|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
51610 |
Giải nhất |
76472 |
Giải nhì |
85193 08050 |
Giải ba |
90454 70403 65508 91268 38922 23919 |
Giải tư |
7808 7176 4981 0904 |
Giải năm |
0408 8181 5827 5529 3419 0681 |
Giải sáu |
890 973 503 |
Giải bảy |
18 67 32 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 32,42,83 | 83 | 1 | 0,8,92 | 2,3,7 | 2 | 2,7,9 | 02,7,9 | 3 | 2 | 02,5 | 4 | | | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | 2,3,6 | 03,1,6 | 8 | 13 | 12,2 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
61365 |
Giải nhất |
56408 |
Giải nhì |
66434 93438 |
Giải ba |
68340 78763 16176 95507 98038 55528 |
Giải tư |
7176 1338 4906 7836 |
Giải năm |
7848 7383 3169 0830 6150 4703 |
Giải sáu |
157 846 460 |
Giải bảy |
96 38 57 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 3,6,7,8 | | 1 | | | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6,7 84 | 3 | 4 | 0,6,8 | 6 | 5 | 0,72 | 0,3,4,72 9 | 6 | 0,3,5,9 | 0,3,52 | 7 | 62 | 0,2,34,4 | 8 | 3 | 6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
80384 |
Giải nhất |
94795 |
Giải nhì |
39622 41123 |
Giải ba |
19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
Giải tư |
7872 4165 3593 5526 |
Giải năm |
6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
Giải sáu |
319 842 110 |
Giải bảy |
36 32 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 3,4 | 1 | 0,4,5,7 92 | 0,2,3,4 7 | 2 | 0,2,3,6 9 | 2,9 | 3 | 0,1,2,6 | 1,82 | 4 | 1,2 | 1,6,9 | 5 | | 2,3,8 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 2 | 6 | 8 | 42,6 | 0,12,2 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
45622 |
Giải nhất |
10333 |
Giải nhì |
97980 99228 |
Giải ba |
95867 56722 99067 25397 47504 07158 |
Giải tư |
8616 6723 7538 9951 |
Giải năm |
2181 4895 5409 3116 2304 3848 |
Giải sáu |
724 615 105 |
Giải bảy |
03 19 65 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,42,5,9 | 2,5,8 | 1 | 5,62,9 | 22 | 2 | 1,22,3,4 8 | 0,2,3 | 3 | 3,8 | 02,2 | 4 | 8 | 0,1,6,9 | 5 | 1,8 | 12 | 6 | 5,72 | 62,9 | 7 | | 2,3,4,5 | 8 | 0,1 | 0,1 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
34343 |
Giải nhất |
48005 |
Giải nhì |
80167 32078 |
Giải ba |
80977 46463 97626 75609 00115 11641 |
Giải tư |
4298 6395 1611 8961 |
Giải năm |
1703 8430 5514 1976 0322 2609 |
Giải sáu |
438 974 011 |
Giải bảy |
22 44 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5,6,92 | 12,4,6 | 1 | 12,42,5 | 22 | 2 | 22,6 | 0,4,6 | 3 | 0,8 | 12,4,7 | 4 | 1,3,4 | 0,1,9 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 1,3,7 | 6,7 | 7 | 4,6,7,8 | 3,7,9 | 8 | | 02 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
06143 |
Giải nhất |
99550 |
Giải nhì |
74513 07903 |
Giải ba |
11293 00254 95919 66410 17871 64456 |
Giải tư |
7227 8802 7736 4350 |
Giải năm |
6903 3697 9334 6907 6681 8636 |
Giải sáu |
430 325 020 |
Giải bảy |
86 89 28 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,52 | 0 | 2,32,7 | 7,8 | 1 | 0,3,9 | 0 | 2 | 0,5,7,8 | 02,1,4,9 | 3 | 0,4,62,8 | 3,5 | 4 | 3 | 2 | 5 | 02,4,6 | 32,5,8 | 6 | | 0,2,9 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 1,6,9 | 1,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
13858 |
Giải nhất |
00004 |
Giải nhì |
54377 10573 |
Giải ba |
60524 81199 30040 65471 95704 98733 |
Giải tư |
0010 9806 7609 1865 |
Giải năm |
1619 2745 9214 1989 0877 6787 |
Giải sáu |
207 360 489 |
Giải bảy |
69 23 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 42,6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 3,4 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | 02,1,2 | 4 | 0,5 | 1,4,6 | 5 | 3,8 | 0 | 6 | 0,5,9 | 0,72,8 | 7 | 1,3,72 | 5 | 8 | 7,92 | 0,1,6,82 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|