|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
51845 |
Giải nhất |
79786 |
Giải nhì |
68693 00853 |
Giải ba |
69907 27997 17419 24327 13924 00490 |
Giải tư |
2088 1762 0935 7196 |
Giải năm |
2590 2231 7424 1343 7558 8142 |
Giải sáu |
627 160 428 |
Giải bảy |
20 46 13 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,9 | 4,6 | 2 | 0,42,72,8 | 1,4,5,9 | 3 | 1,5 | 22 | 4 | 2,3,5,6 | 3,4 | 5 | 3,8,9 | 4,8,9 | 6 | 0,2 | 0,22,9 | 7 | | 2,5,8 | 8 | 6,8 | 1,5 | 9 | 02,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
52049 |
Giải nhất |
32103 |
Giải nhì |
71765 05208 |
Giải ba |
52210 50847 56116 84332 67608 76269 |
Giải tư |
2811 4597 9126 6512 |
Giải năm |
6191 6271 9227 0605 6847 0238 |
Giải sáu |
986 558 840 |
Giải bảy |
33 07 01 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,3,5,7 82 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,2,62 | 1,3 | 2 | 6,7 | 0,3 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 0,72,9 | 0,6 | 5 | 8 | 12,2,8 | 6 | 5,9 | 0,2,42,9 | 7 | 1 | 02,3,5 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
52987 |
Giải nhất |
48260 |
Giải nhì |
05409 53235 |
Giải ba |
92631 31174 29419 02155 30974 43800 |
Giải tư |
1360 3549 3534 3880 |
Giải năm |
8298 4398 0907 1709 2527 5582 |
Giải sáu |
463 957 387 |
Giải bảy |
65 24 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,8 | 0 | 0,7,92 | 3 | 1 | 9 | 8 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 1,4,5,8 | 2,3,72 | 4 | 9 | 3,5,6,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 02,3,5 | 0,2,5,82 | 7 | 42 | 3,92 | 8 | 0,2,5,72 | 02,1,4 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
93757 |
Giải nhất |
35604 |
Giải nhì |
61096 44364 |
Giải ba |
99354 59281 60959 15259 08892 25279 |
Giải tư |
8876 8887 5165 6469 |
Giải năm |
5485 6159 5596 3190 3158 6451 |
Giải sáu |
703 387 858 |
Giải bảy |
78 83 95 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | | 0,5,6 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,3,4,7 82,93 | 7,92 | 6 | 4,5,9 | 5,82 | 7 | 6,8,9 | 52,7 | 8 | 1,3,5,72 | 53,6,7 | 9 | 0,2,5,62 |
|
|
Giải ĐB |
62149 |
Giải nhất |
81906 |
Giải nhì |
01726 77637 |
Giải ba |
67925 18847 99895 73784 16954 31583 |
Giải tư |
3729 4465 1824 3786 |
Giải năm |
2496 3302 2442 8681 2901 2516 |
Giải sáu |
784 912 501 |
Giải bảy |
00 02 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,22,6 | 02,8 | 1 | 2,6 | 02,1,4 | 2 | 4,5,6,9 | 8 | 3 | 7,8 | 2,5,82 | 4 | 2,7,9 | 2,6,9 | 5 | 4 | 0,1,2,8 9 | 6 | 5,7 | 3,4,6 | 7 | | 3 | 8 | 1,3,42,6 | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
84214 |
Giải nhất |
48733 |
Giải nhì |
53775 08672 |
Giải ba |
39931 79718 83393 71437 14244 28127 |
Giải tư |
2594 1857 4840 5917 |
Giải năm |
5627 7458 1214 3853 1083 7991 |
Giải sáu |
701 319 399 |
Giải bảy |
65 88 32 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,9 | 1 | 42,7,8,9 | 3,7 | 2 | 72 | 3,5,8,9 | 3 | 1,2,3,7 | 12,4,9 | 4 | 0,4 | 6,7 | 5 | 3,7,8 | | 6 | 5 | 1,22,3,5 | 7 | 2,5 | 1,5,8,9 | 8 | 3,8 | 1,9 | 9 | 1,3,4,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
19672 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
78784 92305 |
Giải ba |
66006 50641 61297 48080 80822 22435 |
Giải tư |
5692 1697 7254 2443 |
Giải năm |
2487 8885 4083 7838 2546 7922 |
Giải sáu |
624 751 598 |
Giải bảy |
81 43 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 4,5,8 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,4 | 42,8 | 3 | 5,8 | 2,4,5,8 | 4 | 1,32,4,6 | 0,3,8 | 5 | 1,4 | 02,4 | 6 | | 8,92 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 5,7 | | 9 | 0,2,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|