|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
80860 |
Giải nhất |
17186 |
Giải nhì |
90948 39949 |
Giải ba |
98412 96947 65814 77809 68009 29967 |
Giải tư |
2059 3110 8103 5768 |
Giải năm |
8183 4631 6561 6823 6922 8485 |
Giải sáu |
416 891 678 |
Giải bảy |
56 46 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 3,6,9 | 1 | 0,2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,3 | 02,2,7,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6,7,8,9 | 8 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,8 | 4,6,7 | 8 | 3,5,6 | 02,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
51674 |
Giải nhất |
43886 |
Giải nhì |
53370 48061 |
Giải ba |
93320 20068 91339 84243 14021 54419 |
Giải tư |
9340 6093 2247 8478 |
Giải năm |
7572 2999 3539 2741 9158 8040 |
Giải sáu |
728 265 147 |
Giải bảy |
09 66 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 2,9 | 2,4,6 | 1 | 9 | 0,3,7 | 2 | 0,1,8 | 4,9 | 3 | 2,92 | 7 | 4 | 02,1,3,72 | 6 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 42 | 7 | 0,2,4,8 | 2,5,6,7 | 8 | 6 | 0,1,32,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
75615 |
Giải nhất |
69331 |
Giải nhì |
39976 98416 |
Giải ba |
79921 34525 66835 87000 08478 90018 |
Giải tư |
5714 8886 7452 6961 |
Giải năm |
7716 6508 1599 9770 7690 4030 |
Giải sáu |
587 107 608 |
Giải bảy |
12 55 61 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,7,82 | 2,3,62 | 1 | 2,4,5,62 8 | 1,5 | 2 | 1,5 | | 3 | 0,1,5 | 1,9 | 4 | | 1,2,3,5 | 5 | 2,5 | 12,7,8 | 6 | 12 | 0,8 | 7 | 0,6,8 | 02,1,7 | 8 | 6,7 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
09823 |
Giải nhất |
12038 |
Giải nhì |
43537 96161 |
Giải ba |
36544 65451 49224 24775 47605 19540 |
Giải tư |
6629 9810 5433 9691 |
Giải năm |
8985 0085 4852 3648 9140 0826 |
Giải sáu |
511 252 295 |
Giải bảy |
39 88 57 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 1,5,6,9 | 1 | 0,1 | 52 | 2 | 3,4,6,9 | 2,3 | 3 | 3,7,82,9 | 2,4 | 4 | 02,4,8 | 0,7,82,9 | 5 | 1,22,7 | 2 | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 5 | 32,4,8 | 8 | 52,8 | 2,3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
48532 |
Giải nhất |
96338 |
Giải nhì |
27482 96744 |
Giải ba |
12640 18281 07931 45948 38461 83063 |
Giải tư |
4553 5780 5866 4914 |
Giải năm |
8668 8842 8806 2529 0323 9622 |
Giải sáu |
212 443 370 |
Giải bảy |
46 21 25 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 6 | 2,3,6,8 | 1 | 2,4,8 | 1,2,3,4 8 | 2 | 1,2,3,5 9 | 2,4,5,6 | 3 | 1,2,8 | 1,4 | 4 | 0,2,3,4 6,8 | 2 | 5 | 3 | 0,4,6 | 6 | 1,3,6,8 | | 7 | 0 | 1,3,4,6 | 8 | 0,1,2 | 2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
94939 |
Giải nhất |
78568 |
Giải nhì |
08171 24784 |
Giải ba |
20987 78984 05219 77842 90910 11598 |
Giải tư |
8847 6032 9692 4834 |
Giải năm |
2753 6003 2352 0459 8931 5886 |
Giải sáu |
963 358 253 |
Giải bảy |
23 37 62 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3,4,5 6,9 | 2 | 3 | 0,2,52,6 | 3 | 1,2,4,7 9 | 3,82 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,32,8,9 | 8 | 6 | 2,3,8 | 3,4,8 | 7 | 1 | 5,6,9 | 8 | 42,6,7 | 1,3,5 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
36204 |
Giải nhì |
21561 03468 |
Giải ba |
30203 67766 10436 09337 29987 06935 |
Giải tư |
6301 3106 2547 8479 |
Giải năm |
3746 8094 3390 1200 6231 2146 |
Giải sáu |
748 321 879 |
Giải bảy |
08 79 90 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,3,4 6,8 | 0,2,3,6 | 1 | | | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 0,9 | 4 | 62,7,8 | 3 | 5 | 9 | 0,3,42,6 | 6 | 1,6,8 | 3,4,8 | 7 | 93 | 0,4,6,8 | 8 | 7,8 | 5,73 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|