726 |
Giải ba |
86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
Giải tư |
3684 8706 8515 5460 |
Giải năm |
9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
Giải sáu |
739 461 801 |
Giải bảy |
97 86 54 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,63,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 0,42,9 | 32,5,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,4 | 0,2,8 | 6 | 03,1 | 1,9 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 1,4,6,8 | 3 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70502 |
Giải nhất |
67548 |
Giải nhì |
71456 83993 |
Giải ba |
92152 44028 39338 03683 16936 11912 |
Giải tư |
2782 6923 3206 1846 |
Giải năm |
5356 3964 4352 5521 1244 5050 |
Giải sáu |
652 912 557 |
Giải bảy |
85 82 93 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 2 | 1 | 22 | 0,12,53,7 82 | 2 | 1,3,8 | 2,8,92 | 3 | 6,8 | 4,6 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 0,23,62,7 | 0,3,4,52 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2 | 2,3,4 | 8 | 22,3,5 | | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28435 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
01830 24844 |
Giải ba |
92523 42889 93706 02852 79286 48386 |
Giải tư |
3181 5806 7814 7782 |
Giải năm |
6896 9413 7465 5156 6849 8713 |
Giải sáu |
117 009 884 |
Giải bảy |
77 43 30 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 62,9 | 2,8 | 1 | 32,4,72 | 5,8 | 2 | 1,3 | 12,2,4 | 3 | 02,5 | 1,4,8 | 4 | 3,4,9 | 3,6 | 5 | 2,6 | 02,5,82,9 | 6 | 5 | 12,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,4,62 9 | 0,4,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|