|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
01783 |
Giải nhất |
53350 |
Giải nhì |
44101 57652 |
Giải ba |
29852 93909 08821 94694 38897 24119 |
Giải tư |
6617 8366 4722 9436 |
Giải năm |
1871 6151 4284 5975 9502 2052 |
Giải sáu |
613 740 725 |
Giải bảy |
04 61 93 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,4,9 | 0,2,5,6 7 | 1 | 3,7,9 | 0,2,53 | 2 | 1,2,5 | 1,8,9 | 3 | 6 | 0,8,9 | 4 | 0 | 2,6,7 | 5 | 0,1,23 | 3,6 | 6 | 1,5,6 | 1,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 3,4 | 0,1 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
31284 |
Giải nhất |
15393 |
Giải nhì |
04274 21312 |
Giải ba |
17715 16852 97575 98176 35770 98405 |
Giải tư |
8064 9941 6085 4292 |
Giải năm |
5564 5078 3024 8840 9686 9003 |
Giải sáu |
771 809 234 |
Giải bảy |
72 93 77 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,5,9 | 4,7 | 1 | 2,5 | 1,5,7,9 | 2 | 4 | 0,92 | 3 | 4,9 | 2,3,62,7 8 | 4 | 0,1 | 0,1,7,8 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 42 | 7 | 7 | 0,1,2,4 5,6,7,8 | 7 | 8 | 4,5,6 | 0,3 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
82084 |
Giải nhất |
93974 |
Giải nhì |
85506 07011 |
Giải ba |
11558 56701 54362 00172 97513 55222 |
Giải tư |
7672 9836 6648 6405 |
Giải năm |
7039 0150 5506 0544 5231 8024 |
Giải sáu |
685 596 016 |
Giải bảy |
90 44 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,62 | 2,6,72 | 2 | 2,4 | 1 | 3 | 1,6,9 | 2,42,6,7 8 | 4 | 42,8 | 0,8 | 5 | 0,8 | 02,12,3,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 22,4 | 4,5 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
74374 |
Giải nhất |
29054 |
Giải nhì |
70519 67354 |
Giải ba |
61528 50548 88635 29078 32013 15011 |
Giải tư |
1263 5208 1909 6923 |
Giải năm |
5020 1965 3394 9295 4617 1851 |
Giải sáu |
097 881 633 |
Giải bảy |
58 00 99 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 1,4,5,8 | 1 | 1,3,7,9 | | 2 | 0,3,8 | 1,2,3,6 | 3 | 3,5 | 52,7,9 | 4 | 1,8 | 3,6,9 | 5 | 1,42,8 | | 6 | 3,5 | 1,9 | 7 | 4,8 | 0,2,4,5 7 | 8 | 1 | 0,1,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
11797 |
Giải nhất |
20477 |
Giải nhì |
69109 68686 |
Giải ba |
71613 66267 39589 71706 32732 34389 |
Giải tư |
9206 1318 2887 6366 |
Giải năm |
9020 5820 5759 0239 0310 1139 |
Giải sáu |
786 524 268 |
Giải bảy |
20 61 82 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23 | 0 | 62,9 | 6 | 1 | 0,3,8 | 3,8 | 2 | 03,4 | 1,9 | 3 | 2,92 | 2 | 4 | | | 5 | 9 | 02,6,82 | 6 | 1,6,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 2,62,7,92 | 0,32,5,82 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
31873 |
Giải nhất |
04482 |
Giải nhì |
97350 07952 |
Giải ba |
68554 83819 06470 44762 01240 97661 |
Giải tư |
0391 0192 6946 4859 |
Giải năm |
4045 2060 3601 3061 6679 7293 |
Giải sáu |
403 830 845 |
Giải bảy |
49 27 36 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 7 | 0 | 1,3 | 0,62,9 | 1 | 9 | 5,6,8,9 | 2 | 7 | 0,7,9 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 0,2,4,9 | 3,4 | 6 | 0,12,2 | 2 | 7 | 0,3,9 | | 8 | 2,9 | 1,4,5,7 8 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
09247 |
Giải nhất |
13662 |
Giải nhì |
64142 59143 |
Giải ba |
14872 72216 58252 40451 93084 57800 |
Giải tư |
7105 8527 2978 5426 |
Giải năm |
1154 1985 9532 1126 5814 1222 |
Giải sáu |
887 859 798 |
Giải bảy |
79 43 45 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 4,6 | 2,3,4,5 6,7 | 2 | 2,62,7 | 42 | 3 | 2 | 1,5,8 | 4 | 2,32,5,7 | 0,4,8 | 5 | 1,2,4,9 | 1,22 | 6 | 2,9 | 2,4,8 | 7 | 2,8,9 | 7,9 | 8 | 4,5,7 | 5,6,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|