|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
43464 |
Giải nhất |
93972 |
Giải nhì |
68146 13245 |
Giải ba |
63982 99181 35268 27480 59551 49534 |
Giải tư |
2781 1382 9744 8878 |
Giải năm |
2181 7683 5356 0520 3021 9102 |
Giải sáu |
807 376 552 |
Giải bảy |
60 01 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,2,7 | 0,2,5,83 | 1 | 5 | 0,5,7,82 | 2 | 0,1 | 8 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6,7 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 0,4,8 | 0,4 | 7 | 2,6,8 | 6,7 | 8 | 0,13,22,3 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
75368 |
Giải nhất |
37158 |
Giải nhì |
80493 16955 |
Giải ba |
97592 51907 19021 07997 53557 72877 |
Giải tư |
7369 2235 9650 7699 |
Giải năm |
2346 6422 4793 7344 8014 2746 |
Giải sáu |
347 259 591 |
Giải bảy |
59 65 90 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 1,2 | 92 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 4,62,7 | 3,5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 92 | 42 | 6 | 5,8,9 | 0,4,5,7 9 | 7 | 5,7 | 5,6 | 8 | | 52,6,9 | 9 | 0,1,2,32 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
44642 |
Giải nhất |
33245 |
Giải nhì |
51731 58918 |
Giải ba |
86510 23429 14671 70334 19863 02608 |
Giải tư |
3563 7723 1189 1960 |
Giải năm |
4567 2004 5356 1643 7779 4850 |
Giải sáu |
639 181 737 |
Giải bảy |
33 79 93 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,8 | 3,7,8 | 1 | 0,8 | 4 | 2 | 3,6,9 | 2,3,4,62 9 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 0,32,7 | 3,6 | 7 | 1,92 | 0,1 | 8 | 1,9 | 2,3,72,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
00417 |
Giải nhất |
99059 |
Giải nhì |
74233 19149 |
Giải ba |
08786 90237 16254 23175 12778 09000 |
Giải tư |
5418 0878 7429 8988 |
Giải năm |
8242 1528 9730 4112 8010 6689 |
Giải sáu |
306 045 985 |
Giải bảy |
24 99 68 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 0,2,7,8 | 1,4 | 2 | 4,8,9 | 3 | 3 | 0,3,7 | 2,5 | 4 | 2,5,9 | 4,7,8 | 5 | 4,9 | 0,8 | 6 | 8 | 1,3,9 | 7 | 5,82 | 1,2,6,72 8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,4,5,8 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
78819 |
Giải nhất |
34809 |
Giải nhì |
11946 98103 |
Giải ba |
74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
Giải tư |
4978 9239 1574 5773 |
Giải năm |
9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
Giải sáu |
141 518 573 |
Giải bảy |
59 19 00 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,92 | 4 | 1 | 2,8,92 | 1,6,7 | 2 | 0 | 0,72 | 3 | 4,5,7,9 | 3,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 6 | 2,92 | 3 | 7 | 2,32,4,83 | 1,5,73 | 8 | | 02,12,3,5 62 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
57843 |
Giải nhất |
22538 |
Giải nhì |
43677 44518 |
Giải ba |
92606 95454 04321 38557 81673 14622 |
Giải tư |
1964 6213 1314 0347 |
Giải năm |
2403 7902 4291 5065 4652 7607 |
Giải sáu |
272 902 839 |
Giải bảy |
24 80 16 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,3,6,7 | 2,8,9 | 1 | 3,4,6,8 | 02,2,5,7 | 2 | 1,2,4 | 0,1,4,7 | 3 | 8,9 | 1,2,5,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 2,4,7 | 0,1 | 6 | 4,5 | 0,4,5,7 | 7 | 2,3,7 | 1,3 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
37110 |
Giải nhất |
61647 |
Giải nhì |
64872 28185 |
Giải ba |
85265 98046 02097 74307 17403 66045 |
Giải tư |
7617 5402 5377 1693 |
Giải năm |
9499 4650 5471 6154 3210 1800 |
Giải sáu |
676 668 264 |
Giải bảy |
40 07 52 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,5 | 0 | 0,2,3,72 | 7 | 1 | 02,7 | 0,5,7 | 2 | | 0,9 | 3 | | 5,6 | 4 | 0,5,6,7 | 4,6,8,9 | 5 | 0,2,4 | 4,7 | 6 | 4,5,8 | 02,1,4,7 9 | 7 | 1,2,6,7 | 6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|