|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
98458 |
Giải nhì |
67766 78121 |
Giải ba |
15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
Giải tư |
6865 9753 6602 2440 |
Giải năm |
3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
Giải sáu |
831 638 639 |
Giải bảy |
92 01 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,2,3,4 9 | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5,72,8 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 52,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 3,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
97323 |
Giải nhất |
28210 |
Giải nhì |
79740 11614 |
Giải ba |
64782 94139 02750 86187 01886 26902 |
Giải tư |
0812 4868 0529 7629 |
Giải năm |
6089 1001 6236 6743 9481 1528 |
Giải sáu |
121 541 115 |
Giải bảy |
54 57 42 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2 | 0,2,4,8 | 1 | 0,2,4,5 | 0,1,4,8 | 2 | 1,3,8,92 | 2,4 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 0,1,2,3 | 1,8 | 5 | 0,4,7 | 3,8 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,2,5,6 7,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
19012 |
Giải nhất |
66979 |
Giải nhì |
66283 59645 |
Giải ba |
80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
Giải tư |
2145 4555 5076 8695 |
Giải năm |
9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
Giải sáu |
241 219 499 |
Giải bảy |
37 10 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 02,2,3,9 | 1,4,8 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 0,1,2,3 52,9 | 42,5,8,9 | 5 | 5,6 | 5,7 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 42,6,9 | 6 | 8 | 2,3,5 | 1,4,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
07223 |
Giải nhất |
61711 |
Giải nhì |
46855 95485 |
Giải ba |
73737 84609 41964 12536 62049 18346 |
Giải tư |
3979 5828 3379 9170 |
Giải năm |
9326 2811 8997 8427 1850 8596 |
Giải sáu |
869 181 503 |
Giải bảy |
62 55 04 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,4,9 | 12,8 | 1 | 12 | 6 | 2 | 3,6,7,8 | 0,2 | 3 | 6,7 | 0,6 | 4 | 6,9 | 52,8 | 5 | 0,52 | 2,3,4,9 | 6 | 2,4,92 | 2,3,9 | 7 | 0,92 | 2 | 8 | 1,5 | 0,4,62,72 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
08294 |
Giải nhất |
53318 |
Giải nhì |
67613 47624 |
Giải ba |
45715 36443 53579 13119 63396 64525 |
Giải tư |
5127 4584 1442 5678 |
Giải năm |
5610 4718 4781 5593 7986 9633 |
Giải sáu |
692 037 840 |
Giải bảy |
85 83 62 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 8 | 1 | 0,3,5,82 9 | 4,6,9 | 2 | 4,5,7 | 1,3,4,8 9 | 3 | 3,7 | 2,8,9 | 4 | 0,2,3,7 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 2 | 2,3,4 | 7 | 8,9 | 12,7 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1,7 | 9 | 2,3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
17577 |
Giải nhất |
34681 |
Giải nhì |
23167 18067 |
Giải ba |
17989 06776 51618 85587 55314 71375 |
Giải tư |
6750 8634 3091 8847 |
Giải năm |
8961 3530 2117 4336 9339 0488 |
Giải sáu |
683 526 152 |
Giải bảy |
41 90 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | 4,6,8,9 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,4,6,9 | 1,3,4 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | 0,2,6 | 2,3,5,7 | 6 | 1,72 | 1,4,62,7 8 | 7 | 5,6,7 | 1,8 | 8 | 1,3,7,8 9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
98565 |
Giải nhất |
40560 |
Giải nhì |
13926 55752 |
Giải ba |
00960 43996 77458 55866 96201 48172 |
Giải tư |
9519 9179 7579 3626 |
Giải năm |
3947 8889 5427 7650 4775 4811 |
Giải sáu |
096 998 548 |
Giải bảy |
70 56 96 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,9 | 5,7 | 2 | 62,7 | | 3 | | | 4 | 7,8 | 6,7 | 5 | 0,2,6,7 8 | 22,5,6,93 | 6 | 02,5,6 | 2,4,5 | 7 | 0,2,5,92 | 4,5,9 | 8 | 9 | 1,72,8 | 9 | 63,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|